Nhận định Azerbaijan 19/02/2015 20:00 | ||
![]() Simurq Zakatali | Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 0:3/4 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 1.65 : 3.40 : 4.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2-2.5 : 0.95 | ![]() Standard Sumqayit |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
07/12/2014 19:00 | Standard Sumqayit | 2- 1 | Simurq Zakatali |
28/09/2014 20:00 | Simurq Zakatali | 3- 2 | Standard Sumqayit |
12/04/2014 17:00 | Standard Sumqayit | 1- 1 | Simurq Zakatali |
19/02/2014 19:00 | Simurq Zakatali | 4- 0 | Standard Sumqayit |
22/11/2013 20:00 | Standard Sumqayit | 0- 1 | Simurq Zakatali |
15/09/2013 19:00 | Simurq Zakatali | 3- 1 | Standard Sumqayit |
Tiêu chí thống kê | Simurq Zakatali (đội nhà) | Standard Sumqayit (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 0/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 0/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
15/02/2015 21:00 | Qarabag | 1 - 0 | Simurq Zakatali |
10/02/2015 20:00 | Simurq Zakatali | 2 - 0 | Gilan Gabala |
06/02/2015 19:00 | Neftci Baku | 0 - 0 | Simurq Zakatali |
01/02/2015 20:00 | Simurq Zakatali | 2 - 0 | FK Khazar Lenkoran |
13/12/2014 20:00 | Simurq Zakatali | 1 - 1 | FK Inter Baku |
07/12/2014 19:00 | Standard Sumqayit | 2 - 1 | Simurq Zakatali |
30/11/2014 20:00 | Simurq Zakatali | 2 - 3 | Qarabag |
23/11/2014 20:15 | Gilan Gabala | 2 - 3 | Simurq Zakatali |
20/11/2014 20:00 | Simurq Zakatali | 1 - 0 | Neftci Baku |
02/11/2014 20:00 | FK Khazar Lenkoran | 2 - 1 | Simurq Zakatali |
15/02/2015 19:00 | Standard Sumqayit | 0 - 0 | AZAL PFC Baku |
11/02/2015 17:00 | FK Baki | 0 - 0 | Standard Sumqayit |
19/01/2015 19:00 | AZAL PFC Baku | 1 - 0 | Standard Sumqayit |
17/01/2015 19:00 | Standard Sumqayit | 0 - 0 | AZAL PFC Baku |
21/12/2014 18:30 | Qarabag | 2 - 0 | Standard Sumqayit |
18/12/2014 18:00 | Standard Sumqayit | 1 - 1 | Gilan Gabala |
14/12/2014 20:00 | Neftci Baku | 3 - 2 | Standard Sumqayit |
07/12/2014 19:00 | Standard Sumqayit | 2 - 1 | Simurq Zakatali |
03/12/2014 18:00 | Standard Sumqayit | 0 - 0 | FK Baki |
29/11/2014 18:00 | AZAL PFC Baku | 3 - 2 | Standard Sumqayit |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/02 | Azerbaijan | Qarabag * | 1 - 0 | Simurq Zakatali | 0.5-1 | Thua |
10/02 | Azerbaijan | Simurq Zakatali * | 2 - 0 | Gilan Gabala | 0 | Thắng |
06/02 | Azerbaijan | Neftci Baku * | 0 - 0 | Simurq Zakatali | 0.5 | Thắng |
01/02 | Azerbaijan | Simurq Zakatali * | 2 - 0 | FK Khazar Lenkoran | 1 | Thắng |
13/12 | Azerbaijan | Simurq Zakatali | 1 - 1 | FK Inter Baku * | 0.5-1 | Thắng |
07/12 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 2 - 1 | Simurq Zakatali * | 0-0.5 | Thua |
30/11 | Azerbaijan | Simurq Zakatali | 2 - 3 | Qarabag * | 0.5 | Thua |
