Nhận định bóng đá Euro 09/09/2023 01:45 | ||
Thổ Nhĩ Kỳ | Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 0:1 1/2 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 1.33 : 5.25 : 11.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2.5-3 : 0.88 | Armenia |
Chìa khóa: 9/10 trận gần nhất của Armenia về tài.
Thổ Nhĩ Kỳ thắng 7/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Stefan Kuntz thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Armenia không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Joaquin Caparros không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Thổ Nhĩ Kỳ không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Stefan Kuntz thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Armenia thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Joaquin Caparros không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Thổ Nhĩ Kỳ về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Stefan Kuntz về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Armenia về tài 9/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Joaquin Caparros về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Ataturk Olympic.
Thổ Nhĩ Kỳ: Bayindir, Celik, Demiral, Bardakci, Soyuncu, Calhanoglu, Ozcan, Kokcu, Under, Yilmaz, Akturkoglu.
Huấn luyện viên: Stefan Kuntz.
Armenia: Cancarevic, Dashyan, Arutyunyan, Haroyan, Mkrtchyan, Hovhannisyan, Briasco, Spertsyan, Iwu, Zelarayan, Ranos.
Huấn luyện viên: Joaquin Caparros.
- Chọn: Armenia (+1 1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/03/2023 | Armenia vs Thổ Nhĩ Kỳ | 1-2 | +1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Thổ Nhĩ Kỳ (đội nhà) | Armenia (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 9/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/06 | Euro | Thổ Nhĩ Kỳ * | 2 - 0 | Xứ Wales | 0.5 | Thắng |
17/06 | Euro | Latvia | 2 - 3 | Thổ Nhĩ Kỳ * | 1.5 | Thua |
29/03 | Euro | Thổ Nhĩ Kỳ | 0 - 2 | Croatia * | 0-0.5 | Thua |
26/03 | Euro | Armenia | 1 - 2 | Thổ Nhĩ Kỳ * | 1-1.5 | Thua |
20/11 | Giao Hữu | Thổ Nhĩ Kỳ * | 2 - 1 | Séc | 0-0.5 | Thắng |
17/11 | Giao Hữu | Thổ Nhĩ Kỳ * | 2 - 1 | Scotland | 0.5 | Thắng |
26/09 | UEFA Nations League | Đảo Faroe | 2 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ * | 1.5 | Thua |
23/09 | UEFA Nations League | Thổ Nhĩ Kỳ * | 3 - 3 | Luxembourg | 1.5-2 | Thua |
15/06 | UEFA Nations League | Thổ Nhĩ Kỳ * | 2 - 0 | Lithuania | 2.5-3 | Thua |
12/06 | UEFA Nations League | Luxembourg | 0 - 2 | Thổ Nhĩ Kỳ * | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/06 | Euro | Armenia * | 2 - 1 | Latvia | 0.5 | Thắng |
17/06 | Euro | Xứ Wales * | 2 - 4 | Armenia | 1-1.5 | Thắng |
28/03 | Giao Hữu | Armenia * | 2 - 2 | Đảo Síp | 0.5 | Thua |
26/03 | Euro | Armenia | 1 - 2 | Thổ Nhĩ Kỳ * | 1-1.5 | Thắng |
19/11 | Giao Hữu | Albania * | 2 - 0 | Armenia | 0.5-1 | Thua |
17/11 | Giao Hữu | Kosovo * | 2 - 2 | Armenia | 0.5 | Thắng |
28/09 | UEFA Nations League | CH Ireland * | 3 - 2 | Armenia | 1-1.5 | Thắng |
24/09 | UEFA Nations League | Armenia | 0 - 5 | Ukraine * | 1 | Thua |
14/06 | UEFA Nations League | Armenia | 1 - 4 | Scotland * | 1 | Thua |
11/06 | UEFA Nations League | Ukraine * | 3 - 0 | Armenia | 2 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/06 | Euro | Thổ Nhĩ Kỳ | 2 - 0 | Xứ Wales | 2-2.5 | Xỉu |
17/06 | Euro | Latvia | 2 - 3 | Thổ Nhĩ Kỳ | 2.5 | Tài |
29/03 | Euro | Thổ Nhĩ Kỳ | 0 - 2 | Croatia | 2-2.5 | Xỉu |
26/03 | Euro | Armenia | 1 - 2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 2-2.5 | Tài |
20/11 | Giao Hữu | Thổ Nhĩ Kỳ | 2 - 1 | Séc | 2-2.5 | Tài |
17/11 | Giao Hữu | Thổ Nhĩ Kỳ | 2 - 1 | Scotland | 2-2.5 | Tài |
26/09 | UEFA Nations League | Đảo Faroe | 2 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | Tài |
23/09 | UEFA Nations League | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 - 3 | Luxembourg | 2.5-3 | Tài |
15/06 | UEFA Nations League | Thổ Nhĩ Kỳ | 2 - 0 | Lithuania | 3.5 | Xỉu |
12/06 | UEFA Nations League | Luxembourg | 0 - 2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/06 | Euro | Armenia | 2 - 1 | Latvia | 2.5 | Tài |
17/06 | Euro | Xứ Wales | 2 - 4 | Armenia | 2.5 | Tài |
28/03 | Giao Hữu | Armenia | 2 - 2 | Đảo Síp | 2.5 | Tài |
26/03 | Euro | Armenia | 1 - 2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 2-2.5 | Tài |
19/11 | Giao Hữu | Albania | 2 - 0 | Armenia | 2-2.5 | Xỉu |
17/11 | Giao Hữu | Kosovo | 2 - 2 | Armenia | 2-2.5 | Tài |
28/09 | UEFA Nations League | CH Ireland | 3 - 2 | Armenia | 2-2.5 | Tài |
24/09 | UEFA Nations League | Armenia | 0 - 5 | Ukraine | 2-2.5 | Tài |
14/06 | UEFA Nations League | Armenia | 1 - 4 | Scotland | 2-2.5 | Tài |
11/06 | UEFA Nations League | Ukraine | 3 - 0 | Armenia | 2.5-3 | Tài |