Nhận định Thụy Sỹ 15/03/2015 02:00 | ||
Thun | Tỷ lệ Châu Á 1.07 : 0:1/4 : 0.79 Tỷ lệ Châu Âu 2.35 : 3.20 : 2.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.79 : 2.5 : 1.02 | Grasshoppers |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
04/10/2014 22:45 | Thun | 3- 2 | Grasshoppers |
26/07/2014 22:45 | Grasshoppers | 2- 3 | Thun |
27/06/2014 23:30 | Thun | 2- 0 | Grasshoppers |
17/04/2014 00:45 | Grasshoppers | 0- 5 | FC Thun |
30/03/2014 18:45 | FC Thun | 1- 3 | Grasshoppers |
06/10/2013 18:45 | FC Thun | 1- 1 | Grasshoppers |
22/09/2013 18:45 | Grasshoppers | 2- 1 | FC Thun |
28/04/2013 00:45 | Grasshoppers | 0- 2 | FC Thun |
31/03/2013 01:45 | FC Thun | 1- 0 | Grasshoppers |
07/10/2012 00:45 | FC Thun | 2- 3 | Grasshoppers |
26/08/2012 00:45 | Grasshoppers | 1- 0 | FC Thun |
21/04/2012 22:45 | FC Thun | 0- 0 | Grasshoppers |
05/02/2012 22:00 | Grasshoppers | 0- 1 | FC Thun |
04/12/2011 22:00 | Grasshoppers | 1- 0 | FC Thun |
24/07/2011 21:00 | FC Thun | 3- 0 | Grasshoppers |
25/04/2011 21:00 | FC Thun | 0- 1 | Grasshoppers |
13/02/2011 22:00 | Grasshoppers | 0- 0 | FC Thun |
24/10/2010 21:00 | Grasshoppers | 0- 0 | FC Thun |
01/08/2010 21:00 | FC Thun | 2- 2 | Grasshoppers |
17/04/2008 00:45 | FC Thun | 0- 2 | Grasshoppers |
Tiêu chí thống kê | Thun (đội nhà) | Grasshoppers (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
08/03/2015 02:00 | Basel | 3 - 0 | Thun |
01/03/2015 19:45 | Thun | 0 - 0 | Young Boys |
26/02/2015 00:30 | Thun | 4 - 0 | Neuchatel Xamax |
22/02/2015 19:45 | Vaduz | 1 - 1 | Thun |
15/02/2015 22:00 | Zurich | 0 - 1 | Thun |
08/02/2015 19:45 | Thun | 1 - 1 | Aarau |
30/01/2015 21:30 | Thun | 1 - 2 | Lausanne Sports |
23/01/2015 20:00 | Hertha Berlin | 1 - 0 | Thun |
20/01/2015 20:00 | Greuther Furth | 3 - 0 | Thun |
13/01/2015 22:59 | Thun | 3 - 0 | Koniz |
07/03/2015 23:45 | Grasshoppers | 1 - 0 | Luzern |
05/03/2015 02:15 | Zurich | 0 - 0 | Grasshoppers |
01/03/2015 19:45 | St. Gallen | 1 - 1 | Grasshoppers |
15/02/2015 02:00 | Young Boys | 4 - 2 | Grasshoppers |
08/02/2015 22:00 | Grasshoppers | 2 - 4 | Basel |
31/01/2015 20:00 | Grasshoppers | 2 - 1 | Wohlen |
28/01/2015 20:00 | Grasshoppers | 5 - 0 | Biel-bienne |
24/01/2015 21:00 | Grasshoppers | 0 - 6 | Ingolstadt 04 |
20/01/2015 21:30 | Fortuna Dusseldorf | 0 - 3 | Grasshoppers |
14/01/2015 20:30 | Grasshoppers | 2 - 0 | Schaffhausen |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/03 | Thụy Sỹ | Basel * | 3 - 0 | Thun | 1 | Thua |
01/03 | Thụy Sỹ | Thun * | 0 - 0 | Young Boys | 0 | Hòa |
26/02 | Giao Hữu | Thun * | 4 - 0 | Neuchatel Xamax | 1-1.5 | Thắng |
22/02 | Thụy Sỹ | Vaduz * | 1 - 1 | Thun | 0 | Hòa |
