Nhận định Azerbaijan 28/05/2015 21:00 | ||
![]() Standard Sumqayit | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 0:3/4 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 1.57 : 3.80 : 4.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.75 : 2.5 : 1.05 | ![]() FK Inter Baku |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
30/01/2015 19:00 | FK Inter Baku | 0- 0 | Standard Sumqayit |
02/11/2014 19:00 | Standard Sumqayit | 0- 0 | FK Inter Baku |
24/08/2014 22:59 | FK Inter Baku | 5- 1 | Standard Sumqayit |
02/05/2014 19:00 | FK Inter Baku | 2- 0 | Standard Sumqayit |
08/03/2014 17:00 | Standard Sumqayit | 0- 1 | FK Inter Baku |
14/12/2013 20:00 | FK Inter Baku | 2- 0 | Standard Sumqayit |
04/10/2013 18:00 | Standard Sumqayit | 0- 2 | FK Inter Baku |
Tiêu chí thống kê | Standard Sumqayit (đội nhà) | FK Inter Baku (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
22/05/2015 20:00 | Standard Sumqayit | 2 - 0 | FK Khazar Lenkoran |
08/05/2015 20:00 | Standard Sumqayit | 0 - 2 | Gilan Gabala |
01/05/2015 22:00 | Neftci Baku | 2 - 2 | Standard Sumqayit |
25/04/2015 19:00 | Standard Sumqayit | 1 - 0 | Simurq Zakatali |
17/04/2015 18:00 | AZAL PFC Baku | 1 - 1 | Standard Sumqayit |
09/04/2015 19:00 | Standard Sumqayit | 0 - 0 | FK Baki |
01/04/2015 19:00 | FK Khazar Lenkoran | 3 - 2 | Standard Sumqayit |
18/03/2015 19:00 | Standard Sumqayit | 1 - 2 | Qarabag |
08/03/2015 21:00 | Gilan Gabala | 2 - 0 | Standard Sumqayit |
28/02/2015 19:00 | Standard Sumqayit | 0 - 1 | Neftci Baku |
22/05/2015 22:00 | FK Inter Baku | 2 - 1 | Qarabag |
16/05/2015 22:00 | Gilan Gabala | 1 - 1 | FK Inter Baku |
08/05/2015 22:00 | FK Inter Baku | 4 - 0 | Neftci Baku |
01/05/2015 19:00 | Simurq Zakatali | 2 - 3 | FK Inter Baku |
25/04/2015 20:00 | FK Inter Baku | 2 - 0 | AZAL PFC Baku |
21/04/2015 21:00 | FK Inter Baku | 2 - 1 | Neftci Baku |
17/04/2015 18:00 | FK Baki | 1 - 2 | FK Inter Baku |
13/04/2015 21:00 | Neftci Baku | 2 - 0 | FK Inter Baku |
05/04/2015 20:00 | FK Inter Baku | 2 - 0 | FK Khazar Lenkoran |
02/04/2015 20:00 | Qarabag | 0 - 0 | FK Inter Baku |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/05 | Azerbaijan | Standard Sumqayit * | 2 - 0 | FK Khazar Lenkoran | 0-0.5 | Thắng |
08/05 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 0 - 2 | Gilan Gabala * | 1 | Thua |
01/05 | Azerbaijan | Neftci Baku * | 2 - 2 | Standard Sumqayit | 1 | Thắng |
25/04 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 1 - 0 | Simurq Zakatali * | 0-0.5 | Thắng |
17/04 | Azerbaijan | AZAL PFC Baku * | 1 - 1 | Standard Sumqayit | 0.5-1 | Thắng |
09/04 | Azerbaijan | Standard Sumqayit * | 0 - 0 | FK Baki | 0-0.5 | Thua |
01/04 | Azerbaijan | FK Khazar Lenkoran * | 3 - 2 | Standard Sumqayit | 0-0.5 | Thua |