23/11 | Azerbaijan | Gilan Gabala * | 2 - 3 | Simurq Zakatali | 0.5-1 | Thắng |
20/11 | Azerbaijan | Simurq Zakatali | 1 - 0 | Neftci Baku * | 0-0.5 | Thắng |
02/11 | Azerbaijan | FK Khazar Lenkoran * | 2 - 1 | Simurq Zakatali | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/02 | Azerbaijan | Standard Sumqayit * | 0 - 0 | AZAL PFC Baku | 0 | Hòa |
11/02 | Azerbaijan | FK Baki | 0 - 0 | Standard Sumqayit * | 0.5-1 | Thua |
19/01 | Giao Hữu | AZAL PFC Baku * | 1 - 0 | Standard Sumqayit | 0-0.5 | Thua |
17/01 | Giao Hữu | Standard Sumqayit * | 0 - 0 | AZAL PFC Baku | 0 | Hòa |
21/12 | Azerbaijan | Qarabag * | 2 - 0 | Standard Sumqayit | 1.5-2 | Thua |
18/12 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 1 - 1 | Gilan Gabala * | 0.5-1 | Thắng |
14/12 | Azerbaijan | Neftci Baku * | 3 - 2 | Standard Sumqayit | 1-1.5 | Thắng |
07/12 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 2 - 1 | Simurq Zakatali * | 0-0.5 | Thắng |
03/12 | Cúp quốc gia Azerbaijan | Standard Sumqayit * | 0 - 0 | FK Baki | 0-0.5 | Thua |
29/11 | Azerbaijan | AZAL PFC Baku * | 3 - 2 | Standard Sumqayit | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/02 | Azerbaijan | Qarabag | 1 - 0 | Simurq Zakatali | 2-2.5 | Xỉu |
10/02 | Azerbaijan | Simurq Zakatali | 2 - 0 | Gilan Gabala | 2-2.5 | Xỉu |
06/02 | Azerbaijan | Neftci Baku | 0 - 0 | Simurq Zakatali | 2-2.5 | Xỉu |
01/02 | Azerbaijan | Simurq Zakatali | 2 - 0 | FK Khazar Lenkoran | 2-2.5 | Xỉu |
13/12 | Azerbaijan | Simurq Zakatali | 1 - 1 | FK Inter Baku | 2-2.5 | Xỉu |
07/12 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 2 - 1 | Simurq Zakatali | 2-2.5 | Tài |
30/11 | Azerbaijan | Simurq Zakatali | 2 - 3 | Qarabag | 2 | Tài |
23/11 | Azerbaijan | Gilan Gabala | 2 - 3 | Simurq Zakatali | 2.5 | Tài |
20/11 | Azerbaijan | Simurq Zakatali | 1 - 0 | Neftci Baku | 2-2.5 | Xỉu |
02/11 | Azerbaijan | FK Khazar Lenkoran | 2 - 1 | Simurq Zakatali | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/02 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 0 - 0 | AZAL PFC Baku | 2-2.5 | Xỉu |
11/02 | Azerbaijan | FK Baki | 0 - 0 | Standard Sumqayit | 2-2.5 | Xỉu |
19/01 | Giao Hữu | AZAL PFC Baku | 1 - 0 | Standard Sumqayit | 2.5 | Xỉu |
17/01 | Giao Hữu | Standard Sumqayit | 0 - 0 | AZAL PFC Baku | 2.5-3 | Xỉu |
21/12 | Azerbaijan | Qarabag | 2 - 0 | Standard Sumqayit | 2.5 | Xỉu |
18/12 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 1 - 1 | Gilan Gabala | 2.5 | Xỉu |
14/12 | Azerbaijan | Neftci Baku | 3 - 2 | Standard Sumqayit | 2.5 | Tài |
07/12 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 2 - 1 | Simurq Zakatali | 2-2.5 | Tài |
03/12 | Cúp quốc gia Azerbaijan | Standard Sumqayit | 0 - 0 | FK Baki | 2-2.5 | Xỉu |
29/11 | Azerbaijan | AZAL PFC Baku | 3 - 2 | Standard Sumqayit | 2-2.5 | Tài |