Nhận định Giao Hữu 04/02/2015 19:00 | ||
![]() Silkeborg IF | Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 0:3/4 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2.5-3 : 0.90 | ![]() Vejle |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
29/05/2014 22:15 | Silkeborg IF | 2- 2 | Vejle |
08/11/2013 00:30 | Vejle | 1- 2 | Silkeborg IF |
02/10/2013 23:30 | Vejle | 3- 0 | Silkeborg IF |
19/04/2007 00:00 | Silkeborg IF | 1- 1 | Vejle |
17/03/2007 22:59 | Vejle | 0- 2 | Silkeborg IF |
16/09/2006 22:00 | Vejle | 2- 4 | Silkeborg IF |
Tiêu chí thống kê | Silkeborg IF (đội nhà) | Vejle (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
31/01/2015 21:00 | St. Pauli | 3 - 0 | Silkeborg IF |
24/01/2015 21:00 | Silkeborg IF | 2 - 0 | Skive IK |
29/11/2014 22:59 | Silkeborg IF | 0 - 1 | Odense BK |
27/11/2014 00:00 | Randers FC | 0 - 0 | Silkeborg IF |
23/11/2014 01:30 | Kobenhavn | 1 - 0 | Silkeborg IF |
08/11/2014 00:30 | Silkeborg IF | 1 - 2 | Midtjylland |
04/11/2014 01:00 | Aalborg BK | 2 - 0 | Silkeborg IF |
29/10/2014 00:00 | Bk Rodovre | 0 - 4 | Silkeborg IF |
24/10/2014 23:30 | Silkeborg IF | 1 - 2 | Vestsjaelland |
19/10/2014 19:00 | Midtjylland | 2 - 1 | Silkeborg IF |
28/01/2015 19:00 | Randers FC | 1 - 0 | Vejle |
25/11/2014 01:00 | Vejle | 3 - 1 | Horsens |
15/11/2014 21:00 | Vejle | 0 - 1 | Viborg |
07/11/2014 01:00 | Aarhus AGF | 4 - 0 | Vejle |
02/11/2014 21:00 | Vejle | 0 - 4 | Vendsyssel |
31/10/2014 00:00 | Vejle | 0 - 0 | Aalborg BK |
26/10/2014 21:00 | Fredericia | 1 - 3 | Vejle |
18/10/2014 20:00 | Vejle | 0 - 2 | Roskilde |
12/10/2014 20:00 | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 1 | Vejle |
07/10/2014 00:00 | Viborg | 1 - 1 | Vejle |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
31/01 | Giao Hữu | St. Pauli * | 3 - 0 | Silkeborg IF | 1 | Thua |
24/01 | Giao Hữu | Silkeborg IF * | 2 - 0 | Skive IK | 0.5 | Thắng |
29/11 | Đan Mạch | Silkeborg IF * | 0 - 1 | Odense BK | 0 | Thua |
27/11 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Randers FC * | 0 - 0 | Silkeborg IF | 0.5-1 | Thắng |
23/11 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 1 - 0 | Silkeborg IF | 1-1.5 | Thắng |
08/11 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 1 - 2 | Midtjylland * | 0.5-1 | Thua |
04/11 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 2 - 0 | Silkeborg IF | 0.5-1 | Thua |
29/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Bk Rodovre | 0 - 4 | Silkeborg IF * | 3.5-4 | Thắng |
24/10 | Đan Mạch | Silkeborg IF * | 1 - 2 | Vestsjaelland | 0-0.5 | Thua |
19/10 | Đan Mạch | Midtjylland * | 2 - 1 | Silkeborg IF | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/01 | Giao Hữu | Randers FC * | 1 - 0 | Vejle | 1-1.5 | Thắng |
25/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 3 - 1 | Horsens * | 0-0.5 | Thắng |
15/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 1 | Viborg * | 0.5 | Thua |
07/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF * | 4 - 0 | Vejle | 1 | Thua |
02/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 0 - 4 | Vendsyssel | 0-0.5 | Thua |
31/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Vejle | 0 - 0 | Aalborg BK * | 1 | Thắng |
26/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 3 | Vejle | 0-0.5 | Thắng |
18/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 0 - 2 | Roskilde | 0-0.5 | Thua |
12/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 1 - 1 | Vejle | 0.5 | Thắng |
07/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 1 - 1 | Vejle | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
31/01 | Giao Hữu | St. Pauli | 3 - 0 | Silkeborg IF | 2.5 | Tài |
24/01 | Giao Hữu | Silkeborg IF | 2 - 0 | Skive IK | 2.5-3 | Xỉu |
29/11 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 0 - 1 | Odense BK | 2.5 | Xỉu |
27/11 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Randers FC | 0 - 0 | Silkeborg IF | 2-2.5 | Xỉu |
23/11 | Đan Mạch | Kobenhavn | 1 - 0 | Silkeborg IF | 2.5-3 | Xỉu |
08/11 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 1 - 2 | Midtjylland | 2.5-3 | Tài |
04/11 | Đan Mạch | Aalborg BK | 2 - 0 | Silkeborg IF | 2.5 | Xỉu |
29/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Bk Rodovre | 0 - 4 | Silkeborg IF | 4.5 | Xỉu |
24/10 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 1 - 2 | Vestsjaelland | 2-2.5 | Tài |
19/10 | Đan Mạch | Midtjylland | 2 - 1 | Silkeborg IF | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/01 | Giao Hữu | Randers FC | 1 - 0 | Vejle | 3 | Xỉu |
25/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 3 - 1 | Horsens | 2.5 | Tài |
15/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 1 | Viborg | 2-2.5 | Xỉu |
07/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF | 4 - 0 | Vejle | 2.5 | Tài |
02/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 4 | Vendsyssel | 2.5 | Tài |
31/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Vejle | 0 - 0 | Aalborg BK | 2.5-3 | Xỉu |
26/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 3 | Vejle | 2.5 | Tài |
18/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 2 | Roskilde | 2.5 | Xỉu |
12/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 1 | Vejle | 2.5 | Xỉu |
07/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 1 - 1 | Vejle | 2.5-3 | Xỉu |