Nhận định bóng đá Hạng 2 Ukraina
11/04/2025 18:00 |
||
![]() Sc Poltava |
Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 0:1/4 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 2.15 : 3.25 : 3.1 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2 : 0.98 |
![]() Epitsentr Dunayivtsi |
Chìa khóa: 6 trận gần nhất của Epitsentr Dunayivtsi về tài.
Sc Poltava thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Sc Poltava thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Epitsentr Dunayivtsi thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Epitsentr Dunayivtsi không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Sc Poltava thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Sc Poltava thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Epitsentr Dunayivtsi thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Epitsentr Dunayivtsi thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Sc Poltava về tài 9/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Sc Poltava về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Epitsentr Dunayivtsi về tài 8/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Epitsentr Dunayivtsi về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Epitsentr Dunayivtsi (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/05/2024 | Epitsentr Dunayivtsi vs Sc Poltava | 3-2 | +0 | Thua | Tài | |
30/03/2024 | Sc Poltava vs Epitsentr Dunayivtsi | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Sc Poltava (đội nhà) | Epitsentr Dunayivtsi (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 9/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/11 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava | 0 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv * | 0.5 | Thua |
17/11 | Hạng 2 Ukraina | Yarud Mariupol | 1 - 2 | Sc Poltava * | 0.25 | Thắng |
02/11 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava * | 1 - 2 | Kudrivka | 0.25 | Thua |
25/10 | Hạng 2 Ukraina | Viktoriya Mykolaivka * | 1 - 2 | Sc Poltava | 0 | Thắng |
14/10 | Hạng 2 Ukraina | Dinaz Vyshgorod | 3 - 1 | Sc Poltava * | 1 | Thua |
22/09 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava * | 3 - 0 | Yarud Mariupol | 0.75 | Thắng |
23/08 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava * | 3 - 0 | Dinaz Vyshgorod | 0.5 | Thắng |
12/08 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv * | 3 - 3 | Sc Poltava | 1 | Thắng |
19/04 | Hạng 2 Ukraina | Prykarpattya Ivano Frankivsk * | 3 - 1 | Sc Poltava | 0 | Thua |
12/04 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava * | 2 - 1 | Ahrobiznes Volochysk | 0.25 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/11 | Hạng 2 Ukraina | Podillya Khmelnytskyi | 1 - 2 | Epitsentr Dunayivtsi * | 0.5 | Thắng |
16/11 | Hạng 2 Ukraina | Epitsentr Dunayivtsi * | 2 - 0 | Ahrobiznes Volochysk | 0.25 | Thắng |
02/11 | Hạng 2 Ukraina | Epitsentr Dunayivtsi * | 4 - 0 | Mynai | 0.5 | Thắng |
26/10 | Hạng 2 Ukraina | Bukovyna Chernivtsi * | 1 - 1 | Epitsentr Dunayivtsi | 0.25 | Thắng |
19/10 | Hạng 2 Ukraina | Epitsentr Dunayivtsi * | 1 - 1 | Metalist Kharkiv | 0.5 | Thua |
21/09 | Hạng 2 Ukraina | Ahrobiznes Volochysk * | 2 - 1 | Epitsentr Dunayivtsi | 0.25 | Thua |
11/09 | Hạng 2 Ukraina | Mynai | 0 - 0 | Epitsentr Dunayivtsi * | 0.25 | Thua |
25/08 | Hạng 2 Ukraina | Epitsentr Dunayivtsi * | 5 - 2 | Khust City | 1.75 | Thắng |
08/08 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil * | 0 - 1 | Epitsentr Dunayivtsi | 0 | Thắng |
26/07 | Hạng 2 Ukraina | Epitsentr Dunayivtsi | 3 - 3 | Mynai * | 0.25 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/11 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava | 0 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv | 2.25 | Xỉu |
17/11 | Hạng 2 Ukraina | Yarud Mariupol | 1 - 2 | Sc Poltava | 2.25 | Tài |
02/11 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava | 1 - 2 | Kudrivka | 2.25 | Tài |
25/10 | Hạng 2 Ukraina | Viktoriya Mykolaivka | 1 - 2 | Sc Poltava | 2.25 | Tài |
14/10 | Hạng 2 Ukraina | Dinaz Vyshgorod | 3 - 1 | Sc Poltava | 2.25 | Tài |
22/09 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava | 3 - 0 | Yarud Mariupol | 2.25 | Tài |
23/08 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava | 3 - 0 | Dinaz Vyshgorod | 2.5 | Tài |
12/08 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 3 - 3 | Sc Poltava | 2.75 | Tài |
19/04 | Hạng 2 Ukraina | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 3 - 1 | Sc Poltava | 2.5 | Tài |
12/04 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava | 2 - 1 | Ahrobiznes Volochysk | 2.25 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/11 | Hạng 2 Ukraina | Podillya Khmelnytskyi | 1 - 2 | Epitsentr Dunayivtsi | 1.75 | Tài |
16/11 | Hạng 2 Ukraina | Epitsentr Dunayivtsi | 2 - 0 | Ahrobiznes Volochysk | 2 | Tài |
02/11 | Hạng 2 Ukraina | Epitsentr Dunayivtsi | 4 - 0 | Mynai | 2.25 | Tài |
26/10 | Hạng 2 Ukraina | Bukovyna Chernivtsi | 1 - 1 | Epitsentr Dunayivtsi | 2 | Tài |
19/10 | Hạng 2 Ukraina | Epitsentr Dunayivtsi | 1 - 1 | Metalist Kharkiv | 2 | Tài |
21/09 | Hạng 2 Ukraina | Ahrobiznes Volochysk | 2 - 1 | Epitsentr Dunayivtsi | 2.25 | Tài |
11/09 | Hạng 2 Ukraina | Mynai | 0 - 0 | Epitsentr Dunayivtsi | 2.5 | Xỉu |
25/08 | Hạng 2 Ukraina | Epitsentr Dunayivtsi | 5 - 2 | Khust City | 3.25 | Tài |
08/08 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil | 0 - 1 | Epitsentr Dunayivtsi | 2.25 | Xỉu |
26/07 | Hạng 2 Ukraina | Epitsentr Dunayivtsi | 3 - 3 | Mynai | 2.25 | Tài |