Nhận định Pháp 01/10/2016 01:45 |
||
Stade Rennais FC |
Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 0:1/4 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 2.00 : 3.20 : 3.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.81 : 2-2.5 : 1.02 |
Guingamp |
Chìa khóa: Stade Rennais thắng 3/4 trận đối đầu mới đây tại Ligue I.
Ý kiến chuyên gia ibongdavn.com: Đây sẽ là trận đấu khó khăn với Stade Rennais khi đối thủ sẽ là đội bóng xếp trên họ 3 bậc trên BXH là Guingamp. Song nếu nhận xét khách quan hơn, cơ hội để Stade Rennais có trọn 3 điểm là vẫn rất lớn. Cần nhớ đây là trận đấu họ được thi đấu trên sân nhà. Nếu tính từ đầu mùa tới giờ, Stade Rennais FC đang có mạch 3 trận toàn thắng liên tiếp.
Stade Rennais thắng 3/4 trận đối đầu mới đây tại Ligue I
Trong khi đó, cho dù có được thứ hạng cao hơn đối thủ nhưng Guingamp lại khiến nhiều người yêu mến phải lo lắng bởi phong độ nghèo nàn trên sân nhà. Cả 2 trận sân khách vừa qua tại Ligue I, Guingamp đều phải chịu cảnh trắng tay khi lần lượt để thua Toulouse và Bastia. Nếu tính cả mùa trước, Guingamp chỉ thắng đúng 1 trận trong số 6 trận sân khách mới đây tại Ligue I.
7/9 trận đối đầu mới đây có không quá 2 bàn thắng. 2/3 trận sân nhà gần đây của Stade Rennais có kết quả tương tự. 4/5 trận vừa qua của Guingamp về Xỉu.
TÌNH HÌNH LỰC LƯỢNG:
Stade Rennais: Chantome, Gourcuff, Habibou chấn thương.
Guingamp: Lemaitre, Mendy, Didot, Pereira chấn thương. Marcal cấm thi đấu.
ĐỘI HÌNH DỰ KIẾN:
Stade Rennais: Costil - Danze, Mexer, Mendes, Baal - Grosicki, Fernandes, Bensebaini, Ntep - Hunou - Sio
Guingamp: Johnsson - Ikoko, Kerbrat, Sorbon, Angoua - Coco, Diallo, Deaux, Salibur - Briand, Privat
Dự đoán chuyên gia: 1-0
Chọn: Stade Rennais -1/4
Tài xỉu: Xỉu
30/07/2016 22:00 | Stade Rennais FC | 1- 2 | Guingamp |
12/04/2015 22:00 | Stade Rennais FC | 1- 0 | Guingamp |
23/11/2014 02:00 | Guingamp | 0- 1 | Stade Rennais FC |
04/05/2014 02:00 | Stade Rennais FC | 0- 2 | Guingamp |
02/03/2014 02:00 | Stade Rennais FC | 0- 2 | Guingamp |
06/10/2013 01:00 | Guingamp | 2- 0 | Stade Rennais FC |
03/08/2013 22:59 | Stade Rennais FC | 1- 1 | Guingamp |
23/09/2010 01:45 | Guingamp | 3- 1 | Stade Rennais FC |
Tiêu chí thống kê | Stade Rennais FC (đội nhà) | Guingamp (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 8/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/09 | Pháp | Dijon * | 3 - 0 | Stade Rennais FC | 0 | Thua |
22/09 | Pháp | Stade Rennais FC * | 3 - 2 | Marseille | 0-0.5 | Thắng |
