Nhận định Romania 30/04/2015 01:30 | ||
Steaua Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.82 : 0:3/4 : 1.06 Tỷ lệ Châu Âu 1.62 : 3.49 : 4.63 Tỷ lệ Tài xỉu 0.82 : 2-2.5 : 1.04 | FCM Targu Mures |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
27/10/2014 01:00 | FCM Targu Mures | 1- 0 | Steaua Bucuresti |
23/03/2012 02:30 | FCM Targu Mures | 1- 0 | Steaua Bucuresti |
29/08/2011 02:00 | Steaua Bucuresti | 2- 0 | FCM Targu Mures |
17/05/2011 00:00 | Steaua Bucuresti | 1- 0 | FCM Targu Mures |
20/11/2010 19:00 | FCM Targu Mures | 0- 1 | Steaua Bucuresti |
Tiêu chí thống kê | Steaua Bucuresti (đội nhà) | FCM Targu Mures (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 8/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
26/04/2015 01:00 | Universitaea Cluj | 0 - 3 | Steaua Bucuresti |
12/04/2015 23:30 | Astra Ploiesti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
10/04/2015 01:30 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
06/04/2015 00:30 | Gaz Metan Medias | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
03/04/2015 01:30 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Petrolul Ploiesti |
19/03/2015 00:45 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
16/03/2015 01:30 | Pandurii | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
09/03/2015 01:30 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | CFR Cluj |
06/03/2015 02:30 | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
01/03/2015 20:30 | CS Universitatea Craiova | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
25/04/2015 22:30 | FCM Targu Mures | 2 - 1 | Pandurii |
18/04/2015 00:30 | CFR Cluj | 2 - 2 | FCM Targu Mures |
11/04/2015 20:30 | FCM Targu Mures | 2 - 1 | CS Universitatea Craiova |
09/04/2015 01:30 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | FCM Targu Mures |
03/04/2015 22:00 | FCM Targu Mures | 1 - 0 | CSM Studentesc Iasi |
21/03/2015 01:30 | Botosani | 1 - 2 | FCM Targu Mures |
13/03/2015 21:00 | Concordia Chiajna | 0 - 0 | FCM Targu Mures |
07/03/2015 01:30 | FCM Targu Mures | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
02/03/2015 22:59 | FCM Targu Mures | 3 - 0 | Ceahlaul Piatra Neamt |
07/12/2014 20:30 | Otelul Galati | 0 - 2 | FCM Targu Mures |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/04 | Romania | Universitaea Cluj | 0 - 3 | Steaua Bucuresti * | 1-1.5 | Thắng |
12/04 | Romania | Astra Ploiesti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti * | 0.5 | Thua |
10/04 | Romania | Steaua Bucuresti * | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti | 1 | Thua |
06/04 | Romania | Gaz Metan Medias | 1 - 2 | Steaua Bucuresti * | 0.5 | Thắng |
03/04 | Cúp quốc gia Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 1 | Petrolul Ploiesti | 0.5-1 | Thắng |
19/03 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 - 1 | Steaua Bucuresti * | 1-1.5 | Thua |
16/03 | Romania | Pandurii * | 3 - 1 | Steaua Bucuresti | 0 | Thua |
09/03 | Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 0 | CFR Cluj | 1.5 | Thua |
06/03 | Cúp quốc gia Romania | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | Steaua Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
01/03 | Romania | CS Universitatea Craiova | 0 - 0 | Steaua Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/04 | Romania | FCM Targu Mures * | 2 - 1 | Pandurii | 0-0.5 | Thắng |
18/04 | Romania | CFR Cluj | 2 - 2 | FCM Targu Mures * | 0.5 | Thua |
11/04 | Romania | FCM Targu Mures * | 2 - 1 | CS Universitatea Craiova | 0-0.5 | Thắng |
09/04 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 2 | FCM Targu Mures | 0 | Thắng |
03/04 | Romania | FCM Targu Mures * | 1 - 0 | CSM Studentesc Iasi | 0.5 | Thắng |
21/03 | Romania | Botosani * | 1 - 2 | FCM Targu Mures | 0 | Thắng |
13/03 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 0 | FCM Targu Mures * | 0-0.5 | Thua |
07/03 | Romania | FCM Targu Mures * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thắng |
02/03 | Romania | FCM Targu Mures * | 3 - 0 | Ceahlaul Piatra Neamt | 1-1.5 | Thắng |
07/12 | Romania | Otelul Galati | 0 - 2 | FCM Targu Mures * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/04 | Romania | Universitaea Cluj | 0 - 3 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
12/04 | Romania | Astra Ploiesti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
10/04 | Romania | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti | 2-2.5 | Xỉu |
06/04 | Romania | Gaz Metan Medias | 1 - 2 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
03/04 | Cúp quốc gia Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Petrolul Ploiesti | 2-2.5 | Tài |
19/03 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
16/03 | Romania | Pandurii | 3 - 1 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
09/03 | Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | CFR Cluj | 2.5 | Xỉu |
06/03 | Cúp quốc gia Romania | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | Steaua Bucuresti | 2 | Tài |
01/03 | Romania | CS Universitatea Craiova | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/04 | Romania | FCM Targu Mures | 2 - 1 | Pandurii | 2-2.5 | Tài |
18/04 | Romania | CFR Cluj | 2 - 2 | FCM Targu Mures | 2-2.5 | Tài |
11/04 | Romania | FCM Targu Mures | 2 - 1 | CS Universitatea Craiova | 2 | Tài |
09/04 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | FCM Targu Mures | 2 | Tài |
03/04 | Romania | FCM Targu Mures | 1 - 0 | CSM Studentesc Iasi | 2 | Xỉu |
21/03 | Romania | Botosani | 1 - 2 | FCM Targu Mures | 2 | Tài |
13/03 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 0 | FCM Targu Mures | 2-2.5 | Xỉu |
07/03 | Romania | FCM Targu Mures | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
02/03 | Romania | FCM Targu Mures | 3 - 0 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2-2.5 | Tài |
07/12 | Romania | Otelul Galati | 0 - 2 | FCM Targu Mures | 2 | Tài |