Nhận định bóng đá Europa Conference League Cup 14/10/2022 02:00 | ||
Steaua Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 0:0 : 0.79 Tỷ lệ Châu Âu 2.70 : 3.50 : 2.27 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2.5 : 0.94 | Silkeborg IF |
Chìa khóa: 5/6 trận gần nhất của Silkeborg IF về tài.
Steaua Bucuresti không thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Daniel Oprita không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Silkeborg IF không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Kent Nielsen không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Steaua Bucuresti không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Daniel Oprita không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Silkeborg IF không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Kent Nielsen không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Steaua Bucuresti về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Daniel Oprita về tài 8/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Silkeborg IF về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Kent Nielsen về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Steaua Bucuresti (-0).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/10/2022 | Silkeborg IF vs Steaua Bucuresti | 5-0 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Steaua Bucuresti (đội nhà) | Silkeborg IF (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/10 | Romania | Petrolul Ploiesti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti * | 0.5 | Thắng |
08/10 | Hạng 2 Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 1 | Politehnica Timisoara | 1 | Thắng |
06/10 | Europa Conference League Cup | Silkeborg IF * | 5 - 0 | Steaua Bucuresti | 0.5-1 | Thua |
03/10 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 2 | Scm Argesul Pitesti | 0.5 | Thắng |
01/10 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar | 1 - 1 | Steaua Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Cúp quốc gia Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 2 | Chindia Targoviste | 0 | Thua |
19/09 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 2 - 1 | Steaua Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
16/09 | Europa Conference League Cup | Steaua Bucuresti * | 0 - 0 | Anderlecht | 0 | Hòa |
14/09 | Cúp quốc gia Romania | Csm Flacara Moreni | 2 - 2 | Steaua Bucuresti * | 0.5-1 | Thua |
13/09 | Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 1 | Voluntari | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/10 | Đan Mạch | Odense BK | 1 - 1 | Silkeborg IF * | 0.25 | Thua |
06/10 | Europa Conference League Cup | Silkeborg IF * | 5 - 0 | Steaua Bucuresti | 0.5-1 | Thắng |
02/10 | Đan Mạch | Silkeborg IF * | 2 - 1 | Horsens | 0.5-1 | Thắng |
28/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Naestved | 0 - 3 | Silkeborg IF * | 0.5-1 | Thắng |
18/09 | Đan Mạch | Randers FC * | 3 - 2 | Silkeborg IF | 0 | Thua |
16/09 | Europa Conference League Cup | Silkeborg IF | 2 - 3 | West Ham United * | 1 | Hòa |
11/09 | Đan Mạch | Silkeborg IF * | 1 - 0 | Aarhus AGF | 0.5 | Thắng |
08/09 | Europa Conference League Cup | Anderlecht * | 1 - 0 | Silkeborg IF | 0.5-1 | Thua |
03/09 | Đan Mạch | Copenhagen * | 1 - 0 | Silkeborg IF | 0.5-1 | Thua |
28/08 | Đan Mạch | Silkeborg IF * | 1 - 2 | Odense BK | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/10 | Romania | Petrolul Ploiesti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti | 2.25 | Xỉu |
08/10 | Hạng 2 Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Politehnica Timisoara | 2.5 | Tài |
06/10 | Europa Conference League Cup | Silkeborg IF | 5 - 0 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Tài |
03/10 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Scm Argesul Pitesti | 2-2.5 | Tài |
01/10 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar | 1 - 1 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
27/09 | Cúp quốc gia Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Chindia Targoviste | 2 | Tài |
19/09 | Romania | CS Universitatea Craiova | 2 - 1 | Steaua Bucuresti | 2.25 | Tài |
16/09 | Europa Conference League Cup | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Anderlecht | 2.5 | Xỉu |
14/09 | Cúp quốc gia Romania | Csm Flacara Moreni | 2 - 2 | Steaua Bucuresti | 3 | Tài |
13/09 | Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/10 | Đan Mạch | Odense BK | 1 - 1 | Silkeborg IF | 2.5 | Xỉu |
06/10 | Europa Conference League Cup | Silkeborg IF | 5 - 0 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Tài |
02/10 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 2 - 1 | Horsens | 2.5 | Tài |
28/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Naestved | 0 - 3 | Silkeborg IF | 2.5-3 | Tài |
18/09 | Đan Mạch | Randers FC | 3 - 2 | Silkeborg IF | 2.75 | Tài |
16/09 | Europa Conference League Cup | Silkeborg IF | 2 - 3 | West Ham United | 2.5-3 | Tài |
11/09 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 1 - 0 | Aarhus AGF | 2.5 | Xỉu |
08/09 | Europa Conference League Cup | Anderlecht | 1 - 0 | Silkeborg IF | 2.5-3 | Xỉu |
03/09 | Đan Mạch | Copenhagen | 1 - 0 | Silkeborg IF | 3 | Xỉu |
28/08 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 1 - 2 | Odense BK | 2.5-3 | Tài |