Nhận định Hạng 2 Thụy Sỹ 26/04/2015 20:00 | ||
![]() Servette | Tỷ lệ Châu Á 0.99 : 0:1 : 0.89 Tỷ lệ Châu Âu 1.47 : 4.00 : 5.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2.5 : 0.86 | ![]() Lausanne Sports |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
05/03/2015 01:45 | Lausanne Sports | 0- 1 | Servette |
11/11/2014 01:45 | Lausanne Sports | 1- 3 | Servette |
19/08/2014 00:45 | Servette | 2- 1 | Lausanne Sports |
30/05/2013 01:30 | Lausanne Sports | 3- 0 | Servette |
24/02/2013 01:45 | Servette | 1- 0 | Lausanne Sports |
27/09/2012 00:45 | Servette | 0- 1 | Lausanne Sports |
29/07/2012 18:45 | Lausanne Sports | 5- 1 | Servette |
06/05/2012 21:00 | Servette | 0- 0 | Lausanne Sports |
01/04/2012 21:00 | Lausanne Sports | 3- 1 | Servette |
25/09/2011 21:00 | Lausanne Sports | 0- 0 | Servette |
06/08/2011 22:45 | Servette | 4- 2 | Lausanne Sports |
Tiêu chí thống kê | Servette (đội nhà) | Lausanne Sports (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
19/04/2015 20:00 | Chiasso | 1 - 1 | Servette |
14/04/2015 00:45 | Servette | 3 - 1 | Wohlen |
05/04/2015 00:00 | Servette | 1 - 1 | Biel-bienne |
24/03/2015 01:45 | Wil 1900 | 0 - 0 | Servette |
15/03/2015 21:00 | Le Mont LS | 2 - 2 | Servette |
05/03/2015 01:45 | Lausanne Sports | 0 - 1 | Servette |
01/03/2015 01:00 | Servette | 1 - 0 | Chiasso |
22/02/2015 21:00 | Schaffhausen | 1 - 2 | Servette |
17/02/2015 01:45 | Servette | 2 - 0 | Lugano |
24/01/2015 21:00 | Eintr. Frankfurt | 3 - 4 | Servette |
18/04/2015 22:45 | Lausanne Sports | 2 - 2 | Biel-bienne |
12/04/2015 20:00 | Lugano | 2 - 1 | Lausanne Sports |
04/04/2015 22:45 | Lausanne Sports | 3 - 1 | Wil 1900 |
28/03/2015 23:45 | Lausanne Sports | 1 - 0 | Le Mont LS |
21/03/2015 23:45 | Lausanne Sports | 0 - 4 | Schaffhausen |
14/03/2015 23:45 | Winterthur | 4 - 1 | Lausanne Sports |
08/03/2015 21:00 | Lausanne Sports | 0 - 1 | Wohlen |
05/03/2015 01:45 | Lausanne Sports | 0 - 1 | Servette |
01/03/2015 21:00 | Biel-bienne | 1 - 0 | Lausanne Sports |
14/02/2015 23:45 | Chiasso | 1 - 1 | Lausanne Sports |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso | 1 - 1 | Servette * | 0.5-1 | Thua |
14/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette * | 3 - 1 | Wohlen | 0-0.5 | Thắng |
05/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette * | 1 - 1 | Biel-bienne | 1 | Thua |
24/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wil 1900 | 0 - 0 | Servette * | 0-0.5 | Thua |
15/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Le Mont LS | 2 - 2 | Servette * | 0.5-1 | Thua |
05/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 0 - 1 | Servette | 0 | Thắng |
01/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette * | 1 - 0 | Chiasso | 0.5-1 | Thắng |
22/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen * | 1 - 2 | Servette | 0 | Thắng |
17/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette * | 2 - 0 | Lugano | 0 | Thắng |
24/01 | Giao Hữu | Eintr. Frankfurt * | 3 - 4 | Servette | 1.5-2 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 2 - 2 | Biel-bienne | 0 | Hòa |
12/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lugano * | 2 - 1 | Lausanne Sports | 0.5-1 | Thua |
04/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 3 - 1 | Wil 1900 | 0 | Thắng |
28/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 1 - 0 | Le Mont LS | 0-0.5 | Thắng |
21/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 0 - 4 | Schaffhausen | 0 | Thua |
14/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Winterthur * | 4 - 1 | Lausanne Sports | 0.5 | Thua |
08/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 0 - 1 | Wohlen | 0 | Thua |
05/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 0 - 1 | Servette | 0 | Thua |
01/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 1 - 0 | Lausanne Sports * | 0-0.5 | Thua |
14/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso | 1 - 1 | Lausanne Sports * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso | 1 - 1 | Servette | 2.5 | Xỉu |
14/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette | 3 - 1 | Wohlen | 2-2.5 | Tài |
05/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette | 1 - 1 | Biel-bienne | 2.5 | Xỉu |
24/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wil 1900 | 0 - 0 | Servette | 2.5 | Xỉu |
15/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Le Mont LS | 2 - 2 | Servette | 2.5 | Tài |
05/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 0 - 1 | Servette | 2 | Xỉu |
01/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette | 1 - 0 | Chiasso | 2.5 | Xỉu |
22/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen | 1 - 2 | Servette | 2.5 | Tài |
17/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette | 2 - 0 | Lugano | 2.5 | Xỉu |
24/01 | Giao Hữu | Eintr. Frankfurt | 3 - 4 | Servette | 3-3.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 2 - 2 | Biel-bienne | 2.5-3 | Tài |
12/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lugano | 2 - 1 | Lausanne Sports | 2.5 | Tài |
04/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 3 - 1 | Wil 1900 | 2.5 | Tài |
28/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 1 - 0 | Le Mont LS | 2.5 | Xỉu |
21/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 0 - 4 | Schaffhausen | 2.5 | Tài |
14/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Winterthur | 4 - 1 | Lausanne Sports | 2.5 | Tài |
08/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 0 - 1 | Wohlen | 2-2.5 | Xỉu |
05/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 0 - 1 | Servette | 2 | Xỉu |
01/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 1 - 0 | Lausanne Sports | 2.5 | Xỉu |
14/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso | 1 - 1 | Lausanne Sports | 2.5 | Xỉu |