18/03 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 1 - 2 | Qarabag * | 1-1.5 | Thắng |
08/03 | Azerbaijan | Gilan Gabala * | 2 - 0 | Standard Sumqayit | 1 | Thua |
28/02 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 0 - 1 | Neftci Baku * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/05 | Azerbaijan | FK Inter Baku * | 2 - 1 | Qarabag | 0-0.5 | Thắng |
16/05 | Azerbaijan | Gilan Gabala * | 1 - 1 | FK Inter Baku | 0 | Hòa |
08/05 | Azerbaijan | FK Inter Baku * | 4 - 0 | Neftci Baku | 0.5-1 | Thắng |
01/05 | Azerbaijan | Simurq Zakatali | 2 - 3 | FK Inter Baku * | 0.5-1 | Thắng |
25/04 | Azerbaijan | FK Inter Baku * | 2 - 0 | AZAL PFC Baku | 1-1.5 | Thắng |
21/04 | Cúp quốc gia Azerbaijan | FK Inter Baku * | 2 - 1 | Neftci Baku | 0.5 | Thắng |
17/04 | Azerbaijan | FK Baki | 1 - 2 | FK Inter Baku * | 1.5-2 | Thua |
13/04 | Cúp quốc gia Azerbaijan | Neftci Baku * | 2 - 0 | FK Inter Baku | 0-0.5 | Thua |
05/04 | Azerbaijan | FK Inter Baku * | 2 - 0 | FK Khazar Lenkoran | 1-1.5 | Thắng |
02/04 | Azerbaijan | Qarabag * | 0 - 0 | FK Inter Baku | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/05 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 2 - 0 | FK Khazar Lenkoran | 2-2.5 | Xỉu |
08/05 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 0 - 2 | Gilan Gabala | 2-2.5 | Xỉu |
01/05 | Azerbaijan | Neftci Baku | 2 - 2 | Standard Sumqayit | 2.5 | Tài |
25/04 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 1 - 0 | Simurq Zakatali | 2-2.5 | Xỉu |
17/04 | Azerbaijan | AZAL PFC Baku | 1 - 1 | Standard Sumqayit | 2.5 | Xỉu |
09/04 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 0 - 0 | FK Baki | 2-2.5 | Xỉu |
01/04 | Azerbaijan | FK Khazar Lenkoran | 3 - 2 | Standard Sumqayit | 2.5 | Tài |
18/03 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 1 - 2 | Qarabag | 2.5 | Tài |
08/03 | Azerbaijan | Gilan Gabala | 2 - 0 | Standard Sumqayit | 2.5 | Xỉu |
28/02 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 0 - 1 | Neftci Baku | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/05 | Azerbaijan | FK Inter Baku | 2 - 1 | Qarabag | 2-2.5 | Tài |
16/05 | Azerbaijan | Gilan Gabala | 1 - 1 | FK Inter Baku | 2-2.5 | Xỉu |
08/05 | Azerbaijan | FK Inter Baku | 4 - 0 | Neftci Baku | 2-2.5 | Tài |
01/05 | Azerbaijan | Simurq Zakatali | 2 - 3 | FK Inter Baku | 2 | Tài |
25/04 | Azerbaijan | FK Inter Baku | 2 - 0 | AZAL PFC Baku | 2-2.5 | Xỉu |
21/04 | Cúp quốc gia Azerbaijan | FK Inter Baku | 2 - 1 | Neftci Baku | 2-2.5 | Tài |
17/04 | Azerbaijan | FK Baki | 1 - 2 | FK Inter Baku | 2.5 | Tài |
13/04 | Cúp quốc gia Azerbaijan | Neftci Baku | 2 - 0 | FK Inter Baku | 2-2.5 | Xỉu |
05/04 | Azerbaijan | FK Inter Baku | 2 - 0 | FK Khazar Lenkoran | 2.5 | Xỉu |
02/04 | Azerbaijan | Qarabag | 0 - 0 | FK Inter Baku | 2.5 | Xỉu |