Nhận định Hạng 2 Thụy Sỹ 23/05/2015 00:45 | ||
![]() Servette | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 0:1 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 1.58 : 3.98 : 4.33 Tỷ lệ Tài xỉu 1.09 : 2.5-3 : 0.77 | ![]() Schaffhausen |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
22/02/2015 21:00 | Schaffhausen | 1- 2 | Servette |
25/11/2014 01:45 | Servette | 1- 1 | Schaffhausen |
26/09/2014 00:45 | Schaffhausen | 0- 1 | Servette |
13/04/2014 20:00 | Schaffhausen | 3- 0 | Servette |
09/02/2014 21:00 | Servette | 1- 3 | Schaffhausen |
06/10/2013 21:00 | Servette | 2- 1 | Schaffhausen |
13/08/2013 00:45 | Schaffhausen | 3- 0 | Servette |
05/12/2004 21:30 | Schaffhausen | 1- 4 | Servette |
12/09/2004 01:30 | Servette | 1- 1 | Schaffhausen |
Tiêu chí thống kê | Servette (đội nhà) | Schaffhausen (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 8/10 trận gần nhất 10/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 5/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
19/05/2015 00:45 | Wohlen | 1 - 3 | Servette |
12/05/2015 00:45 | Lugano | 2 - 0 | Servette |
03/05/2015 20:00 | Servette | 2 - 1 | Wil 1900 |
01/05/2015 00:45 | Biel-bienne | 0 - 1 | Servette |
26/04/2015 20:00 | Servette | 4 - 2 | Lausanne Sports |
19/04/2015 20:00 | Chiasso | 1 - 1 | Servette |
14/04/2015 00:45 | Servette | 3 - 1 | Wohlen |
05/04/2015 00:00 | Servette | 1 - 1 | Biel-bienne |
24/03/2015 01:45 | Wil 1900 | 0 - 0 | Servette |
15/03/2015 21:00 | Le Mont LS | 2 - 2 | Servette |
10/05/2015 20:00 | Wil 1900 | 3 - 4 | Schaffhausen |
05/05/2015 00:45 | Schaffhausen | 0 - 3 | Lausanne Sports |
30/04/2015 00:45 | Lugano | 2 - 1 | Schaffhausen |
26/04/2015 20:00 | Schaffhausen | 1 - 2 | Wohlen |
21/04/2015 00:45 | Schaffhausen | 3 - 2 | Winterthur |
11/04/2015 22:45 | Le Mont LS | 0 - 3 | Schaffhausen |
03/04/2015 00:45 | Schaffhausen | 0 - 1 | Lugano |
26/03/2015 20:30 | Luzern | 3 - 1 | Schaffhausen |
21/03/2015 23:45 | Lausanne Sports | 0 - 4 | Schaffhausen |
19/03/2015 00:30 | Wohlen | 0 - 2 | Schaffhausen |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/05 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wohlen | 1 - 3 | Servette * | 0-0.5 | Thắng |
12/05 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lugano * | 2 - 0 | Servette | 0-0.5 | Thua |
03/05 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette * | 2 - 1 | Wil 1900 | 1-1.5 | Thua |
01/05 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 0 - 1 | Servette * | 0.5 | Thắng |
26/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette * | 4 - 2 | Lausanne Sports | 1 | Thắng |
19/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso | 1 - 1 | Servette * | 0.5-1 | Thua |
14/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette * | 3 - 1 | Wohlen | 0-0.5 | Thắng |
05/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette * | 1 - 1 | Biel-bienne | 1 | Thua |
24/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wil 1900 | 0 - 0 | Servette * | 0-0.5 | Thua |
15/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Le Mont LS | 2 - 2 | Servette * | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/05 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wil 1900 * | 3 - 4 | Schaffhausen | 0 | Thắng |
05/05 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen * | 0 - 3 | Lausanne Sports | 0.5 | Thua |
30/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lugano * | 2 - 1 | Schaffhausen | 0.5-1 | Thua |
26/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen * | 1 - 2 | Wohlen | 0 | Thua |
21/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen * | 3 - 2 | Winterthur | 0-0.5 | Thắng |
11/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Le Mont LS | 0 - 3 | Schaffhausen * | 0-0.5 | Thắng |
03/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen | 0 - 1 | Lugano * | 0-0.5 | Thua |
26/03 | Giao Hữu | Luzern * | 3 - 1 | Schaffhausen | 0.5 | Thua |
21/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 0 - 4 | Schaffhausen | 0 | Thắng |
19/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wohlen * | 0 - 2 | Schaffhausen | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/05 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wohlen | 1 - 3 | Servette | 2.5-3 | Tài |
12/05 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lugano | 2 - 0 | Servette | 2.5 | Xỉu |
03/05 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette | 2 - 1 | Wil 1900 | 2.5 | Tài |
01/05 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 0 - 1 | Servette | 2.5 | Xỉu |
26/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette | 4 - 2 | Lausanne Sports | 2.5 | Tài |
19/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso | 1 - 1 | Servette | 2.5 | Xỉu |
14/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette | 3 - 1 | Wohlen | 2-2.5 | Tài |
05/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette | 1 - 1 | Biel-bienne | 2.5 | Xỉu |
24/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wil 1900 | 0 - 0 | Servette | 2.5 | Xỉu |
15/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Le Mont LS | 2 - 2 | Servette | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/05 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wil 1900 | 3 - 4 | Schaffhausen | 2.5 | Tài |
05/05 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen | 0 - 3 | Lausanne Sports | 2.5-3 | Tài |
30/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lugano | 2 - 1 | Schaffhausen | 2.5-3 | Tài |
26/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen | 1 - 2 | Wohlen | 2.5 | Tài |
21/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen | 3 - 2 | Winterthur | 2.5-3 | Tài |
11/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Le Mont LS | 0 - 3 | Schaffhausen | 2.5 | Tài |
03/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen | 0 - 1 | Lugano | 2.5 | Xỉu |
26/03 | Giao Hữu | Luzern | 3 - 1 | Schaffhausen | 3 | Tài |
21/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 0 - 4 | Schaffhausen | 2.5 | Tài |
19/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wohlen | 0 - 2 | Schaffhausen | 2.5-3 | Xỉu |