Nhận định Thụy Sỹ 02/11/2014 22:00 | ||
St. Gallen | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 0:1/4 : 1.10 Tỷ lệ Châu Âu 2.00 : 3.40 : 3.40 Tỷ lệ Tài xỉu 0.63 : 3 : 1.36 | Thun |
17/08/2014 18:45 | Thun | 3- 1 | St. Gallen |
27/04/2014 18:45 | FC Thun | 4- 0 | St. Gallen |
23/03/2014 01:45 | St. Gallen | 1- 0 | FC Thun |
27/10/2013 19:45 | St. Gallen | 0- 0 | FC Thun |
21/07/2013 18:45 | FC Thun | 3- 2 | St. Gallen |
18/05/2013 01:30 | FC Thun | 3- 0 | St. Gallen |
14/03/2013 00:30 | St. Gallen | 0- 0 | FC Thun |
28/10/2012 20:30 | St. Gallen | 1- 0 | FC Thun |
19/08/2012 00:45 | FC Thun | 0- 1 | St. Gallen |
17/04/2011 21:00 | FC Thun | 0- 0 | St. Gallen |
27/02/2011 22:00 | St. Gallen | 0- 1 | FC Thun |
31/10/2010 22:00 | St. Gallen | 2- 1 | FC Thun |
08/08/2010 21:00 | FC Thun | 3- 0 | St. Gallen |
26/04/2008 00:45 | FC Thun | 1- 1 | St. Gallen |
23/02/2008 23:45 | St. Gallen | 3- 0 | FC Thun |
06/10/2007 22:45 | St. Gallen | 0- 4 | FC Thun |
01/08/2007 00:45 | FC Thun | 1- 0 | St. Gallen |
10/05/2007 00:45 | St. Gallen | 2- 0 | FC Thun |
10/03/2007 23:45 | FC Thun | 3- 1 | St. Gallen |
19/11/2006 22:00 | St. Gallen | 1- 2 | FC Thun |
Tiêu chí thống kê | St. Gallen (đội nhà) | Thun (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 7/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
26/10/2014 22:00 | Zurich | 1 - 1 | St. Gallen |
18/10/2014 22:45 | Aarau | 0 - 3 | St. Gallen |
05/10/2014 01:00 | St. Gallen | 2 - 1 | Basel |
28/09/2014 21:00 | Luzern | 1 - 2 | St. Gallen |
25/09/2014 00:45 | St. Gallen | 3 - 0 | Grasshoppers |
14/09/2014 18:45 | Vaduz | 2 - 2 | St. Gallen |
31/08/2014 18:45 | St. Gallen | 0 - 2 | Zurich |
17/08/2014 18:45 | Thun | 3 - 1 | St. Gallen |
15/08/2014 01:00 | Basel | 0 - 2 | St. Gallen |
09/08/2014 22:45 | St. Gallen | 2 - 2 | Aarau |
25/10/2014 22:45 | Thun | 0 - 0 | Aarau |
19/10/2014 18:45 | Sion | 0 - 0 | Thun |
04/10/2014 22:45 | Thun | 3 - 2 | Grasshoppers |
28/09/2014 01:00 | Basel | 1 - 1 | Thun |
24/09/2014 00:45 | Thun | 3 - 2 | Luzern |
14/09/2014 01:00 | Aarau | 2 - 1 | Thun |
05/09/2014 19:00 | Thun | 0 - 5 | Karlsruher SC |
30/08/2014 22:45 | Thun | 2 - 1 | Sion |
17/08/2014 18:45 | Thun | 3 - 1 | St. Gallen |
10/08/2014 21:00 | Young Boys | 1 - 1 | Thun |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/10 | Thụy Sỹ | Zurich * | 1 - 1 | St. Gallen | 0.5 | Thắng |
18/10 | Thụy Sỹ | Aarau * | 0 - 3 | St. Gallen | 0 | Thắng |
05/10 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 2 - 1 | Basel * | 0-0.5 | Thắng |
28/09 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 2 | St. Gallen | 0-0.5 | Thắng |
25/09 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 3 - 0 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thắng |
14/09 | Thụy Sỹ | Vaduz * | 2 - 2 | St. Gallen | 0 | Hòa |
31/08 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 0 - 2 | Zurich | 0-0.5 | Thua |
17/08 | Thụy Sỹ | Thun * | 3 - 1 | St. Gallen | 0-0.5 | Thua |
15/08 | Thụy Sỹ | Basel * | 0 - 2 | St. Gallen | 1-1.5 | Thắng |
09/08 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 2 - 2 | Aarau | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/10 | Thụy Sỹ | Thun * | 0 - 0 | Aarau | 0.5-1 | Thua |
19/10 | Thụy Sỹ | Sion * | 0 - 0 | Thun | 0-0.5 | Thắng |
04/10 | Thụy Sỹ | Thun * | 3 - 2 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thắng |
28/09 | Thụy Sỹ | Basel * | 1 - 1 | Thun | 1 | Thắng |
24/09 | Thụy Sỹ | Thun * | 3 - 2 | Luzern | 0.5 | Thắng |
14/09 | Thụy Sỹ | Aarau * | 2 - 1 | Thun | 0 | Thua |
05/09 | Giao Hữu | Thun | 0 - 5 | Karlsruher SC * | 0-0.5 | Thua |
30/08 | Thụy Sỹ | Thun * | 2 - 1 | Sion | 0.5 | Thắng |
17/08 | Thụy Sỹ | Thun * | 3 - 1 | St. Gallen | 0-0.5 | Thắng |
10/08 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 1 - 1 | Thun | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/10 | Thụy Sỹ | Zurich | 1 - 1 | St. Gallen | 2.5-3 | Xỉu |
18/10 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 3 | St. Gallen | 2.5-3 | Tài |
05/10 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 2 - 1 | Basel | 2.5-3 | Tài |
28/09 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 2 | St. Gallen | 2.5-3 | Tài |
25/09 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 3 - 0 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
14/09 | Thụy Sỹ | Vaduz | 2 - 2 | St. Gallen | 2.5 | Tài |
31/08 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 0 - 2 | Zurich | 2.5 | Xỉu |
17/08 | Thụy Sỹ | Thun | 3 - 1 | St. Gallen | 2.5 | Tài |
15/08 | Thụy Sỹ | Basel | 0 - 2 | St. Gallen | 3 | Xỉu |
09/08 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 2 - 2 | Aarau | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/10 | Thụy Sỹ | Thun | 0 - 0 | Aarau | 3 | Xỉu |
19/10 | Thụy Sỹ | Sion | 0 - 0 | Thun | 2.5 | Xỉu |
04/10 | Thụy Sỹ | Thun | 3 - 2 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
28/09 | Thụy Sỹ | Basel | 1 - 1 | Thun | 3 | Xỉu |
24/09 | Thụy Sỹ | Thun | 3 - 2 | Luzern | 2.5 | Tài |
14/09 | Thụy Sỹ | Aarau | 2 - 1 | Thun | 2.5 | Tài |
05/09 | Giao Hữu | Thun | 0 - 5 | Karlsruher SC | 2.5-3 | Tài |
30/08 | Thụy Sỹ | Thun | 2 - 1 | Sion | 2-2.5 | Tài |
17/08 | Thụy Sỹ | Thun | 3 - 1 | St. Gallen | 2.5 | Tài |
10/08 | Thụy Sỹ | Young Boys | 1 - 1 | Thun | 2.5-3 | Xỉu |