Nhận định Azerbaijan 08/05/2015 20:00 | ||
![]() Standard Sumqayit | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 3/4:0 : 0.91 Tỷ lệ Châu Âu 4.75 : 3.60 : 1.60 Tỷ lệ Tài xỉu 0.75 : 2.5 : 0.98 | ![]() Gilan Gabala |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
08/03/2015 21:00 | Gilan Gabala | 2- 0 | Standard Sumqayit |
18/12/2014 18:00 | Standard Sumqayit | 1- 1 | Gilan Gabala |
24/10/2014 19:00 | Gilan Gabala | 3- 1 | Standard Sumqayit |
17/05/2014 19:00 | Gilan Gabala | 3- 1 | Standard Sumqayit |
02/02/2014 17:30 | Standard Sumqayit | 0- 3 | Gilan Gabala |
25/10/2013 17:00 | Gilan Gabala | 2- 0 | Standard Sumqayit |
19/08/2013 20:00 | Standard Sumqayit | 2- 1 | Gilan Gabala |
Tiêu chí thống kê | Standard Sumqayit (đội nhà) | Gilan Gabala (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
01/05/2015 22:00 | Neftci Baku | 2 - 2 | Standard Sumqayit |
25/04/2015 19:00 | Standard Sumqayit | 1 - 0 | Simurq Zakatali |
17/04/2015 18:00 | AZAL PFC Baku | 1 - 1 | Standard Sumqayit |
09/04/2015 19:00 | Standard Sumqayit | 0 - 0 | FK Baki |
01/04/2015 19:00 | FK Khazar Lenkoran | 3 - 2 | Standard Sumqayit |
18/03/2015 19:00 | Standard Sumqayit | 1 - 2 | Qarabag |
08/03/2015 21:00 | Gilan Gabala | 2 - 0 | Standard Sumqayit |
28/02/2015 19:00 | Standard Sumqayit | 0 - 1 | Neftci Baku |
19/02/2015 20:00 | Simurq Zakatali | 1 - 1 | Standard Sumqayit |
15/02/2015 19:00 | Standard Sumqayit | 0 - 0 | AZAL PFC Baku |
02/05/2015 21:00 | Gilan Gabala | 1 - 1 | Qarabag |
25/04/2015 19:00 | FK Khazar Lenkoran | 0 - 1 | Gilan Gabala |
17/04/2015 22:00 | Neftci Baku | 1 - 3 | Gilan Gabala |
09/04/2015 21:00 | Gilan Gabala | 1 - 0 | Simurq Zakatali |
05/04/2015 19:00 | AZAL PFC Baku | 0 - 4 | Gilan Gabala |
18/03/2015 21:00 | FK Inter Baku | 1 - 2 | Gilan Gabala |
13/03/2015 20:00 | Simurq Zakatali | 0 - 0 | Gilan Gabala |
08/03/2015 21:00 | Gilan Gabala | 2 - 0 | Standard Sumqayit |
04/03/2015 22:00 | Gilan Gabala | 0 - 3 | Simurq Zakatali |
28/02/2015 20:00 | Qarabag | 0 - 1 | Gilan Gabala |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/05 | Azerbaijan | Neftci Baku * | 2 - 2 | Standard Sumqayit | 1 | Thắng |
25/04 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 1 - 0 | Simurq Zakatali * | 0-0.5 | Thắng |
17/04 | Azerbaijan | AZAL PFC Baku * | 1 - 1 | Standard Sumqayit | 0.5-1 | Thắng |
09/04 | Azerbaijan | Standard Sumqayit * | 0 - 0 | FK Baki | 0-0.5 | Thua |
01/04 | Azerbaijan | FK Khazar Lenkoran * | 3 - 2 | Standard Sumqayit | 0-0.5 | Thua |
18/03 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 1 - 2 | Qarabag * | 1-1.5 | Thắng |
08/03 | Azerbaijan | Gilan Gabala * | 2 - 0 | Standard Sumqayit | 1 | Thua |
28/02 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 0 - 1 | Neftci Baku * | 0.5 | Thua |
