Nhận định bóng đá Cúp C3 Europa League 08/03/2024 00:45 |
||
Sparta Praha |
Tỷ lệ Châu Á 1 : 1/2:0 : 0.9 Tỷ lệ Châu Âu 3.75 : 3.8 : 1.91 Tỷ lệ Tài xỉu 1.04 : 2.75 : 0.86 |
Liverpool |
Chìa khóa: Sparta Praha thắng 9/10 trận trên sân nhà gần đây.
Sparta Praha thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Brian Priske thắng 9/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Liverpool thắng 7/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Jurgen Klopp thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Sparta Praha thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Brian Priske thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Liverpool thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Jurgen Klopp không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Sparta Praha về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Brian Priske về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Liverpool về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Jurgen Klopp về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Sparta Praha (+1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/02/2011 | Liverpool vs Sparta Praha | 1-0 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/02/2011 | Sparta Praha vs Liverpool | 0-0 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Sparta Praha, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Tiêu chí thống kê | Sparta Praha (đội nhà) | Liverpool (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 9/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/03 | Séc | Sparta Praha * | 0 - 0 | Slavia Praha | 0.25 | Thua |
29/02 | Cúp Quốc Gia Séc | Slavia Praha * | 2 - 2 | Sparta Praha | 0.25 | Thắng |
26/02 | Séc | Synot Slovacko | 1 - 3 | Sparta Praha * | 0.25 | Thắng |
23/02 | Cúp C3 Europa League | Sparta Praha * | 4 - 1 | Galatasaray | 0 | Thắng |
19/02 | Séc | Sparta Praha * | 2 - 1 | Slovan Liberec | 1.5 | Thua |
16/02 | Cúp C3 Europa League | Galatasaray * | 3 - 2 | Sparta Praha | 0.75 | Thua |
10/02 | Séc | Mfk Karvina | 0 - 3 | Sparta Praha * | 1.5 | Thắng |
01/02 | Giao Hữu | Malmo FF | 1 - 2 | Sparta Praha * | 0.5 | Thắng |
29/01 | Giao Hữu | Bodo Glimt | 0 - 2 | Sparta Praha * | 1 | Thắng |
18/12 | Séc | Sparta Praha * | 2 - 1 | Teplice | 2 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/03 | Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest | 0 - 1 | Liverpool * | 1.5 | Thua |
29/02 | Cúp FA | Liverpool * | 3 - 0 | Southampton | 1.25 | Thắng |
25/02 | Cúp Liên Đoàn Anh | Chelsea | 0 - 0 | Liverpool * | 0.25 | Thua |
22/02 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool * | 4 - 1 | Luton Town | 2 | Thắng |
17/02 | Ngoại Hạng Anh | Brentford | 1 - 4 | Liverpool * | 1 | Thắng |
10/02 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool * | 3 - 1 | Burnley | 2.25 | Thua |
04/02 | Ngoại Hạng Anh | Arsenal * | 3 - 1 | Liverpool | 0.25 | Thua |
01/02 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool * | 4 - 1 | Chelsea | 1 | Thắng |
28/01 | Cúp FA | Liverpool * | 5 - 2 | Norwich City | 2.5 | Thắng |
25/01 | Cúp Liên Đoàn Anh | Fulham | 1 - 1 | Liverpool * | 0.75 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/03 | Séc | Sparta Praha | 0 - 0 | Slavia Praha | 2.5 | Xỉu |
29/02 | Cúp Quốc Gia Séc | Slavia Praha | 2 - 2 | Sparta Praha | 2.5 | Tài |
26/02 | Séc | Synot Slovacko | 1 - 3 | Sparta Praha | 2.5 | Tài |
23/02 | Cúp C3 Europa League | Sparta Praha | 4 - 1 | Galatasaray | 2.75 | Tài |
19/02 | Séc | Sparta Praha | 2 - 1 | Slovan Liberec | 3 | Tài |
16/02 | Cúp C3 Europa League | Galatasaray | 3 - 2 | Sparta Praha | 2.5 | Tài |
10/02 | Séc | Mfk Karvina | 0 - 3 | Sparta Praha | 3.25 | Xỉu |
01/02 | Giao Hữu | Malmo FF | 1 - 2 | Sparta Praha | 2.75 | Tài |
29/01 | Giao Hữu | Bodo Glimt | 0 - 2 | Sparta Praha | 3 | Xỉu |
18/12 | Séc | Sparta Praha | 2 - 1 | Teplice | 3.25 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/03 | Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest | 0 - 1 | Liverpool | 3 | Xỉu |
29/02 | Cúp FA | Liverpool | 3 - 0 | Southampton | 3.25 | Xỉu |
25/02 | Cúp Liên Đoàn Anh | Chelsea | 0 - 0 | Liverpool | 2.75 | Xỉu |
22/02 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool | 4 - 1 | Luton Town | 3.5 | Tài |
17/02 | Ngoại Hạng Anh | Brentford | 1 - 4 | Liverpool | 3 | Tài |
10/02 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool | 3 - 1 | Burnley | 3.5 | Tài |
04/02 | Ngoại Hạng Anh | Arsenal | 3 - 1 | Liverpool | 3 | Tài |
01/02 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool | 4 - 1 | Chelsea | 3.25 | Tài |
28/01 | Cúp FA | Liverpool | 5 - 2 | Norwich City | 3.75 | Tài |
25/01 | Cúp Liên Đoàn Anh | Fulham | 1 - 1 | Liverpool | 3 | Xỉu |