15/02 | Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 1 | Thun | 0.5-1 | Thắng |
08/02 | Thụy Sỹ | Thun * | 1 - 1 | Aarau | 0.5-1 | Thua |
30/01 | Giao Hữu | Thun * | 1 - 2 | Lausanne Sports | 0.5-1 | Thua |
23/01 | Giao Hữu | Hertha Berlin * | 1 - 0 | Thun | 0.5-1 | Thua |
20/01 | Giao Hữu | Greuther Furth * | 3 - 0 | Thun | 0 | Thua |
13/01 | Giao Hữu | Thun * | 3 - 0 | Koniz | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 1 - 0 | Luzern | 0 | Thắng |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 0 | Grasshoppers | 0 | Hòa |
01/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 1 - 1 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thắng |
15/02 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 4 - 2 | Grasshoppers | 0.5 | Thua |
08/02 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 4 | Basel * | 0.5 | Thua |
31/01 | Giao Hữu | Grasshoppers * | 2 - 1 | Wohlen | 1 | Hòa |
28/01 | Giao Hữu | Grasshoppers * | 5 - 0 | Biel-bienne | 1.5 | Thắng |
24/01 | Giao Hữu | Grasshoppers | 0 - 6 | Ingolstadt 04 * | 0-0.5 | Thua |
20/01 | Giao Hữu | Fortuna Dusseldorf * | 0 - 3 | Grasshoppers | 0 | Thắng |
14/01 | Giao Hữu | Grasshoppers * | 2 - 0 | Schaffhausen | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/03 | Thụy Sỹ | Basel | 3 - 0 | Thun | 2.5 | Tài |
01/03 | Thụy Sỹ | Thun | 0 - 0 | Young Boys | 2.5 | Xỉu |
26/02 | Giao Hữu | Thun | 4 - 0 | Neuchatel Xamax | 3.5 | Tài |
22/02 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 1 | Thun | 2-2.5 | Xỉu |
15/02 | Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 1 | Thun | 2.5 | Xỉu |
08/02 | Thụy Sỹ | Thun | 1 - 1 | Aarau | 2.5 | Xỉu |
30/01 | Giao Hữu | Thun | 1 - 2 | Lausanne Sports | 3 | Tài |
23/01 | Giao Hữu | Hertha Berlin | 1 - 0 | Thun | 2.5-3 | Xỉu |
20/01 | Giao Hữu | Greuther Furth | 3 - 0 | Thun | 2.5-3 | Tài |
13/01 | Giao Hữu | Thun | 3 - 0 | Koniz | 3-3.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 1 - 0 | Luzern | 2.5 | Xỉu |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 0 | Grasshoppers | 2.5 | Xỉu |
01/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 1 - 1 | Grasshoppers | 2.5 | Xỉu |
15/02 | Thụy Sỹ | Young Boys | 4 - 2 | Grasshoppers | 2.5-3 | Tài |
08/02 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 4 | Basel | 2.5 | Tài |
31/01 | Giao Hữu | Grasshoppers | 2 - 1 | Wohlen | 2.5-3 | Tài |
28/01 | Giao Hữu | Grasshoppers | 5 - 0 | Biel-bienne | 3 | Tài |
24/01 | Giao Hữu | Grasshoppers | 0 - 6 | Ingolstadt 04 | 2.5-3 | Tài |
20/01 | Giao Hữu | Fortuna Dusseldorf | 0 - 3 | Grasshoppers | 3.5-4 | Xỉu |
14/01 | Giao Hữu | Grasshoppers | 2 - 0 | Schaffhausen | 3 | Xỉu |