19/02 | Azerbaijan | Simurq Zakatali * | 1 - 1 | Standard Sumqayit | 0.5-1 | Thắng |
15/02 | Azerbaijan | Standard Sumqayit * | 0 - 0 | AZAL PFC Baku | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/05 | Azerbaijan | Gilan Gabala * | 1 - 1 | Qarabag | 0 | Hòa |
25/04 | Azerbaijan | FK Khazar Lenkoran | 0 - 1 | Gilan Gabala * | 0.5 | Thắng |
17/04 | Azerbaijan | Neftci Baku * | 1 - 3 | Gilan Gabala | 0-0.5 | Thắng |
09/04 | Azerbaijan | Gilan Gabala * | 1 - 0 | Simurq Zakatali | 0.5-1 | Thắng |
05/04 | Azerbaijan | AZAL PFC Baku * | 0 - 4 | Gilan Gabala | 0 | Thắng |
18/03 | Azerbaijan | FK Inter Baku * | 1 - 2 | Gilan Gabala | 0.5-1 | Thắng |
13/03 | Cúp quốc gia Azerbaijan | Simurq Zakatali * | 0 - 0 | Gilan Gabala | 0-0.5 | Thắng |
08/03 | Azerbaijan | Gilan Gabala * | 2 - 0 | Standard Sumqayit | 1 | Thắng |
04/03 | Cúp quốc gia Azerbaijan | Gilan Gabala * | 0 - 3 | Simurq Zakatali | 0.5 | Thua |
28/02 | Azerbaijan | Qarabag * | 0 - 1 | Gilan Gabala | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/05 | Azerbaijan | Neftci Baku | 2 - 2 | Standard Sumqayit | 2.5 | Tài |
25/04 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 1 - 0 | Simurq Zakatali | 2-2.5 | Xỉu |
17/04 | Azerbaijan | AZAL PFC Baku | 1 - 1 | Standard Sumqayit | 2.5 | Xỉu |
09/04 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 0 - 0 | FK Baki | 2-2.5 | Xỉu |
01/04 | Azerbaijan | FK Khazar Lenkoran | 3 - 2 | Standard Sumqayit | 2.5 | Tài |
18/03 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 1 - 2 | Qarabag | 2.5 | Tài |
08/03 | Azerbaijan | Gilan Gabala | 2 - 0 | Standard Sumqayit | 2.5 | Xỉu |
28/02 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 0 - 1 | Neftci Baku | 2-2.5 | Xỉu |
19/02 | Azerbaijan | Simurq Zakatali | 1 - 1 | Standard Sumqayit | 2-2.5 | Xỉu |
15/02 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 0 - 0 | AZAL PFC Baku | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/05 | Azerbaijan | Gilan Gabala | 1 - 1 | Qarabag | 2-2.5 | Xỉu |
25/04 | Azerbaijan | FK Khazar Lenkoran | 0 - 1 | Gilan Gabala | 2.5 | Xỉu |
17/04 | Azerbaijan | Neftci Baku | 1 - 3 | Gilan Gabala | 2-2.5 | Tài |
09/04 | Azerbaijan | Gilan Gabala | 1 - 0 | Simurq Zakatali | 2-2.5 | Xỉu |
05/04 | Azerbaijan | AZAL PFC Baku | 0 - 4 | Gilan Gabala | 2.5 | Tài |
18/03 | Azerbaijan | FK Inter Baku | 1 - 2 | Gilan Gabala | 2-2.5 | Tài |
13/03 | Cúp quốc gia Azerbaijan | Simurq Zakatali | 0 - 0 | Gilan Gabala | 2-2.5 | Xỉu |
08/03 | Azerbaijan | Gilan Gabala | 2 - 0 | Standard Sumqayit | 2.5 | Xỉu |
04/03 | Cúp quốc gia Azerbaijan | Gilan Gabala | 0 - 3 | Simurq Zakatali | 2-2.5 | Tài |
28/02 | Azerbaijan | Qarabag | 0 - 1 | Gilan Gabala | 2.5 | Xỉu |