| Nhận định Hạng nhất Trung Quốc 13/05/2018 14:30 | ||
![]() Shanghai Shenxin | Tỷ lệ Châu Á 1.19 : 0:1 1/4 : 0.70 Tỷ lệ Châu Âu 1.44 : 4.80 : 5.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.55 : 3.5 : 1.05 | ![]() Yiteng FC |

| 09/09/2017 18:45 | Shanghai Shenxin | 2- 2 | Yiteng FC |
| 20/05/2017 18:00 | Yiteng FC | 1- 1 | Shanghai Shenxin |
| 24/09/2016 14:30 | Shanghai Shenxin | 1- 2 | Yiteng FC |
| 11/06/2016 18:00 | Yiteng FC | 1- 0 | Shanghai Shenxin |
| 16/08/2014 18:00 | Yiteng FC | 0- 1 | Shanghai Shenxin |
| 13/04/2014 15:00 | Shanghai Shenxin | 1- 0 | Yiteng FC |
| Tiêu chí thống kê | Shanghai Shenxin (đội nhà) | Yiteng FC (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 09/05 | Hạng nhất Trung Quốc | Xinjiang Tianshan Leopard | 0 - 1 | Shanghai Shenxin * | 0.5 | Thắng |
| 06/05 | Hạng nhất Trung Quốc | Dalian Chaoyue | 1 - 0 | Shanghai Shenxin * | 0.5 | Thua |
| 29/04 | Hạng nhất Trung Quốc | Shanghai Shenxin * | 2 - 1 | Inner Mongolia Zhongyou | 1-1.5 | Thua |
| 21/04 | Hạng nhất Trung Quốc | Shanghai Shenxin * | 1 - 2 | Meizhou Hakka | 0.5 | Thua |
| 14/04 | Hạng nhất Trung Quốc | Shanghai Shenxin * | 3 - 2 | Meixian Hakka | 1 | Hòa |
| 07/04 | Hạng nhất Trung Quốc | Yan Bian Changbaishan * | 0 - 0 | Shanghai Shenxin | 0.5 | Thắng |
| 04/04 | Hạng nhất Trung Quốc | Shanghai Shenxin * | 1 - 1 | Shijiazhuang Ever Bright | 0.5 | Thua |
| 01/04 | Hạng nhất Trung Quốc | Hangzhou Greentown * | 3 - 4 | Shanghai Shenxin | 0.5 | Thắng |
| 11/03 | Hạng nhất Trung Quốc | Shanghai Shenxin * | 0 - 1 | Wuhan ZALL | 0 | Thua |
| 07/02 | Giao Hữu | SV Ried * | 5 - 0 | Shanghai Shenxin | 1-1.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 05/05 | Hạng nhất Trung Quốc | Inner Mongolia Zhongyou * | 1 - 2 | Yiteng FC | 0.5 | Thắng |
| 28/04 | Hạng nhất Trung Quốc | Meizhou Hakka * | 2 - 0 | Yiteng FC | 1-1.5 | Thua |
| 15/04 | Hạng nhất Trung Quốc | Yiteng FC | 1 - 1 | Yan Bian Changbaishan * | 0-0.5 | Thắng |
| 08/04 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Ever Bright * | 1 - 1 | Yiteng FC | 1-1.5 | Thắng |
| 18/03 | Hạng nhất Trung Quốc | Yiteng FC | 2 - 3 | Wuhan ZALL * | 0-0.5 | Thua |
| 10/03 | Hạng nhất Trung Quốc | Beijing Beikong * | 3 - 0 | Yiteng FC | 1 | Thua |
| 28/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Yiteng FC * | 3 - 1 | Beijing Beikong | 1.5 | Thắng |
| 21/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Meizhou Hakka * | 2 - 3 | Yiteng FC | 0 | Thắng |
| 15/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Yiteng FC * | 2 - 3 | Baoding Rongda FC | 0-0.5 | Thua |
| 23/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Lijiang FC * | 1 - 1 | Yiteng FC | 0-0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 09/05 | Hạng nhất Trung Quốc | Xinjiang Tianshan Leopard | 0 - 1 | Shanghai Shenxin | 2.5-3 | Xỉu |
| 06/05 | Hạng nhất Trung Quốc | Dalian Chaoyue | 1 - 0 | Shanghai Shenxin | 3 | Xỉu |
| 29/04 | Hạng nhất Trung Quốc | Shanghai Shenxin | 2 - 1 | Inner Mongolia Zhongyou | 3-3.5 | Xỉu |
| 21/04 | Hạng nhất Trung Quốc | Shanghai Shenxin | 1 - 2 | Meizhou Hakka | 2.5-3 | Tài |
| 14/04 | Hạng nhất Trung Quốc | Shanghai Shenxin | 3 - 2 | Meixian Hakka | 2.5-3 | Tài |
| 07/04 | Hạng nhất Trung Quốc | Yan Bian Changbaishan | 0 - 0 | Shanghai Shenxin | 2.5-3 | Xỉu |
| 04/04 | Hạng nhất Trung Quốc | Shanghai Shenxin | 1 - 1 | Shijiazhuang Ever Bright | 2.5-3 | Xỉu |
| 01/04 | Hạng nhất Trung Quốc | Hangzhou Greentown | 3 - 4 | Shanghai Shenxin | 2.5-3 | Tài |
| 11/03 | Hạng nhất Trung Quốc | Shanghai Shenxin | 0 - 1 | Wuhan ZALL | 2.5-3 | Xỉu |
| 07/02 | Giao Hữu | SV Ried | 5 - 0 | Shanghai Shenxin | 3-3.5 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 05/05 | Hạng nhất Trung Quốc | Inner Mongolia Zhongyou | 1 - 2 | Yiteng FC | 2.5-3 | Tài |
| 28/04 | Hạng nhất Trung Quốc | Meizhou Hakka | 2 - 0 | Yiteng FC | 3 | Xỉu |
| 15/04 | Hạng nhất Trung Quốc | Yiteng FC | 1 - 1 | Yan Bian Changbaishan | 2.5 | Xỉu |
| 08/04 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Ever Bright | 1 - 1 | Yiteng FC | 3 | Xỉu |
| 18/03 | Hạng nhất Trung Quốc | Yiteng FC | 2 - 3 | Wuhan ZALL | 2.5-3 | Tài |
| 10/03 | Hạng nhất Trung Quốc | Beijing Beikong | 3 - 0 | Yiteng FC | 2.5-3 | Tài |
| 28/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Yiteng FC | 3 - 1 | Beijing Beikong | 2.5 | Tài |
| 21/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Meizhou Hakka | 2 - 3 | Yiteng FC | 2.5 | Tài |
| 15/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Yiteng FC | 2 - 3 | Baoding Rongda FC | 2.5 | Tài |
| 23/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Lijiang FC | 1 - 1 | Yiteng FC | 2.5 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá