Nhận định bóng đá Hạng 2 Romania 16/03/2024 16:00 | ||
Scm Argesul Pitesti | Tỷ lệ Châu Á 0.76 : 0:1/4 : 1.02 Tỷ lệ Châu Âu 1.87 : 2.9 : 3.3 Tỷ lệ Tài xỉu 0.6 : 2.5 : 1.1 | Scolar Resita |
Chìa khóa: Scolar Resita thắng kèo 7 trận gần đây.
Scm Argesul Pitesti thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Andrei Prepelita thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Scolar Resita thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Scolar Resita không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Scm Argesul Pitesti không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Andrei Prepelita không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Scolar Resita thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách Scolar Resita thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Scm Argesul Pitesti về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Andrei Prepelita về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Scolar Resita về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Scolar Resita về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Scolar Resita (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/11/2019 | Scm Argesul Pitesti vs Scolar Resita | 3-2 | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Scm Argesul Pitesti (đội nhà) | Scolar Resita (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/03 | Hạng 2 Romania | Corvinul Hunedoara * | 2 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 0.25 | Thua |
02/03 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti * | 1 - 0 | Progresul Spartac | 2.5 | Thua |
26/02 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 2 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 0 | Thua |
01/12 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti * | 2 - 0 | Csc Dumbravita | 1 | Thắng |
24/11 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt * | 2 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 0 | Thua |
10/11 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti * | 0 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 0 | Thua |
04/11 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna * | 1 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 0-0.5 | Thua |
29/10 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau * | 0 - 2 | Scm Argesul Pitesti | 0-0.5 | Thắng |
24/10 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti * | 1 - 1 | Css Slatina | 0.5-1 | Thua |
05/10 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 3 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/03 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 2 - 0 | Gloria Buzau * | 0.25 | Thắng |
02/03 | Hạng 2 Romania | Css Slatina * | 0 - 0 | Scolar Resita | 0.25 | Thắng |
24/02 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 3 - 1 | Csa Steaua Bucureti * | 0.25 | Thắng |
30/11 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar * | 2 - 2 | Scolar Resita | 0.5 | Thắng |
25/11 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 3 - 1 | Alexandria | 0.5 | Thắng |
11/11 | Hạng 2 Romania | Unirea Dej * | 1 - 3 | Scolar Resita | 0 | Thắng |
04/11 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 5 - 0 | Metaloglobus | 0-0.5 | Thắng |
28/10 | Hạng 2 Romania | Chindia Targoviste * | 4 - 1 | Scolar Resita | 0.75 | Thua |
21/10 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 1 - 1 | Tunari | 0.5-1 | Thua |
07/10 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni * | 2 - 1 | Scolar Resita | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/03 | Hạng 2 Romania | Corvinul Hunedoara | 2 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 2.25 | Xỉu |
02/03 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti | 1 - 0 | Progresul Spartac | 3.25 | Xỉu |
26/02 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 2 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 2.25 | Tài |
01/12 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti | 2 - 0 | Csc Dumbravita | 2.25 | Xỉu |
24/11 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 2.25 | Xỉu |
10/11 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti | 0 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 1.5-2 | Xỉu |
04/11 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna | 1 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 2 | Xỉu |
29/10 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau | 0 - 2 | Scm Argesul Pitesti | 2-2.5 | Xỉu |
24/10 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti | 1 - 1 | Css Slatina | 2-2.5 | Xỉu |
05/10 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 3 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/03 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 2 - 0 | Gloria Buzau | 2.25 | Xỉu |
02/03 | Hạng 2 Romania | Css Slatina | 0 - 0 | Scolar Resita | 2.5 | Xỉu |
24/02 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 3 - 1 | Csa Steaua Bucureti | 2.5 | Tài |
30/11 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar | 2 - 2 | Scolar Resita | 2.25 | Tài |
25/11 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 3 - 1 | Alexandria | 2.5 | Tài |
11/11 | Hạng 2 Romania | Unirea Dej | 1 - 3 | Scolar Resita | 2-2.5 | Tài |
04/11 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 5 - 0 | Metaloglobus | 2-2.5 | Tài |
28/10 | Hạng 2 Romania | Chindia Targoviste | 4 - 1 | Scolar Resita | 2.5 | Tài |
21/10 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 1 - 1 | Tunari | 2.5 | Xỉu |
07/10 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni | 2 - 1 | Scolar Resita | 2-2.5 | Tài |