Nhận định Đan Mạch 25/05/2015 20:00 | ||
![]() Silkeborg IF | Tỷ lệ Châu Á 0.87 : 1:0 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 5.80 : 3.85 : 1.55 Tỷ lệ Tài xỉu 0.86 : 2.5 : 0.95 | Randers FC |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
01/03/2015 20:00 | Randers FC | 1- 2 | Silkeborg IF |
27/11/2014 00:00 | Randers FC | 0- 0 | Silkeborg IF |
19/09/2014 23:30 | Randers FC | 1- 0 | Silkeborg IF |
17/03/2013 20:00 | Randers FC | 1- 0 | Silkeborg IF |
27/10/2012 22:00 | Silkeborg IF | 1- 2 | Randers FC |
18/08/2012 22:00 | Silkeborg IF | 0- 1 | Randers FC |
01/05/2011 19:00 | Silkeborg IF | 2- 2 | Randers FC |
14/11/2010 20:00 | Randers FC | 4- 0 | Silkeborg IF |
22/08/2010 21:00 | Silkeborg IF | 1- 1 | Randers FC |
15/04/2010 01:00 | Silkeborg IF | 1- 3 | Randers FC |
01/11/2009 20:00 | Randers FC | 0- 2 | Silkeborg IF |
04/10/2009 19:00 | Randers FC | 1- 2 | Silkeborg IF |
27/05/2007 22:00 | Randers FC | 1- 1 | Silkeborg IF |
01/04/2007 20:00 | Silkeborg IF | 0- 0 | Randers FC |
24/09/2006 20:00 | Randers FC | 0- 0 | Silkeborg IF |
17/04/2005 21:00 | Silkeborg IF | 2- 2 | Randers FC |
07/11/2004 22:00 | Randers FC | 4- 0 | Silkeborg IF |
26/09/2004 21:00 | Randers FC | 4- 3 | Silkeborg IF |
Tiêu chí thống kê | Silkeborg IF (đội nhà) | Randers FC (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
20/05/2015 22:59 | Odense BK | 1 - 1 | Silkeborg IF |
17/05/2015 22:00 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Brondby |
09/05/2015 22:00 | Esbjerg FB | 5 - 2 | Silkeborg IF |
25/04/2015 22:00 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Silkeborg IF |
17/04/2015 23:30 | Midtjylland | 1 - 0 | Silkeborg IF |
14/04/2015 00:00 | Silkeborg IF | 0 - 4 | Kobenhavn |
05/04/2015 22:00 | Hobro I.K. | 2 - 2 | Silkeborg IF |
22/03/2015 19:00 | Silkeborg IF | 2 - 2 | Nordsjaelland |
14/03/2015 22:59 | Sonderjyske | 1 - 4 | Silkeborg IF |
08/03/2015 19:00 | Silkeborg IF | 0 - 1 | Hobro I.K. |
21/05/2015 22:59 | Randers FC | 0 - 1 | Hobro I.K. |
19/05/2015 01:15 | Sonderjyske | 1 - 1 | Randers FC |
08/05/2015 23:30 | Randers FC | 2 - 0 | Nordsjaelland |
05/05/2015 00:00 | Midtjylland | 5 - 2 | Randers FC |
27/04/2015 00:00 | Randers FC | 3 - 0 | Kobenhavn |
21/04/2015 00:00 | Esbjerg FB | 0 - 0 | Randers FC |
11/04/2015 22:00 | Randers FC | 1 - 1 | Vestsjaelland |
07/04/2015 00:30 | Randers FC | 1 - 1 | Aalborg BK |
23/03/2015 01:00 | Kobenhavn | 1 - 1 | Randers FC |
14/03/2015 00:30 | Randers FC | 1 - 2 | Midtjylland |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/05 | Đan Mạch | Odense BK * | 1 - 1 | Silkeborg IF | 1 | Thắng |
17/05 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 0 - 2 | Brondby * | 1-1.5 | Thua |
09/05 | Đan Mạch | Esbjerg FB * | 5 - 2 | Silkeborg IF | 1 | Thua |
25/04 | Đan Mạch | Nordsjaelland * | 1 - 0 | Silkeborg IF | 1 | Hòa |
17/04 | Đan Mạch | Midtjylland * | 1 - 0 | Silkeborg IF | 1.5-2 | Thắng |
