Nhận định Thụy Sỹ 15/02/2015 19:45 | ||
St. Gallen | Tỷ lệ Châu Á 0.91 : 0:1/4 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 2.11 : 3.36 : 3.28 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2.5 : 0.81 | Luzern |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
28/09/2014 21:00 | Luzern | 1- 2 | St. Gallen |
03/08/2014 21:00 | St. Gallen | 2- 1 | Luzern |
13/04/2014 18:45 | FC Luzern | 1- 0 | St. Gallen |
02/03/2014 22:00 | St. Gallen | 1- 1 | FC Luzern |
24/11/2013 22:00 | FC Luzern | 3- 1 | St. Gallen |
01/09/2013 18:45 | St. Gallen | 4- 1 | FC Luzern |
09/05/2013 00:45 | FC Luzern | 2- 0 | St. Gallen |
24/02/2013 19:45 | St. Gallen | 4- 0 | FC Luzern |
25/11/2012 19:45 | St. Gallen | 1- 1 | FC Luzern |
12/08/2012 00:45 | FC Luzern | 1- 1 | St. Gallen |
14/05/2011 22:45 | St. Gallen | 0- 4 | FC Luzern |
03/04/2011 21:00 | FC Luzern | 1- 1 | St. Gallen |
25/09/2010 22:45 | St. Gallen | 1- 2 | FC Luzern |
18/07/2010 21:00 | FC Luzern | 4- 0 | St. Gallen |
11/04/2010 21:00 | St. Gallen | 3- 1 | FC Luzern |
25/03/2010 01:45 | FC Luzern | 2- 3 | St. Gallen |
28/11/2009 23:45 | St. Gallen | 1- 1 | FC Luzern |
29/08/2009 22:45 | FC Luzern | 3- 1 | St. Gallen |
19/04/2008 22:45 | FC Luzern | 1- 0 | St. Gallen |
01/03/2008 23:45 | St. Gallen | 2- 1 | FC Luzern |
Tiêu chí thống kê | St. Gallen (đội nhà) | Luzern (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 8/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 10/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 5/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
08/02/2015 02:00 | St. Gallen | 1 - 4 | Zurich |
30/01/2015 21:00 | St. Gallen | 3 - 1 | Wacker Innsbruck |
20/01/2015 21:30 | Kaiserslautern | 4 - 2 | St. Gallen |
16/01/2015 21:00 | Wil 1900 | 2 - 2 | St. Gallen |
13/01/2015 21:00 | Winterthur | 2 - 3 | St. Gallen |
07/12/2014 22:00 | St. Gallen | 2 - 0 | Sion |
30/11/2014 19:45 | Young Boys | 4 - 2 | St. Gallen |
23/11/2014 19:45 | St. Gallen | 3 - 3 | Vaduz |
09/11/2014 02:00 | Grasshoppers | 3 - 0 | St. Gallen |
02/11/2014 22:00 | St. Gallen | 1 - 0 | Thun |
07/02/2015 23:45 | Luzern | 1 - 1 | Young Boys |
31/01/2015 21:00 | Lugano | 1 - 3 | Luzern |
21/01/2015 21:45 | Luzern | 1 - 0 | Union Berlin |
19/01/2015 22:00 | Eintr. Braunschweig | 3 - 5 | Luzern |
12/01/2015 20:30 | Wil 1900 | 1 - 4 | Luzern |
06/12/2014 23:45 | Luzern | 0 - 3 | Basel |
04/12/2014 01:45 | Luzern | 1 - 2 | Young Boys |
29/11/2014 23:45 | Aarau | 0 - 3 | Luzern |
23/11/2014 02:00 | Grasshoppers | 3 - 2 | Luzern |
08/11/2014 23:45 | Luzern | 0 - 0 | Thun |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/02 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 1 - 4 | Zurich | 0 | Thua |
30/01 | Giao Hữu | St. Gallen * | 3 - 1 | Wacker Innsbruck | 1.5 | Thắng |
20/01 | Giao Hữu | Kaiserslautern * | 4 - 2 | St. Gallen | 0-0.5 | Thua |
16/01 | Giao Hữu | Wil 1900 | 2 - 2 | St. Gallen * | 0.5 | Thua |
13/01 | Giao Hữu | Winterthur | 2 - 3 | St. Gallen * | 0.5 | Thắng |
07/12 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 2 - 0 | Sion | 0.5 | Thắng |
30/11 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 4 - 2 | St. Gallen | 0.5 | Thua |
23/11 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 3 - 3 | Vaduz | 1 | Thua |
09/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 3 - 0 | St. Gallen | 0-0.5 | Thua |
02/11 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 1 - 0 | Thun | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/02 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 1 | Young Boys | 0-0.5 | Thua |
31/01 | Giao Hữu | Lugano | 1 - 3 | Luzern * | 0.5 | Thắng |
21/01 | Giao Hữu | Luzern * | 1 - 0 | Union Berlin | 0-0.5 | Thắng |
19/01 | Giao Hữu | Eintr. Braunschweig * | 3 - 5 | Luzern | 0 | Thắng |
12/01 | Giao Hữu | Wil 1900 | 1 - 4 | Luzern * | 0-0.5 | Thắng |
06/12 | Thụy Sỹ | Luzern | 0 - 3 | Basel * | 0-0.5 | Thua |
04/12 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 2 | Young Boys | 0-0.5 | Thua |
29/11 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 3 | Luzern * | 0-0.5 | Thắng |
23/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 3 - 2 | Luzern | 0-0.5 | Thua |
08/11 | Thụy Sỹ | Luzern * | 0 - 0 | Thun | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/02 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 1 - 4 | Zurich | 2.5 | Tài |
30/01 | Giao Hữu | St. Gallen | 3 - 1 | Wacker Innsbruck | 3-3.5 | Tài |
20/01 | Giao Hữu | Kaiserslautern | 4 - 2 | St. Gallen | 2.5-3 | Tài |
16/01 | Giao Hữu | Wil 1900 | 2 - 2 | St. Gallen | 3 | Tài |
13/01 | Giao Hữu | Winterthur | 2 - 3 | St. Gallen | 2.5 | Tài |
07/12 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 2 - 0 | Sion | 2.5 | Xỉu |
30/11 | Thụy Sỹ | Young Boys | 4 - 2 | St. Gallen | 2.5-3 | Tài |
23/11 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 3 - 3 | Vaduz | 2.5-3 | Tài |
09/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 0 | St. Gallen | 2.5 | Tài |
02/11 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 1 - 0 | Thun | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/02 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 1 | Young Boys | 2.5 | Xỉu |
31/01 | Giao Hữu | Lugano | 1 - 3 | Luzern | 3 | Tài |
21/01 | Giao Hữu | Luzern | 1 - 0 | Union Berlin | 2.5-3 | Xỉu |
19/01 | Giao Hữu | Eintr. Braunschweig | 3 - 5 | Luzern | 2.5-3 | Tài |
12/01 | Giao Hữu | Wil 1900 | 1 - 4 | Luzern | 3-3.5 | Tài |
06/12 | Thụy Sỹ | Luzern | 0 - 3 | Basel | 2.5 | Tài |
04/12 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 2 | Young Boys | 2.5 | Tài |
29/11 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 3 | Luzern | 2.5-3 | Tài |
23/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 2 | Luzern | 2.5 | Tài |
08/11 | Thụy Sỹ | Luzern | 0 - 0 | Thun | 2.5 | Xỉu |