Nhận định Cúp Quốc Gia Pháp 23/01/2015 03:00 |
||
![]() Stade Rennais FC |
Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:1/2 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 1.85 : 3.30 : 4.20 Tỷ lệ Tài xỉu 0.62 : 2.5 : 1.25 |
Stade Reims |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
21/12/2014 02:00 | Stade Rennais FC | 1- 3 | Stade Reims |
18/05/2014 02:00 | Stade Reims | 1- 3 | Stade Rennais FC |
11/08/2013 02:00 | Stade Rennais FC | 2- 1 | Stade Reims |
17/03/2013 02:00 | Stade Reims | 1- 0 | Stade Rennais FC |
04/11/2012 02:00 | Stade Rennais FC | 1- 0 | Stade Reims |
21/12/2006 00:00 | Stade Rennais FC | 0- 1 | Stade Reims |
Tiêu chí thống kê | Stade Rennais FC (đội nhà) | Stade Reims (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 8/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất |
8/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất |
5/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
18/01/2015 22:59 | Stade Rennais FC | 0 - 0 | Saint-Etienne |
14/01/2015 00:40 | Bastia | 3 - 1 | Stade Rennais FC |
11/01/2015 02:00 | Evian Thonon Gaillard | 1 - 1 | Stade Rennais FC |
04/01/2015 21:00 | Dunkerque | 1 - 2 | Stade Rennais FC |
21/12/2014 02:00 | Stade Rennais FC | 1 - 3 | Stade Reims |
18/12/2014 03:00 | Stade Rennais FC | 1 - 0 | Creteil |
14/12/2014 02:00 | Bastia | 2 - 0 | Stade Rennais FC |
07/12/2014 02:00 | Stade Rennais FC | 0 - 4 | Montpellier |
04/12/2014 01:00 | Nice | 1 - 2 | Stade Rennais FC |
30/11/2014 02:00 | Stade Rennais FC | 2 - 0 | Monaco |
18/01/2015 02:00 | Caen | 4 - 1 | Stade Reims |
11/01/2015 02:00 | Stade Reims | 1 - 2 | Saint-Etienne |
21/12/2014 02:00 | Stade Rennais FC | 1 - 3 | Stade Reims |
14/12/2014 02:00 | Stade Reims | 3 - 2 | Evian Thonon Gaillard |
07/12/2014 22:59 | Stade Reims | 2 - 3 | Guingamp |
05/12/2014 03:00 | Lyon | 2 - 1 | Stade Reims |
30/11/2014 02:00 | Stade Reims | 2 - 1 | Bastia |
23/11/2014 02:00 | Nice | 0 - 0 | Stade Reims |
09/11/2014 22:59 | Stade Reims | 2 - 0 | Lille OSC |
01/11/2014 02:30 | Monaco | 1 - 1 | Stade Reims |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/01 | Pháp | Stade Rennais FC | 0 - 0 | Saint-Etienne * | 0-0.5 | Thắng |
14/01 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Bastia * | 3 - 1 | Stade Rennais FC | 0 | Thua |
11/01 | Pháp | Evian Thonon Gaillard * | 1 - 1 | Stade Rennais FC | 0 | Hòa |
04/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Dunkerque | 1 - 2 | Stade Rennais FC * | 0.5-1 | Thắng |
21/12 | Pháp | Stade Rennais FC * | 1 - 3 | Stade Reims | 0.5 | Thua |
18/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Stade Rennais FC * | 1 - 0 | Creteil | 1 | Hòa |
14/12 | Pháp | Bastia * | 2 - 0 | Stade Rennais FC | 0 | Thua |
07/12 | Pháp | Stade Rennais FC * | 0 - 4 | Montpellier | 0.5 | Thua |
04/12 | Pháp | Nice * | 1 - 2 | Stade Rennais FC | 0 | Thắng |
30/11 | Pháp | Stade Rennais FC * | 2 - 0 | Monaco | 0 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/01 | Pháp | Caen * | 4 - 1 | Stade Reims | 0-0.5 | Thua |
11/01 | Pháp | Stade Reims | 1 - 2 | Saint-Etienne * | 0-0.5 | Thua |
21/12 | Pháp | Stade Rennais FC * | 1 - 3 | Stade Reims | 0.5 | Thắng |
14/12 | Pháp | Stade Reims * | 3 - 2 | Evian Thonon Gaillard | 0.5 | Thắng |
07/12 | Pháp | Stade Reims * | 2 - 3 | Guingamp | 0-0.5 | Thua |
05/12 | Pháp | Lyon * | 2 - 1 | Stade Reims | 1 | Hòa |
30/11 | Pháp | Stade Reims * | 2 - 1 | Bastia | 0.5 | Thắng |
23/11 | Pháp | Nice * | 0 - 0 | Stade Reims | 0.5 | Thắng |
09/11 | Pháp | Stade Reims | 2 - 0 | Lille OSC * | 0-0.5 | Thắng |
01/11 | Pháp | Monaco * | 1 - 1 | Stade Reims | 1-1.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/01 | Pháp | Stade Rennais FC | 0 - 0 | Saint-Etienne | 2 | Xỉu |
14/01 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Bastia | 3 - 1 | Stade Rennais FC | 2 | Tài |
11/01 | Pháp | Evian Thonon Gaillard | 1 - 1 | Stade Rennais FC | 2 | Tài |
04/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Dunkerque | 1 - 2 | Stade Rennais FC | 2.5 | Tài |
21/12 | Pháp | Stade Rennais FC | 1 - 3 | Stade Reims | 2-2.5 | Tài |
18/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Stade Rennais FC | 1 - 0 | Creteil | 2.5-3 | Xỉu |
14/12 | Pháp | Bastia | 2 - 0 | Stade Rennais FC | 2 | Tài |
07/12 | Pháp | Stade Rennais FC | 0 - 4 | Montpellier | 2-2.5 | Tài |
04/12 | Pháp | Nice | 1 - 2 | Stade Rennais FC | 2 | Tài |
30/11 | Pháp | Stade Rennais FC | 2 - 0 | Monaco | 2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/01 | Pháp | Caen | 4 - 1 | Stade Reims | 2.5 | Tài |
11/01 | Pháp | Stade Reims | 1 - 2 | Saint-Etienne | 2 | Tài |
21/12 | Pháp | Stade Rennais FC | 1 - 3 | Stade Reims | 2-2.5 | Tài |
14/12 | Pháp | Stade Reims | 3 - 2 | Evian Thonon Gaillard | 2-2.5 | Tài |
07/12 | Pháp | Stade Reims | 2 - 3 | Guingamp | 2 | Tài |
05/12 | Pháp | Lyon | 2 - 1 | Stade Reims | 2.5 | Tài |
30/11 | Pháp | Stade Reims | 2 - 1 | Bastia | 2.5 | Tài |
23/11 | Pháp | Nice | 0 - 0 | Stade Reims | 2-2.5 | Xỉu |
09/11 | Pháp | Stade Reims | 2 - 0 | Lille OSC | 2 | Tài |
01/11 | Pháp | Monaco | 1 - 1 | Stade Reims | 2.5 | Xỉu |