Nhận định Cúp C3 Europa League 28/08/2020 01:15 | ||
![]() Servette | Tỷ lệ Châu Á 0.92 : 0:1 : 0.82 Tỷ lệ Châu Âu 1.59 : 4.45 : 4.45 Tỷ lệ Tài xỉu 1.25 : 2.5 : 0.57 | ![]() MFK Ruzomberok |
Chìa khóa: 7/7 trận gần nhất của Servette về tài.
Servette không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Alain Geiger không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
MFK Ruzomberok không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Jan Haspra không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Servette không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Alain Geiger thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
MFK Ruzomberok không thắng 9/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Jan Haspra thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Servette về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Alain Geiger về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu MFK Ruzomberok về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Jan Haspra về xỉu 9/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Stade de Geneve.
Servette: Jeremy Frick, Anthony Sauthier, Arial Mendy, Moussa Diallo, Yoan Severin, Alexis Martial, Andrea Maccoppi, Miroslav Stevanovic, Varol Tasar, Alex Schalk, Koro Kone.
Dự bị: Joel Kiassumbua, Steve Rouiller, Vincent Sasso, Boris Cespedes, Gaël Ondoua, Timothe Cognat, Alexis Guerin, Grejohn Kyei.
Huấn luyện viên: Alain Geiger.
MFK Ruzomberok: Matus Macik, Alexander Mojzis, David Filinsky, Matej Curma, Adam Brenkus, Dalibor Takac, Lukas Kojnok, Marek Zsigmund, Martin Regali, Tihomir Kostadinov, Stefan Gerec.
Dự bị: Ivan Krajcirik, Tomas Fruhwald, Jan Maslo, Matej Kochan, Peter Dungel, Timotej Mudry, Ladislav Almasi, Martin Boda.
Huấn luyện viên: Jan Haspra.
- Chọn: MFK Ruzomberok (+1).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-2.
Tiêu chí thống kê | Servette (đội nhà) | MFK Ruzomberok (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 1/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/08 | Thụy Sỹ | Servette | 1 - 2 | Sion * | 0-0.5 | Thua |
01/08 | Thụy Sỹ | Lugano * | 3 - 1 | Servette | 0-0.5 | Thua |
26/07 | Thụy Sỹ | Servette * | 4 - 1 | Neuchatel Xamax | 0.5-1 | Thắng |
22/07 | Thụy Sỹ | Thun | 5 - 1 | Servette * | 0-0.5 | Thua |
19/07 | Thụy Sỹ | Servette | 2 - 2 | Basel * | 0-0.5 | Thắng |
16/07 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 4 - 2 | Servette | 1 | Thua |
12/07 | Thụy Sỹ | Servette * | 1 - 1 | St. Gallen | 0 | Hòa |
09/07 | Thụy Sỹ | Servette * | 2 - 0 | Luzern | 0-0.5 | Thắng |
05/07 | Thụy Sỹ | Zurich | 2 - 0 | Servette * | 0-0.5 | Thua |
01/07 | Thụy Sỹ | Servette | 1 - 1 | Young Boys * | 0.25 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/08 | Slovakia | Nitra * | 1 - 1 | MFK Ruzomberok | 0 | Hòa |
16/08 | Slovakia | MFK Ruzomberok * | 0 - 0 | Skf Sered | 1 | Thua |
11/08 | Slovakia | Spartak Trnava * | 3 - 1 | MFK Ruzomberok | 0-0.5 | Thua |
09/08 | Slovakia | MFK Ruzomberok * | 2 - 2 | Trencin | 0-0.5 | Thua |
01/08 | Giao Hữu | Varda Se * | 1 - 0 | MFK Ruzomberok | 0-0.5 | Thua |
25/07 | Giao Hữu | Sport Podbrezova | 2 - 0 | MFK Ruzomberok * | 0-0.5 | Thua |
17/07 | Slovakia | Spartak Trnava * | 0 - 2 | MFK Ruzomberok | 0-0.5 | Thắng |
14/07 | Giao Hữu | MFK Ruzomberok * | 1 - 0 | Zemplin Michalovce | 1-1.5 | Thua |
14/07 | Slovakia | MFK Ruzomberok * | 1 - 0 | Zemplin Michalovce | 1.25 | Thua |
11/07 | Slovakia | MFK Ruzomberok * | 0 - 1 | DAC Dunajska Streda | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/08 | Thụy Sỹ | Servette | 1 - 2 | Sion | 3-3.5 | Xỉu |
01/08 | Thụy Sỹ | Lugano | 3 - 1 | Servette | 3 | Tài |
26/07 | Thụy Sỹ | Servette | 4 - 1 | Neuchatel Xamax | 3 | Tài |
22/07 | Thụy Sỹ | Thun | 5 - 1 | Servette | 3 | Tài |
19/07 | Thụy Sỹ | Servette | 2 - 2 | Basel | 2.5-3 | Tài |
16/07 | Thụy Sỹ | Young Boys | 4 - 2 | Servette | 3-3.5 | Tài |
12/07 | Thụy Sỹ | Servette | 1 - 1 | St. Gallen | 3 | Xỉu |
09/07 | Thụy Sỹ | Servette | 2 - 0 | Luzern | 2.5-3 | Xỉu |
05/07 | Thụy Sỹ | Zurich | 2 - 0 | Servette | 2.5-3 | Xỉu |
01/07 | Thụy Sỹ | Servette | 1 - 1 | Young Boys | 3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/08 | Slovakia | Nitra | 1 - 1 | MFK Ruzomberok | 2.5 | Xỉu |
16/08 | Slovakia | MFK Ruzomberok | 0 - 0 | Skf Sered | 2.5-3 | Xỉu |
11/08 | Slovakia | Spartak Trnava | 3 - 1 | MFK Ruzomberok | 2-2.5 | Tài |
09/08 | Slovakia | MFK Ruzomberok | 2 - 2 | Trencin | 2.5-3 | Tài |
01/08 | Giao Hữu | Varda Se | 1 - 0 | MFK Ruzomberok | 2.5-3 | Xỉu |
25/07 | Giao Hữu | Sport Podbrezova | 2 - 0 | MFK Ruzomberok | 3-3.5 | Xỉu |
17/07 | Slovakia | Spartak Trnava | 0 - 2 | MFK Ruzomberok | 2-2.5 | Xỉu |
14/07 | Giao Hữu | MFK Ruzomberok | 1 - 0 | Zemplin Michalovce | 2.5 | Xỉu |
14/07 | Slovakia | MFK Ruzomberok | 1 - 0 | Zemplin Michalovce | 2.5-3 | Xỉu |
11/07 | Slovakia | MFK Ruzomberok | 0 - 1 | DAC Dunajska Streda | 2-2.5 | Xỉu |