14/04 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 0 - 4 | Kobenhavn * | 1 | Thua |
05/04 | Đan Mạch | Hobro I.K. * | 2 - 2 | Silkeborg IF | 0-0.5 | Thắng |
22/03 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 2 - 2 | Nordsjaelland * | 0-0.5 | Thắng |
14/03 | Đan Mạch | Sonderjyske * | 1 - 4 | Silkeborg IF | 0.5-1 | Thắng |
08/03 | Đan Mạch | Silkeborg IF * | 0 - 1 | Hobro I.K. | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/05 | Đan Mạch | Randers FC * | 0 - 1 | Hobro I.K. | 1 | Thua |
19/05 | Đan Mạch | Sonderjyske * | 1 - 1 | Randers FC | 0 | Hòa |
08/05 | Đan Mạch | Randers FC * | 2 - 0 | Nordsjaelland | 0.5 | Thắng |
05/05 | Đan Mạch | Midtjylland * | 5 - 2 | Randers FC | 0.5-1 | Thua |
27/04 | Đan Mạch | Randers FC | 3 - 0 | Kobenhavn * | 0-0.5 | Thắng |
21/04 | Đan Mạch | Esbjerg FB * | 0 - 0 | Randers FC | 0 | Hòa |
11/04 | Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 1 | Vestsjaelland | 1 | Thua |
07/04 | Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 1 | Aalborg BK | 0-0.5 | Thua |
23/03 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 1 - 1 | Randers FC | 0.5 | Thắng |
14/03 | Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 2 | Midtjylland | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/05 | Đan Mạch | Odense BK | 1 - 1 | Silkeborg IF | 2.5-3 | Xỉu |
17/05 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 0 - 2 | Brondby | 2.5 | Xỉu |
09/05 | Đan Mạch | Esbjerg FB | 5 - 2 | Silkeborg IF | 2.5 | Tài |
25/04 | Đan Mạch | Nordsjaelland | 1 - 0 | Silkeborg IF | 2.5 | Xỉu |
17/04 | Đan Mạch | Midtjylland | 1 - 0 | Silkeborg IF | 3 | Xỉu |
14/04 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 0 - 4 | Kobenhavn | 2-2.5 | Tài |
05/04 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 2 - 2 | Silkeborg IF | 2-2.5 | Tài |
22/03 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 2 - 2 | Nordsjaelland | 2-2.5 | Tài |
14/03 | Đan Mạch | Sonderjyske | 1 - 4 | Silkeborg IF | 2-2.5 | Tài |
08/03 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 0 - 1 | Hobro I.K. | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/05 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 1 | Hobro I.K. | 2-2.5 | Xỉu |
19/05 | Đan Mạch | Sonderjyske | 1 - 1 | Randers FC | 2-2.5 | Xỉu |
08/05 | Đan Mạch | Randers FC | 2 - 0 | Nordsjaelland | 2.5 | Xỉu |
05/05 | Đan Mạch | Midtjylland | 5 - 2 | Randers FC | 2.5 | Tài |
27/04 | Đan Mạch | Randers FC | 3 - 0 | Kobenhavn | 2.5 | Tài |
21/04 | Đan Mạch | Esbjerg FB | 0 - 0 | Randers FC | 2-2.5 | Xỉu |
11/04 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 1 | Vestsjaelland | 2-2.5 | Xỉu |
07/04 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 1 | Aalborg BK | 2-2.5 | Xỉu |
23/03 | Đan Mạch | Kobenhavn | 1 - 1 | Randers FC | 2.5 | Xỉu |
14/03 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 2 | Midtjylland | 2-2.5 | Tài |