Nhận định Thụy Sỹ 25/05/2015 21:00 | ||
Thun | Tỷ lệ Châu Á 0.87 : 1/4:0 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 2.90 : 3.55 : 2.20 Tỷ lệ Tài xỉu 1.06 : 2.5-3 : 0.80 | Basel |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
08/03/2015 02:00 | Basel | 3- 0 | Thun |
28/09/2014 01:00 | Basel | 1- 1 | Thun |
02/08/2014 22:45 | Thun | 2- 3 | Basel |
06/04/2014 18:45 | Basel | 0- 0 | FC Thun |
02/03/2014 19:45 | FC Thun | 2- 2 | Basel |
24/11/2013 01:45 | Basel | 4- 1 | FC Thun |
26/09/2013 00:45 | FC Thun | 0- 2 | Basel |
21/04/2013 18:45 | FC Thun | 2- 2 | Basel |
17/03/2013 19:45 | Basel | 1- 0 | FC Thun |
25/11/2012 22:00 | FC Thun | 3- 2 | Basel |
12/08/2012 21:00 | Basel | 3- 1 | FC Thun |
03/05/2012 00:45 | Basel | 2- 1 | FC Thun |
31/03/2012 22:45 | FC Thun | 2- 3 | Basel |
24/09/2011 22:45 | FC Thun | 1- 1 | Basel |
28/08/2011 21:00 | Basel | 2- 1 | FC Thun |
15/05/2011 21:00 | Basel | 5- 1 | FC Thun |
06/02/2011 22:00 | FC Thun | 2- 3 | Basel |
13/11/2010 23:45 | Basel | 1- 3 | FC Thun |
21/08/2010 22:45 | FC Thun | 1- 1 | Basel |
19/04/2008 22:45 | Basel | 3- 1 | FC Thun |
Tiêu chí thống kê | Thun (đội nhà) | Basel (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 8/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
21/05/2015 00:45 | St. Gallen | 2 - 1 | Thun |
17/05/2015 18:45 | Thun | 2 - 2 | Zurich |
10/05/2015 18:45 | Luzern | 0 - 0 | Thun |
30/04/2015 00:45 | Grasshoppers | 0 - 0 | Thun |
26/04/2015 01:00 | Thun | 2 - 1 | Sion |
19/04/2015 18:45 | Young Boys | 4 - 0 | Thun |
11/04/2015 22:45 | Thun | 1 - 0 | Luzern |
04/04/2015 22:45 | Thun | 4 - 1 | St. Gallen |
22/03/2015 19:45 | Sion | 3 - 0 | Thun |
15/03/2015 02:00 | Thun | 2 - 2 | Grasshoppers |
21/05/2015 01:30 | Aarau | 2 - 1 | Basel |
17/05/2015 21:00 | Basel | 0 - 0 | Young Boys |
10/05/2015 21:00 | Zurich | 1 - 2 | Basel |
30/04/2015 00:45 | Vaduz | 1 - 3 | Basel |
26/04/2015 18:45 | Basel | 1 - 2 | Luzern |
18/04/2015 22:45 | Sion | 0 - 1 | Basel |
12/04/2015 21:00 | Basel | 5 - 1 | Zurich |
09/04/2015 01:15 | St. Gallen | 1 - 3 | Basel |
05/04/2015 01:00 | Basel | 6 - 0 | Aarau |
21/03/2015 23:45 | Luzern | 1 - 4 | Basel |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/05 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 2 - 1 | Thun | 0 | Thua |
17/05 | Thụy Sỹ | Thun * | 2 - 2 | Zurich | 0-0.5 | Thua |
10/05 | Thụy Sỹ | Luzern * | 0 - 0 | Thun | 0.5-1 | Thắng |
30/04 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 0 - 0 | Thun | 0-0.5 | Thắng |
26/04 | Thụy Sỹ | Thun * | 2 - 1 | Sion | 0.5 | Thắng |
19/04 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 4 - 0 | Thun | 0.5-1 | Thua |
11/04 | Thụy Sỹ | Thun * | 1 - 0 | Luzern | 0 | Thắng |
04/04 | Thụy Sỹ | Thun * | 4 - 1 | St. Gallen | 0-0.5 | Thắng |
22/03 | Thụy Sỹ | Sion * | 3 - 0 | Thun | 0-0.5 | Thua |
15/03 | Thụy Sỹ | Thun * | 2 - 2 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/05 | Thụy Sỹ | Aarau | 2 - 1 | Basel * | 1-1.5 | Thua |
17/05 | Thụy Sỹ | Basel * | 0 - 0 | Young Boys | 0.5-1 | Thua |
10/05 | Thụy Sỹ | Zurich | 1 - 2 | Basel * | 0.5-1 | Thắng |
30/04 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 3 | Basel * | 0.5-1 | Thắng |
26/04 | Thụy Sỹ | Basel * | 1 - 2 | Luzern | 1-1.5 | Thua |
18/04 | Thụy Sỹ | Sion | 0 - 1 | Basel * | 0.5 | Thắng |
12/04 | Thụy Sỹ | Basel * | 5 - 1 | Zurich | 1-1.5 | Thắng |
09/04 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | St. Gallen | 1 - 3 | Basel * | 0.5-1 | Thắng |
05/04 | Thụy Sỹ | Basel * | 6 - 0 | Aarau | 1.5 | Thắng |
21/03 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 4 | Basel * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/05 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 2 - 1 | Thun | 2.5-3 | Tài |
17/05 | Thụy Sỹ | Thun | 2 - 2 | Zurich | 2.5 | Tài |
10/05 | Thụy Sỹ | Luzern | 0 - 0 | Thun | 2.5-3 | Xỉu |
30/04 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 0 - 0 | Thun | 2.5 | Xỉu |
26/04 | Thụy Sỹ | Thun | 2 - 1 | Sion | 2-2.5 | Tài |
19/04 | Thụy Sỹ | Young Boys | 4 - 0 | Thun | 2.5-3 | Tài |
11/04 | Thụy Sỹ | Thun | 1 - 0 | Luzern | 2.5 | Xỉu |
04/04 | Thụy Sỹ | Thun | 4 - 1 | St. Gallen | 2.5 | Tài |
22/03 | Thụy Sỹ | Sion | 3 - 0 | Thun | 2-2.5 | Tài |
15/03 | Thụy Sỹ | Thun | 2 - 2 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/05 | Thụy Sỹ | Aarau | 2 - 1 | Basel | 2.5 | Tài |
17/05 | Thụy Sỹ | Basel | 0 - 0 | Young Boys | 3-3.5 | Xỉu |
10/05 | Thụy Sỹ | Zurich | 1 - 2 | Basel | 2.5-3 | Tài |
30/04 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 3 | Basel | 2.5-3 | Tài |
26/04 | Thụy Sỹ | Basel | 1 - 2 | Luzern | 2.5-3 | Tài |
18/04 | Thụy Sỹ | Sion | 0 - 1 | Basel | 2.5 | Xỉu |
12/04 | Thụy Sỹ | Basel | 5 - 1 | Zurich | 3 | Tài |
09/04 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | St. Gallen | 1 - 3 | Basel | 2.5-3 | Tài |
05/04 | Thụy Sỹ | Basel | 6 - 0 | Aarau | 3 | Tài |
21/03 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 4 | Basel | 2.5 | Tài |