Nhận định Hạng 2 Áo 24/04/2015 23:30 | ||
![]() SV Horn | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 0:1/4 : 1.10 Tỷ lệ Châu Âu 2.05 : 3.30 : 3.35 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2-2.5 : 0.98 | ![]() FAC Team Fur Wien |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
28/02/2015 00:30 | FAC Team Fur Wien | 2- 5 | SV Horn |
26/09/2014 23:30 | SV Horn | 0- 2 | FAC Team Fur Wien |
01/08/2014 23:30 | FAC Team Fur Wien | 2- 1 | SV Horn |
Tiêu chí thống kê | SV Horn (đội nhà) | FAC Team Fur Wien (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
21/04/2015 23:30 | Mattersburg | 1 - 0 | SV Horn |
17/04/2015 23:30 | St.Polten | 2 - 2 | SV Horn |
10/04/2015 23:30 | SV Horn | 0 - 1 | Wacker Innsbruck |
03/04/2015 23:30 | Liefering | 3 - 1 | SV Horn |
21/03/2015 02:30 | SV Horn | 0 - 0 | Austria Lustenau |
18/03/2015 00:30 | LASK Linz | 1 - 1 | SV Horn |
14/03/2015 00:30 | SV Horn | 1 - 1 | Kapfenberg Superfund |
07/03/2015 00:30 | TSV Hartberg | 1 - 1 | SV Horn |
28/02/2015 00:30 | FAC Team Fur Wien | 2 - 5 | SV Horn |
07/02/2015 18:00 | SV Horn | 1 - 3 | SC Wiener Neustadt |
21/04/2015 23:30 | FAC Team Fur Wien | 0 - 1 | Liefering |
17/04/2015 23:30 | FAC Team Fur Wien | 0 - 1 | Austria Lustenau |
11/04/2015 01:30 | LASK Linz | 0 - 2 | FAC Team Fur Wien |
07/04/2015 23:30 | SV Grodig | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien |
03/04/2015 23:30 | FAC Team Fur Wien | 1 - 3 | TSV Hartberg |
21/03/2015 00:30 | Mattersburg | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien |
18/03/2015 00:30 | FAC Team Fur Wien | 1 - 0 | St.Polten |
14/03/2015 00:30 | FAC Team Fur Wien | 0 - 0 | Wacker Innsbruck |
07/03/2015 00:30 | Kapfenberg Superfund | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien |
28/02/2015 00:30 | FAC Team Fur Wien | 2 - 5 | SV Horn |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/04 | Hạng 2 Áo | Mattersburg * | 1 - 0 | SV Horn | 0.5-1 | Thua |
17/04 | Hạng 2 Áo | St.Polten * | 2 - 2 | SV Horn | 0-0.5 | Thắng |
10/04 | Hạng 2 Áo | SV Horn * | 0 - 1 | Wacker Innsbruck | 0-0.5 | Thua |
03/04 | Hạng 2 Áo | Liefering * | 3 - 1 | SV Horn | 0.5-1 | Thua |
21/03 | Hạng 2 Áo | SV Horn * | 0 - 0 | Austria Lustenau | 0.5 | Thua |
18/03 | Hạng 2 Áo | LASK Linz * | 1 - 1 | SV Horn | 0.5 | Thắng |
14/03 | Hạng 2 Áo | SV Horn * | 1 - 1 | Kapfenberg Superfund | 0.5 | Thua |
07/03 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg | 1 - 1 | SV Horn * | 0-0.5 | Thua |
28/02 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 2 - 5 | SV Horn | 0 | Thắng |
07/02 | Giao Hữu | SV Horn | 1 - 3 | SC Wiener Neustadt * | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/04 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 0 - 1 | Liefering * | 0.5-1 | Thua |
17/04 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 0 - 1 | Austria Lustenau | 0 | Thua |
11/04 | Hạng 2 Áo | LASK Linz * | 0 - 2 | FAC Team Fur Wien | 0.5-1 | Thắng |
07/04 | Cúp quốc gia Áo | SV Grodig * | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien | 1 | Hòa |
03/04 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 1 - 3 | TSV Hartberg | 0-0.5 | Thua |
21/03 | Hạng 2 Áo | Mattersburg * | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien | 0.5-1 | Thắng |
18/03 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 1 - 0 | St.Polten | 0 | Thắng |
14/03 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 0 - 0 | Wacker Innsbruck | 0 | Hòa |
07/03 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund * | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien | 0.5 | Thua |
28/02 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 2 - 5 | SV Horn | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/04 | Hạng 2 Áo | Mattersburg | 1 - 0 | SV Horn | 2.5-3 | Xỉu |
17/04 | Hạng 2 Áo | St.Polten | 2 - 2 | SV Horn | 2-2.5 | Tài |
10/04 | Hạng 2 Áo | SV Horn | 0 - 1 | Wacker Innsbruck | 2-2.5 | Xỉu |
03/04 | Hạng 2 Áo | Liefering | 3 - 1 | SV Horn | 3 | Tài |
21/03 | Hạng 2 Áo | SV Horn | 0 - 0 | Austria Lustenau | 2.5 | Xỉu |
18/03 | Hạng 2 Áo | LASK Linz | 1 - 1 | SV Horn | 2.5 | Xỉu |
14/03 | Hạng 2 Áo | SV Horn | 1 - 1 | Kapfenberg Superfund | 2.5 | Xỉu |
07/03 | Hạng 2 Áo | TSV Hartberg | 1 - 1 | SV Horn | 2.5-3 | Xỉu |
28/02 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 2 - 5 | SV Horn | 2.5 | Tài |
07/02 | Giao Hữu | SV Horn | 1 - 3 | SC Wiener Neustadt | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/04 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 0 - 1 | Liefering | 3 | Xỉu |
17/04 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 0 - 1 | Austria Lustenau | 2.5 | Xỉu |
11/04 | Hạng 2 Áo | LASK Linz | 0 - 2 | FAC Team Fur Wien | 2.5 | Xỉu |
07/04 | Cúp quốc gia Áo | SV Grodig | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien | 3 | Tài |
03/04 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 1 - 3 | TSV Hartberg | 2-2.5 | Tài |
21/03 | Hạng 2 Áo | Mattersburg | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien | 2.5 | Xỉu |
18/03 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 1 - 0 | St.Polten | 2-2.5 | Xỉu |
14/03 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 0 - 0 | Wacker Innsbruck | 2.5 | Xỉu |
07/03 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien | 2.5-3 | Tài |
28/02 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 2 - 5 | SV Horn | 2.5 | Tài |