Nhận định bóng đá Romania 28/02/2022 02:00 | ||
![]() Steaua Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.97 : 0:1/4 : 0.96 Tỷ lệ Châu Âu 2.15 : 3.05 : 3.40 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2-2.5 : 1.03 | ![]() Farul Constanta |
Chìa khóa: 5/5 trận gần nhất của Steaua Bucuresti trên sân nhà về tài.
Steaua Bucuresti thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Anton Petrea thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Farul Constanta không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Gheorghe Hagi không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Steaua Bucuresti không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Anton Petrea thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Farul Constanta thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Gheorghe Hagi không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Steaua Bucuresti về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Anton Petrea về tài 7/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Farul Constanta về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Gheorghe Hagi về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Arena Nationala.
Steaua Bucuresti: Andrei Vlad, Valentin Cretu, Paulo Vinicius, Iulian Cristea, Risto Radunovic, Darius Olaru, Octavian Popescu, Florin Tanase, Valentin Gheorghe, Malcom Edjouma, Andrei Dumiter.
Dự bị: Catalin Straton, Stefan Tarnovanu, Andrei Miron, Sorin Serban, Florin Achim, Andrei Cordea, Razvan Oaida, Ianis Stoica, Ovidiu Popescu, Adrian Sut, Ovidiu Perianu, Matei Tanasa, Florinel Coman, Andrei Burlacu.
Huấn luyện viên: Anton Petrea.
Farul Constanta: Mihai Aioani, Ionut Larie, Bradley de Nooijer, Virgil Ghita, Damien Dussaut, Radu Boboc, Alex Pitu, Andrei Ciobanu, Constantin Grameni, Jefte Betancor, Gabriel Iancu.
Dự bị: Laurentiu Branescu, Sebastian Mladen, Gabriel Buta, Alexandru Georgescu, Sebastian Borza, Enes Sali, Michael Omoh, Nicolas Popescu, Adrian Petre, Eduard Radaslavescu, Robert Moldoveanu.
Huấn luyện viên: Gheorghe Hagi.
Steaua Bucuresti: Claudiu Keseru, Ivan Mamut, Alexandru Musi, accidentat vắng mặt.
Farul Constanta: Andrei Artean, suspendat, Florin Purece, suspendat, Dragos Nedelcu, in afara lotului, Stefan Bodisteanu, in afara lotului, Gabriel Danuleasa, in afara lotului, Roberto Malaele, in afara lotului không thể thi đấu.
- Chọn: Steaua Bucuresti (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/11/2021 | Farul Constanta vs Steaua Bucuresti | 0-1 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
25/10/2021 | Farul Constanta vs Steaua Bucuresti | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
11/04/2009 | Steaua Bucuresti vs Farul Constanta | 1-1 | -1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/09/2008 | Farul Constanta vs Steaua Bucuresti | 1-4 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
16/12/2007 | Steaua Bucuresti vs Farul Constanta | 3-0 | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/08/2007 | Farul Constanta vs Steaua Bucuresti | 0-1 | +1 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
11/03/2007 | Farul Constanta vs Steaua Bucuresti | 1-1 | +1/2 | Thua | 2 | Tài |
27/08/2006 | Steaua Bucuresti vs Farul Constanta | 3-0 | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
23/04/2006 | Steaua Bucuresti vs Farul Constanta | 3-0 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/10/2005 | Farul Constanta vs Steaua Bucuresti | 1-4 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
27/04/2005 | Farul Constanta vs Steaua Bucuresti | 1-0 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/09/2004 | Steaua Bucuresti vs Farul Constanta | 3-1 | +0 | Thắng | Tài |
Tiêu chí thống kê | Steaua Bucuresti (đội nhà) | Farul Constanta (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/02 | Hạng 2 Romania | Unirea Constanta | 0 - 5 | Steaua Bucuresti * | 1-1.5 | Thắng |
20/02 | Romania | CS Mioveni | 1 - 1 | Steaua Bucuresti * | 1 | Thua |
14/02 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 2 | Chindia Targoviste | 1 | Hòa |
10/02 | Romania | Clinceni | 0 - 3 | Steaua Bucuresti * | 2.5-3 | Thắng |
07/02 | Romania | Steaua Bucuresti * | 2 - 2 | CS Universitatea Craiova | 1-1.5 | Thua |
31/01 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | Steaua Bucuresti * | 1 | Thắng |
24/01 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 3 | CFR Cluj | 0 | Hòa |
15/01 | Giao Hữu | CS Mioveni | 0 - 0 | Steaua Bucuresti * | 1 | Thua |
20/12 | Romania | Sepsi | 0 - 0 | Steaua Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
16/12 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 1 | Rapid Bucuresti | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/02 | Romania | Farul Constanta * | 0 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 0.5 | Thua |
18/02 | Romania | Clinceni | 2 - 8 | Farul Constanta * | 2 | Thắng |
12/02 | Romania | Farul Constanta * | 3 - 0 | Voluntari | 0.5 | Thắng |
09/02 | Romania | CS Mioveni | 1 - 1 | Farul Constanta * | 0-0.5 | Thua |
05/02 | Romania | Farul Constanta * | 0 - 1 | Chindia Targoviste | 0.5 | Thua |
25/01 | Romania | Farul Constanta * | 3 - 2 | CS Universitatea Craiova | 0.5-1 | Thắng |
21/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta * | 0.5-1 | Thắng |
17/12 | Romania | Farul Constanta | 0 - 2 | CFR Cluj * | 0.5 | Thua |
12/12 | Romania | Sepsi * | 1 - 0 | Farul Constanta | 0 | Thua |
05/12 | Romania | Farul Constanta * | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/02 | Hạng 2 Romania | Unirea Constanta | 0 - 5 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Tài |
20/02 | Romania | CS Mioveni | 1 - 1 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
14/02 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Chindia Targoviste | 2-2.5 | Tài |
10/02 | Romania | Clinceni | 0 - 3 | Steaua Bucuresti | 3-3.5 | Xỉu |
07/02 | Romania | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Tài |
31/01 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Tài |
24/01 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | CFR Cluj | 2 | Tài |
15/01 | Giao Hữu | CS Mioveni | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
20/12 | Romania | Sepsi | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
16/12 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/02 | Romania | Farul Constanta | 0 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 2 | Xỉu |
18/02 | Romania | Clinceni | 2 - 8 | Farul Constanta | 2.5-3 | Tài |
12/02 | Romania | Farul Constanta | 3 - 0 | Voluntari | 2 | Tài |
09/02 | Romania | CS Mioveni | 1 - 1 | Farul Constanta | 2 | Tài |
05/02 | Romania | Farul Constanta | 0 - 1 | Chindia Targoviste | 1.5-2 | Xỉu |
25/01 | Romania | Farul Constanta | 3 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2 | Tài |
21/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta | 2-2.5 | Xỉu |
17/12 | Romania | Farul Constanta | 0 - 2 | CFR Cluj | 2 | Tài |
12/12 | Romania | Sepsi | 1 - 0 | Farul Constanta | 2 | Xỉu |
05/12 | Romania | Farul Constanta | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |