Nhận định Thụy Sỹ 30/11/2014 02:00 | ||
Sion | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 0:0 : 1.08 Tỷ lệ Châu Âu 2.40 : 3.30 : 2.60 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2.5 : 1.06 | Grasshoppers |
03/08/2014 01:00 | Grasshoppers | 0- 0 | Sion |
18/05/2014 21:00 | Sion | 3- 1 | Grasshoppers |
16/03/2014 19:45 | Grasshoppers | 4- 2 | Sion |
27/10/2013 19:45 | Sion | 2- 0 | Grasshoppers |
11/08/2013 00:45 | Grasshoppers | 0- 0 | Sion |
17/05/2013 00:45 | Sion | 0- 4 | Grasshoppers |
14/04/2013 21:00 | Grasshoppers | 1- 1 | Sion |
25/11/2012 01:45 | Sion | 1- 1 | Grasshoppers |
15/07/2012 18:45 | Grasshoppers | 0- 2 | Sion |
06/05/2012 21:00 | Sion | 3- 2 | Grasshoppers |
31/03/2012 22:45 | Grasshoppers | 0- 2 | Sion |
06/11/2011 22:00 | Grasshoppers | 2- 1 | Sion |
23/09/2011 00:45 | Sion | 2- 0 | Grasshoppers |
22/05/2011 21:00 | Grasshoppers | 2- 0 | Sion |
26/02/2011 23:45 | Sion | 2- 0 | Grasshoppers |
05/12/2010 22:00 | Sion | 2- 0 | Grasshoppers |
11/11/2010 01:45 | Grasshoppers | 0- 4 | Sion |
01/05/2010 22:45 | Sion | 1- 0 | Grasshoppers |
18/03/2010 00:45 | Grasshoppers | 2- 0 | Sion |
27/09/2009 21:00 | Sion | 2- 3 | Grasshoppers |
Tiêu chí thống kê | Sion (đội nhà) | Grasshoppers (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
22/11/2014 23:45 | Sion | 1 - 3 | Zurich |
09/11/2014 22:00 | Young Boys | 2 - 1 | Sion |
02/11/2014 19:45 | Sion | 2 - 2 | Aarau |
31/10/2014 01:30 | Koniz | 0 - 3 | Sion |
26/10/2014 01:00 | Basel | 1 - 1 | Sion |
19/10/2014 18:45 | Sion | 0 - 0 | Thun |
05/10/2014 18:45 | Sion | 3 - 1 | Luzern |
28/09/2014 18:45 | Vaduz | 1 - 0 | Sion |
25/09/2014 01:30 | Sion | 0 - 1 | Young Boys |
14/09/2014 21:00 | Zurich | 4 - 1 | Sion |
23/11/2014 02:00 | Grasshoppers | 3 - 2 | Luzern |
09/11/2014 02:00 | Grasshoppers | 3 - 0 | St. Gallen |
02/11/2014 02:00 | Basel | 2 - 0 | Grasshoppers |
26/10/2014 22:00 | Vaduz | 1 - 1 | Grasshoppers |
19/10/2014 21:00 | Grasshoppers | 1 - 3 | Zurich |
04/10/2014 22:45 | Thun | 3 - 2 | Grasshoppers |
27/09/2014 22:45 | Grasshoppers | 2 - 1 | Aarau |
25/09/2014 00:45 | St. Gallen | 3 - 0 | Grasshoppers |
13/09/2014 22:45 | Grasshoppers | 3 - 1 | Basel |
31/08/2014 18:45 | Grasshoppers | 0 - 1 | Vaduz |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/11 | Thụy Sỹ | Sion * | 1 - 3 | Zurich | 0 | Thua |
09/11 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 2 - 1 | Sion | 0.5-1 | Thua |
02/11 | Thụy Sỹ | Sion * | 2 - 2 | Aarau | 0.5 | Thua |
31/10 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Koniz | 0 - 3 | Sion * | 1.5 | Thắng |
26/10 | Thụy Sỹ | Basel * | 1 - 1 | Sion | 1 | Thắng |
19/10 | Thụy Sỹ | Sion * | 0 - 0 | Thun | 0-0.5 | Thua |
05/10 | Thụy Sỹ | Sion * | 3 - 1 | Luzern | 0-0.5 | Thắng |
28/09 | Thụy Sỹ | Vaduz * | 1 - 0 | Sion | 0 | Thua |
25/09 | Thụy Sỹ | Sion | 0 - 1 | Young Boys * | 0-0.5 | Thua |
14/09 | Thụy Sỹ | Zurich * | 4 - 1 | Sion | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 3 - 2 | Luzern | 0-0.5 | Thắng |
09/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 3 - 0 | St. Gallen | 0-0.5 | Thắng |
02/11 | Thụy Sỹ | Basel * | 2 - 0 | Grasshoppers | 1 | Thua |
26/10 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 1 | Grasshoppers * | 0-0.5 | Thua |
19/10 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 1 - 3 | Zurich * | 0-0.5 | Thua |
04/10 | Thụy Sỹ | Thun * | 3 - 2 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 2 - 1 | Aarau | 0.5-1 | Thắng |
25/09 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 3 - 0 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thua |
13/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 1 | Basel * | 0-0.5 | Thắng |
31/08 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 0 - 1 | Vaduz | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/11 | Thụy Sỹ | Sion | 1 - 3 | Zurich | 2-2.5 | Tài |
09/11 | Thụy Sỹ | Young Boys | 2 - 1 | Sion | 2.5 | Tài |
02/11 | Thụy Sỹ | Sion | 2 - 2 | Aarau | 2.5 | Tài |
31/10 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Koniz | 0 - 3 | Sion | 3-3.5 | Xỉu |
26/10 | Thụy Sỹ | Basel | 1 - 1 | Sion | 2.5-3 | Xỉu |
19/10 | Thụy Sỹ | Sion | 0 - 0 | Thun | 2.5 | Xỉu |
05/10 | Thụy Sỹ | Sion | 3 - 1 | Luzern | 2-2.5 | Tài |
28/09 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 0 | Sion | 2-2.5 | Xỉu |
25/09 | Thụy Sỹ | Sion | 0 - 1 | Young Boys | 2.5 | Xỉu |
14/09 | Thụy Sỹ | Zurich | 4 - 1 | Sion | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 2 | Luzern | 2.5 | Tài |
09/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 0 | St. Gallen | 2.5 | Tài |
02/11 | Thụy Sỹ | Basel | 2 - 0 | Grasshoppers | 2.5-3 | Xỉu |
26/10 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 1 | Grasshoppers | 2.5 | Xỉu |
19/10 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 1 - 3 | Zurich | 2.5-3 | Tài |
04/10 | Thụy Sỹ | Thun | 3 - 2 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
27/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 1 | Aarau | 2.5-3 | Tài |
25/09 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 3 - 0 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
13/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 1 | Basel | 2.5 | Tài |
31/08 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 0 - 1 | Vaduz | 2.5 | Xỉu |