Nhận định Đan Mạch 05/05/2019 19:00 | ||
![]() Sonderjyske | Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 0:0 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 2.65 : 2.90 : 2.62 Tỷ lệ Tài xỉu 0.72 : 2-2.5 : 0.98 | Randers FC |
Chìa khóa: Sonderjyske thắng kèo 5/5 trận đối đầu gần đây.
Sonderjyske không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Sonderjyske không thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Randers FC không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Randers FC thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Sonderjyske thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Sonderjyske không thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Randers FC không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Randers FC thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Sonderjyske về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Sonderjyske về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Randers FC về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Randers FC về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Sonderjyske (-0).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
03/03/2019 | Sonderjyske vs Randers FC | 3- 0 |
19/01/2019 | Randers FC vs Sonderjyske | 1- 1 |
21/10/2018 | Randers FC vs Sonderjyske | 1- 1 |
06/07/2018 | Randers FC vs Sonderjyske | 0- 1 |
22/04/2018 | Randers FC vs Sonderjyske | 3- 0 |
08/04/2018 | Sonderjyske vs Randers FC | 1- 0 |
25/11/2017 | Randers FC vs Sonderjyske | 0- 2 |
15/07/2017 | Sonderjyske vs Randers FC | 0- 0 |
19/03/2017 | Sonderjyske vs Randers FC | 1- 0 |
16/03/2017 | Randers FC vs Sonderjyske | 1- 0 |
25/09/2016 | Randers FC vs Sonderjyske | 0- 4 |
27/05/2016 | Sonderjyske vs Randers FC | 1- 1 |
27/02/2016 | Randers FC vs Sonderjyske | 1- 1 |
13/09/2015 | Randers FC vs Sonderjyske | 1- 0 |
19/05/2015 | Sonderjyske vs Randers FC | 1- 1 |
06/12/2014 | Randers FC vs Sonderjyske | 0- 0 |
30/08/2014 | Sonderjyske vs Randers FC | 1- 1 |
25/04/2014 | Randers FC vs Sonderjyske | 1- 1 |
02/11/2013 | Sonderjyske vs Randers FC | 1- 3 |
03/09/2013 | Randers FC vs Sonderjyske | 0- 2 |
Tiêu chí thống kê | Sonderjyske (đội nhà) | Randers FC (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/04 | Đan Mạch | Sonderjyske * | 4 - 1 | Vejle | 1-1.5 | Thắng |
21/04 | Đan Mạch | Horsens * | 0 - 1 | Sonderjyske | 0 | Thắng |
18/04 | Đan Mạch | Aarhus AGF * | 2 - 1 | Sonderjyske | 0-0.5 | Thua |
16/04 | Đan Mạch | Sonderjyske * | 0 - 1 | Aarhus AGF | 0 | Thua |
07/04 | Đan Mạch | Vejle | 4 - 1 | Sonderjyske * | 0-0.5 | Thua |
31/03 | Đan Mạch | Sonderjyske * | 0 - 0 | Horsens | 0-0.5 | Thua |
17/03 | Đan Mạch | Midtjylland * | 2 - 1 | Sonderjyske | 1.5 | Thắng |
10/03 | Đan Mạch | Sonderjyske * | 3 - 1 | Esbjerg FB | 0-0.5 | Thắng |
03/03 | Đan Mạch | Sonderjyske | 3 - 0 | Randers FC * | 0-0.5 | Thắng |
23/02 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 3 - 0 | Sonderjyske | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
27/04 | Đan Mạch | Vendsyssel | 0 - 0 | Randers FC * | 0-0.5 | Thua |
22/04 | Đan Mạch | Randers FC * | 0 - 2 | Aalborg BK | 0.5 | Thua |
19/04 | Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 0 | Hobro I.K. | 0.5-1 | Thắng |
14/04 | Đan Mạch | Hobro I.K. * | 1 - 2 | Randers FC | 0 | Thắng |
06/04 | Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 1 | Vendsyssel | 0.5 | Thua |
31/03 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 1 - 2 | Randers FC | 0-0.5 | Thắng |
17/03 | Đan Mạch | Odense BK * | 1 - 0 | Randers FC | 0.5 | Thua |
10/03 | Đan Mạch | Randers FC * | 2 - 0 | Horsens | 0.5 | Thắng |
03/03 | Đan Mạch | Sonderjyske | 3 - 0 | Randers FC * | 0-0.5 | Thua |
25/02 | Đan Mạch | Brondby * | 2 - 1 | Randers FC | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/04 | Đan Mạch | Sonderjyske | 4 - 1 | Vejle | 2.5-3 | Tài |
21/04 | Đan Mạch | Horsens | 0 - 1 | Sonderjyske | 2-2.5 | Xỉu |
18/04 | Đan Mạch | Aarhus AGF | 2 - 1 | Sonderjyske | 2.5 | Tài |
16/04 | Đan Mạch | Sonderjyske | 0 - 1 | Aarhus AGF | 2.5 | Xỉu |
07/04 | Đan Mạch | Vejle | 4 - 1 | Sonderjyske | 2.5 | Tài |
31/03 | Đan Mạch | Sonderjyske | 0 - 0 | Horsens | 2-2.5 | Xỉu |
17/03 | Đan Mạch | Midtjylland | 2 - 1 | Sonderjyske | 3 | Tài |
10/03 | Đan Mạch | Sonderjyske | 3 - 1 | Esbjerg FB | 2-2.5 | Tài |
03/03 | Đan Mạch | Sonderjyske | 3 - 0 | Randers FC | 2-2.5 | Tài |
23/02 | Đan Mạch | Aalborg BK | 3 - 0 | Sonderjyske | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
27/04 | Đan Mạch | Vendsyssel | 0 - 0 | Randers FC | 2 | Xỉu |
22/04 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 2 | Aalborg BK | 2.5-3 | Xỉu |
19/04 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 0 | Hobro I.K. | 2.5 | Xỉu |
14/04 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 1 - 2 | Randers FC | 2-2.5 | Tài |
06/04 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 1 | Vendsyssel | 2.5 | Xỉu |
31/03 | Đan Mạch | Aalborg BK | 1 - 2 | Randers FC | 2.5 | Tài |
17/03 | Đan Mạch | Odense BK | 1 - 0 | Randers FC | 2.5 | Xỉu |
10/03 | Đan Mạch | Randers FC | 2 - 0 | Horsens | 2-2.5 | Xỉu |
03/03 | Đan Mạch | Sonderjyske | 3 - 0 | Randers FC | 2-2.5 | Tài |
25/02 | Đan Mạch | Brondby | 2 - 1 | Randers FC | 2.5-3 | Tài |