Nhận định bóng đá Romania 06/05/2025 00:30 |
||
![]() Steaua Bucuresti |
Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 0:1 1/4 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 1.44 : 4.2 : 7 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2.5 : 0.98 |
![]() Dinamo Bucuresti |
Chìa khóa: Steaua Bucuresti thắng 5 trận đối đầu gần đây trên sân nhà.
Steaua Bucuresti thắng 5/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Daniel Oprita thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Ovidiu Burca không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Steaua Bucuresti thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Daniel Oprita thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Ovidiu Burca thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Steaua Bucuresti về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Daniel Oprita về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Dinamo Bucuresti về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Ovidiu Burca về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Steaua Bucuresti (-1 1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/03/2025 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 1-2 | +1/2 | Thắng | 2 | Tài |
24/02/2025 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 2-1 | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
31/10/2024 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 0-4 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/10/2024 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 0-2 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/11/2023 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 0-1 | +1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
23/07/2023 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 2-1 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
31/01/2022 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 0-3 | +1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/09/2021 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 6-0 | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/02/2021 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 1-0 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/02/2021 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 0-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/10/2020 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 3-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/07/2020 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
26/06/2020 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 0-3 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/02/2020 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 2-1 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
06/10/2019 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-1 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/11/2018 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 1-1 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
30/07/2018 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 3-3 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/02/2018 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 2-2 | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
25/09/2017 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/05/2017 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 2-1 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Steaua Bucuresti, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Tiêu chí thống kê | Steaua Bucuresti (đội nhà) | Dinamo Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 2/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/04 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti * | 0.5 | Thắng |
21/04 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 2 | CFR Cluj | 0.25 | Thắng |
14/04 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 0 | Hòa |
06/04 | Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 0 | Universitaea Cluj | 0.75 | Thắng |
31/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti * | 0.5 | Thắng |
17/03 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 3 | Rapid Bucuresti | 0.75 | Thua |
14/03 | Cúp C3 Europa League | Lyon * | 4 - 0 | Steaua Bucuresti | 1.5 | Thua |
07/03 | Cúp C3 Europa League | Steaua Bucuresti | 1 - 3 | Lyon * | 0.5 | Thua |
03/03 | Romania | Rapid Bucuresti * | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 0 | Hòa |
24/02 | Romania | Steaua Bucuresti * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj * | 0.5 | Thắng |
22/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | CS Universitatea Craiova * | 0.5 | Thua |
13/04 | Romania | Universitaea Cluj * | 2 - 4 | Dinamo Bucuresti | 0.25 | Thắng |
07/04 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0.25 | Thua |
31/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti * | 0.5 | Thua |
16/03 | Romania | CFR Cluj * | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.75 | Thua |
11/03 | Romania | UTA Arad | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti * | 0.25 | Thắng |
04/03 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 2 - 0 | Hermannstadt | 0.5 | Thắng |
24/02 | Romania | Steaua Bucuresti * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thua |
16/02 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 2 | Farul Constanta | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/04 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti | 2.25 | Tài |
21/04 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj | 2 | Tài |
14/04 | Romania | CS Universitatea Craiova | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 2.25 | Xỉu |
06/04 | Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitaea Cluj | 2 | Xỉu |
31/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti | 2 | Tài |
17/03 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | Rapid Bucuresti | 2.25 | Tài |
14/03 | Cúp C3 Europa League | Lyon | 4 - 0 | Steaua Bucuresti | 2.75 | Tài |
07/03 | Cúp C3 Europa League | Steaua Bucuresti | 1 - 3 | Lyon | 2.75 | Tài |
03/03 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 2.25 | Xỉu |
24/02 | Romania | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj | 2.25 | Xỉu |
22/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2.25 | Xỉu |
13/04 | Romania | Universitaea Cluj | 2 - 4 | Dinamo Bucuresti | 2 | Tài |
07/04 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.25 | Xỉu |
31/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti | 2 | Tài |
16/03 | Romania | CFR Cluj | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.25 | Tài |
11/03 | Romania | UTA Arad | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2 | Tài |
04/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt | 2 | Tài |
24/02 | Romania | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2 | Tài |
16/02 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta | 2.25 | Xỉu |