17/09 | Pháp | Monaco * | 3 - 0 | Stade Rennais FC | 0.5-1 | Thua |
11/09 | Pháp | Stade Rennais FC * | 2 - 0 | Caen | 0.5 | Thắng |
28/08 | Pháp | Montpellier * | 1 - 1 | Stade Rennais FC | 0.5 | Thắng |
21/08 | Pháp | Stade Rennais FC * | 2 - 0 | Nancy | 0.5 | Thắng |
14/08 | Pháp | Nice * | 1 - 0 | Stade Rennais FC | 0-0.5 | Thua |
06/08 | Giao Hữu | Swansea City * | 1 - 0 | Stade Rennais FC | 0.5 | Thua |
30/07 | Giao Hữu | Stade Rennais FC * | 1 - 2 | Guingamp | 0-0.5 | Thua |
23/07 | Giao Hữu | Stade Rennais FC * | 2 - 0 | Angers SCO | 0 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/09 | Pháp | Bastia * | 1 - 0 | Guingamp | 0-0.5 | Thua |
22/09 | Pháp | Guingamp * | 1 - 0 | Lorient | 0.5 | Thắng |
18/09 | Pháp | Toulouse * | 2 - 1 | Guingamp | 0.5 | Thua |
11/09 | Pháp | Guingamp * | 1 - 1 | Montpellier | 0-0.5 | Thua |
28/08 | Pháp | Nancy * | 0 - 2 | Guingamp | 0.5 | Thắng |
21/08 | Pháp | Guingamp * | 2 - 1 | Marseille | 0 | Thắng |
13/08 | Pháp | Monaco * | 2 - 2 | Guingamp | 0.5-1 | Thắng |
06/08 | Giao Hữu | Guingamp * | 1 - 0 | Caen | 0 | Thắng |
03/08 | Giao Hữu | Guingamp * | 3 - 4 | Angers SCO | 0-0.5 | Thua |
30/07 | Giao Hữu | Stade Rennais FC * | 1 - 2 | Guingamp | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/09 | Pháp | Dijon | 3 - 0 | Stade Rennais FC | 2 | Tài |
22/09 | Pháp | Stade Rennais FC | 3 - 2 | Marseille | 2-2.5 | Tài |
17/09 | Pháp | Monaco | 3 - 0 | Stade Rennais FC | 2.5 | Tài |
11/09 | Pháp | Stade Rennais FC | 2 - 0 | Caen | 2-2.5 | Xỉu |
28/08 | Pháp | Montpellier | 1 - 1 | Stade Rennais FC | 2 | Tài |
21/08 | Pháp | Stade Rennais FC | 2 - 0 | Nancy | 2-2.5 | Xỉu |
14/08 | Pháp | Nice | 1 - 0 | Stade Rennais FC | 2-2.5 | Xỉu |
06/08 | Giao Hữu | Swansea City | 1 - 0 | Stade Rennais FC | 2.5 | Xỉu |
30/07 | Giao Hữu | Stade Rennais FC | 1 - 2 | Guingamp | 2.5 | Tài |
23/07 | Giao Hữu | Stade Rennais FC | 2 - 0 | Angers SCO | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/09 | Pháp | Bastia | 1 - 0 | Guingamp | 2 | Xỉu |
22/09 | Pháp | Guingamp | 1 - 0 | Lorient | 2.5 | Xỉu |
18/09 | Pháp | Toulouse | 2 - 1 | Guingamp | 2-2.5 | Tài |
11/09 | Pháp | Guingamp | 1 - 1 | Montpellier | 2-2.5 | Xỉu |
28/08 | Pháp | Nancy | 0 - 2 | Guingamp | 2-2.5 | Xỉu |
21/08 | Pháp | Guingamp | 2 - 1 | Marseille | 2 | Tài |
13/08 | Pháp | Monaco | 2 - 2 | Guingamp | 2-2.5 | Tài |
06/08 | Giao Hữu | Guingamp | 1 - 0 | Caen | 2.5-3 | Xỉu |
03/08 | Giao Hữu | Guingamp | 3 - 4 | Angers SCO | 2-2.5 | Tài |
30/07 | Giao Hữu | Stade Rennais FC | 1 - 2 | Guingamp | 2.5 | Tài |