Nhận định bóng đá Latvia 14/05/2023 20:00 | ||
![]() Super Nova | Tỷ lệ Châu Á 0.91 : 1/2:0 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 3.90 : 3.60 : 1.83 Tỷ lệ Tài xỉu 0.91 : 2.5-3 : 0.81 | ![]() Daugava Daugavpils |
Chìa khóa: 4/5 trận gần nhất của Super Nova về tài.
Super Nova không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Super Nova không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Daugava Daugavpils không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách Daugava Daugavpils không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Super Nova không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Super Nova không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Daugava Daugavpils không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Daugava Daugavpils không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Super Nova về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Super Nova về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Daugava Daugavpils về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Daugava Daugavpils về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Super Nova (+1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/04/2023 | Daugava Daugavpils vs Super Nova | 3-0 | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
29/10/2022 | Daugava Daugavpils vs Super Nova | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
20/08/2022 | Super Nova vs Daugava Daugavpils | 1-0 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
21/06/2022 | Daugava Daugavpils vs Super Nova | 1-0 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/04/2022 | Super Nova vs Daugava Daugavpils | 0-0 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/11/2018 | Daugava Daugavpils vs Super Nova | 4-0 | +0 | Thua | Tài | |
02/09/2018 | Super Nova vs Daugava Daugavpils | 1-2 | +1/4 | Thua | 4 | Xỉu |
21/04/2018 | Daugava Daugavpils vs Super Nova | 3-0 | +0 | Thua | Tài |
Tiêu chí thống kê | Super Nova (đội nhà) | Daugava Daugavpils (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/05 | Latvia | Fk Valmiera * | 3 - 1 | Super Nova | 2-2.5 | Thắng |
02/05 | Latvia | Super Nova | 0 - 2 | Fk Auda Riga * | 1-1.5 | Thua |
28/04 | Latvia | Super Nova | 2 - 6 | Liepajas Metalurgs * | 1-1.5 | Thua |
24/04 | Latvia | Rigas Futbola Skola * | 2 - 1 | Super Nova | 2.5 | Thắng |
20/04 | Latvia | Super Nova | 0 - 4 | Riga Fc * | 2.5 | Thua |
16/04 | Latvia | Super Nova | 1 - 0 | Fk Valmiera * | 1.5-2 | Thắng |
11/04 | Latvia | Super Nova | 0 - 3 | Metta/LU Riga * | 0-0.5 | Thua |
05/04 | Latvia | Jelgava * | 2 - 0 | Super Nova | 0-0.5 | Thua |
01/04 | Latvia | Daugava Daugavpils * | 3 - 0 | Super Nova | 0 | Thua |
19/03 | Latvia | Super Nova | 2 - 0 | Tukums-2000 * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/05 | Latvia | Riga Fc * | 1 - 0 | Daugava Daugavpils | 2.5-3 | Thắng |
03/05 | Latvia | Daugava Daugavpils * | 3 - 3 | Tukums-2000 | 0.5 | Thua |
28/04 | Latvia | Daugava Daugavpils | 0 - 2 | Fk Auda Riga * | 0.5 | Thua |
23/04 | Latvia | Liepajas Metalurgs * | 1 - 0 | Daugava Daugavpils | 1 | Hòa |
19/04 | Latvia | Daugava Daugavpils | 0 - 5 | Rigas Futbola Skola * | 1.5-2 | Thua |
15/04 | Latvia | Daugava Daugavpils | 1 - 1 | Riga Fc * | 1.5-2 | Thắng |
11/04 | Latvia | Daugava Daugavpils | 1 - 1 | Fk Valmiera * | 1-1.5 | Thắng |
07/04 | Latvia | Metta/LU Riga | 3 - 2 | Daugava Daugavpils * | 0-0.5 | Thua |
01/04 | Latvia | Daugava Daugavpils * | 3 - 0 | Super Nova | 0 | Thắng |
17/03 | Latvia | Jelgava | 2 - 1 | Daugava Daugavpils * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/05 | Latvia | Fk Valmiera | 3 - 1 | Super Nova | 3.5 | Tài |
02/05 | Latvia | Super Nova | 0 - 2 | Fk Auda Riga | 2.5 | Xỉu |
28/04 | Latvia | Super Nova | 2 - 6 | Liepajas Metalurgs | 3 | Tài |
24/04 | Latvia | Rigas Futbola Skola | 2 - 1 | Super Nova | 3.5 | Xỉu |
20/04 | Latvia | Super Nova | 0 - 4 | Riga Fc | 3-3.5 | Tài |
16/04 | Latvia | Super Nova | 1 - 0 | Fk Valmiera | 3.5-4 | Xỉu |
11/04 | Latvia | Super Nova | 0 - 3 | Metta/LU Riga | 2.5-3 | Tài |
05/04 | Latvia | Jelgava | 2 - 0 | Super Nova | 2.5-3 | Xỉu |
01/04 | Latvia | Daugava Daugavpils | 3 - 0 | Super Nova | 2.5-3 | Tài |
19/03 | Latvia | Super Nova | 2 - 0 | Tukums-2000 | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/05 | Latvia | Riga Fc | 1 - 0 | Daugava Daugavpils | 3.5 | Xỉu |
03/05 | Latvia | Daugava Daugavpils | 3 - 3 | Tukums-2000 | 2.5 | Tài |
28/04 | Latvia | Daugava Daugavpils | 0 - 2 | Fk Auda Riga | 2-2.5 | Xỉu |
23/04 | Latvia | Liepajas Metalurgs | 1 - 0 | Daugava Daugavpils | 2.5-3 | Xỉu |
19/04 | Latvia | Daugava Daugavpils | 0 - 5 | Rigas Futbola Skola | 3 | Tài |
15/04 | Latvia | Daugava Daugavpils | 1 - 1 | Riga Fc | 2.5-3 | Xỉu |
11/04 | Latvia | Daugava Daugavpils | 1 - 1 | Fk Valmiera | 3 | Xỉu |
07/04 | Latvia | Metta/LU Riga | 3 - 2 | Daugava Daugavpils | 2.5-3 | Tài |
01/04 | Latvia | Daugava Daugavpils | 3 - 0 | Super Nova | 2.5-3 | Tài |
17/03 | Latvia | Jelgava | 2 - 1 | Daugava Daugavpils | 2.5 | Tài |