Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 09/08/2020 17:00 | ||
Thespa Kusatsu Gunma | Tỷ lệ Châu Á 1.06 : 1/4:0 : 0.77 Tỷ lệ Châu Âu 3.80 : 3.10 : 2.05 Tỷ lệ Tài xỉu 1.04 : 2 : 0.79 | Giravanz Kitakyushu |
Chìa khóa: Giravanz Kitakyushu thắng kèo 6/7 trận gần đây.
Thespa Kusatsu Gunma không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Hitoshi Morishita không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Giravanz Kitakyushu thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Koichi Hashiratani thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Thespa Kusatsu Gunma không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Hitoshi Morishita không thắng kèo 9/10 trận gần đây, không thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
Giravanz Kitakyushu thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Koichi Hashiratani thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Thespa Kusatsu Gunma về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Hitoshi Morishita về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Giravanz Kitakyushu về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Koichi Hashiratani về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Giravanz Kitakyushu (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/11/2019 | Thespa Kusatsu Gunma vs Giravanz Kitakyushu | 0-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/05/2019 | Giravanz Kitakyushu vs Thespa Kusatsu Gunma | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
18/11/2018 | Thespa Kusatsu Gunma vs Giravanz Kitakyushu | 1-0 | -1 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
29/04/2018 | Giravanz Kitakyushu vs Thespa Kusatsu Gunma | 0-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
20/07/2016 | Thespa Kusatsu Gunma vs Giravanz Kitakyushu | 2-2 | -0 | Hòa | 2 | Tài |
08/06/2016 | Giravanz Kitakyushu vs Thespa Kusatsu Gunma | 0-3 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
14/11/2015 | Thespa Kusatsu Gunma vs Giravanz Kitakyushu | 1-2 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
29/03/2015 | Giravanz Kitakyushu vs Thespa Kusatsu Gunma | 0-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/07/2014 | Thespa Kusatsu Gunma vs Giravanz Kitakyushu | 0-0 | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
18/05/2014 | Giravanz Kitakyushu vs Thespa Kusatsu Gunma | 2-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/11/2013 | Giravanz Kitakyushu vs Thespa Kusatsu Gunma | 3-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/05/2013 | Thespa Kusatsu vs Giravanz Kitakyushu | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
15/07/2012 | Giravanz Kitakyushu vs Thespa Kusatsu | 0-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
15/07/2012 | Giravanz Kitakyushu vs Thespa Kusatsu | 0-1 | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
27/04/2012 | Thespa Kusatsu vs Giravanz Kitakyushu | 0-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/04/2012 | Thespa Kusatsu vs Giravanz Kitakyushu | 0-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/10/2011 | Thespa Kusatsu vs Giravanz Kitakyushu | 2-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/06/2011 | Giravanz Kitakyushu vs Thespa Kusatsu | 2-1 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/09/2010 | Giravanz Kitakyushu vs Thespa Kusatsu | 0-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
05/09/2010 | Thespa Kusatsu Gunma vs Giravanz Kitakyushu | 1-3 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Thespa Kusatsu Gunma (đội nhà) | Giravanz Kitakyushu (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 1/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/08 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 1 - 2 | Thespa Kusatsu Gunma | 0.5-1 | Thắng |
29/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 0 - 1 | Tochigi SC * | 0-0.5 | Thua |
26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 0 - 5 | Zweigen Kanazawa FC * | 0-0.5 | Thua |
19/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 2 - 0 | Thespa Kusatsu Gunma | 1 | Thua |
15/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio * | 2 - 3 | Thespa Kusatsu Gunma | 1 | Thắng |
11/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma * | 0 - 1 | Machida Zelvia | 0 | Thua |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 0 | Thespa Kusatsu Gunma | 1 | Thua |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 0 - 0 | Thespa Kusatsu Gunma | 1 | Thắng |
27/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 1 - 3 | Mito Hollyhock * | 0.5 | Thua |
23/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 0 - 3 | Albirex Niigata Japan * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 1 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
29/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 0 | Tokushima Vortis * | 0-0.5 | Thắng |
25/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 0 | Renofa Yamaguchi | 0.5 | Thắng |
19/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5-1 | Thua |
15/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 0 | Kyoto Purple Sanga * | 0.5 | Thắng |
10/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC * | 0 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 0.5 | Thắng |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 4 - 0 | Ryukyu | 0-0.5 | Thắng |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 0 | Ryukyu | 0-0.5 | Thua |
27/06 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0.5 | Thua |
23/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Avispa Fukuoka * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/08 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 2 | Thespa Kusatsu Gunma | 2.5 | Tài |
29/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 0 - 1 | Tochigi SC | 2 | Xỉu |
26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 0 - 5 | Zweigen Kanazawa FC | 2-2.5 | Tài |
19/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 0 | Thespa Kusatsu Gunma | 2.5 | Xỉu |
15/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio | 2 - 3 | Thespa Kusatsu Gunma | 2-2.5 | Tài |
11/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 0 - 1 | Machida Zelvia | 2 | Xỉu |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 0 | Thespa Kusatsu Gunma | 2.5 | Xỉu |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 0 - 0 | Thespa Kusatsu Gunma | 2.5 | Xỉu |
27/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 1 - 3 | Mito Hollyhock | 2-2.5 | Tài |
23/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 0 - 3 | Albirex Niigata Japan | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 1 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
29/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 0 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Xỉu |
25/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 0 | Renofa Yamaguchi | 2.5-3 | Xỉu |
19/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
15/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 0 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Xỉu |
10/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 0 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 4 - 0 | Ryukyu | 2.5 | Tài |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 0 | Ryukyu | 2.5 | Xỉu |
27/06 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
23/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Avispa Fukuoka | 2-2.5 | Xỉu |