Nhận định Cúp Quốc Gia Bỉ 04/12/2014 02:00 | ||
![]() Sporting Charleroi | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:1/2 : 0.92 Tỷ lệ Châu Âu 1.97 : 3.30 : 3.46 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2.5 : 1.02 | ![]() Oostende |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
26/10/2014 01:00 | Sporting Charleroi | 2- 0 | Oostende |
02/02/2014 02:00 | Sporting Charleroi | 0- 1 | Oostende |
29/09/2013 01:00 | Oostende | 1- 0 | Sporting Charleroi |
10/04/2005 02:00 | Oostende | 1- 2 | Sporting Charleroi |
31/10/2004 02:00 | Sporting Charleroi | 1- 0 | Oostende |
Tiêu chí thống kê | Sporting Charleroi (đội nhà) | Oostende (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
30/11/2014 00:00 | Westerlo | 2 - 3 | Sporting Charleroi |
23/11/2014 00:00 | Sporting Charleroi | 3 - 1 | Anderlecht |
09/11/2014 00:00 | Peruwelz | 0 - 2 | Sporting Charleroi |
03/11/2014 00:00 | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Club Brugge |
30/10/2014 02:30 | KSC Lokeren | 5 - 2 | Sporting Charleroi |
26/10/2014 01:00 | Sporting Charleroi | 2 - 0 | Oostende |
19/10/2014 01:30 | Gent | 2 - 2 | Sporting Charleroi |
04/10/2014 22:59 | Sporting Charleroi | 0 - 2 | Kortrijk |
28/09/2014 01:30 | Genk | 1 - 1 | Sporting Charleroi |
20/09/2014 01:30 | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Zulte-Waregem |
30/11/2014 02:00 | KV Mechelen | 0 - 0 | Oostende |
23/11/2014 20:30 | Oostende | 3 - 2 | Standard Liege |
08/11/2014 02:30 | Oostende | 1 - 3 | Zulte-Waregem |
02/11/2014 02:00 | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 0 | Oostende |
30/10/2014 02:30 | Oostende | 4 - 0 | Westerlo |
26/10/2014 01:00 | Sporting Charleroi | 2 - 0 | Oostende |
19/10/2014 01:00 | Oostende | 0 - 0 | Peruwelz |
06/10/2014 01:00 | KSC Lokeren | 3 - 1 | Oostende |
29/09/2014 01:00 | Oostende | 2 - 2 | Club Brugge |
21/09/2014 01:00 | Oostende | 1 - 3 | Gent |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/11 | Bỉ | Westerlo * | 2 - 3 | Sporting Charleroi | 0 | Thắng |
23/11 | Bỉ | Sporting Charleroi | 3 - 1 | Anderlecht * | 0.5 | Thắng |
09/11 | Bỉ | Peruwelz * | 0 - 2 | Sporting Charleroi | 0-0.5 | Thắng |
03/11 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Club Brugge * | 0.5-1 | Thắng |
30/10 | Bỉ | KSC Lokeren * | 5 - 2 | Sporting Charleroi | 0.5-1 | Thua |
26/10 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 2 - 0 | Oostende | 0-0.5 | Thắng |
19/10 | Bỉ | Gent * | 2 - 2 | Sporting Charleroi | 1 | Thắng |
04/10 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 0 - 2 | Kortrijk | 0.5 | Thua |
28/09 | Bỉ | Genk * | 1 - 1 | Sporting Charleroi | 0.5 | Thắng |
20/09 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 2 - 1 | Zulte-Waregem | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/11 | Bỉ | KV Mechelen * | 0 - 0 | Oostende | 0.5 | Thắng |
23/11 | Bỉ | Oostende | 3 - 2 | Standard Liege * | 0-0.5 | Thắng |
08/11 | Bỉ | Oostende * | 1 - 3 | Zulte-Waregem | 0-0.5 | Thua |
02/11 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren * | 1 - 0 | Oostende | 0 | Thua |
30/10 | Bỉ | Oostende * | 4 - 0 | Westerlo | 0.5 | Thắng |
26/10 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 2 - 0 | Oostende | 0-0.5 | Thua |
19/10 | Bỉ | Oostende * | 0 - 0 | Peruwelz | 0.5-1 | Thua |
06/10 | Bỉ | KSC Lokeren * | 3 - 1 | Oostende | 0.5-1 | Thua |
29/09 | Bỉ | Oostende | 2 - 2 | Club Brugge * | 0.5 | Thắng |
21/09 | Bỉ | Oostende * | 1 - 3 | Gent | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/11 | Bỉ | Westerlo | 2 - 3 | Sporting Charleroi | 2.5 | Tài |
23/11 | Bỉ | Sporting Charleroi | 3 - 1 | Anderlecht | 2.5 | Tài |
09/11 | Bỉ | Peruwelz | 0 - 2 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
03/11 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Club Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
30/10 | Bỉ | KSC Lokeren | 5 - 2 | Sporting Charleroi | 2.5-3 | Tài |
26/10 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 0 | Oostende | 2-2.5 | Xỉu |
19/10 | Bỉ | Gent | 2 - 2 | Sporting Charleroi | 2.5 | Tài |
04/10 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 2 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
28/09 | Bỉ | Genk | 1 - 1 | Sporting Charleroi | 2.5-3 | Xỉu |
20/09 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Zulte-Waregem | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/11 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Oostende | 2.5 | Xỉu |
23/11 | Bỉ | Oostende | 3 - 2 | Standard Liege | 2.5 | Tài |
08/11 | Bỉ | Oostende | 1 - 3 | Zulte-Waregem | 2.5 | Tài |
02/11 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 0 | Oostende | 2-2.5 | Xỉu |
30/10 | Bỉ | Oostende | 4 - 0 | Westerlo | 2.5 | Tài |
26/10 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 0 | Oostende | 2-2.5 | Xỉu |
19/10 | Bỉ | Oostende | 0 - 0 | Peruwelz | 2.5 | Xỉu |
06/10 | Bỉ | KSC Lokeren | 3 - 1 | Oostende | 2.5 | Tài |
29/09 | Bỉ | Oostende | 2 - 2 | Club Brugge | 2.5 | Tài |
21/09 | Bỉ | Oostende | 1 - 3 | Gent | 2.5 | Tài |