Nhận định bóng đá Hạng 2 Ukraina
23/08/2024 17:00 |
||
![]() Sc Poltava |
Tỷ lệ Châu Á 0.8 : 0:1/2 : 1 Tỷ lệ Châu Âu 1.75 : 3.5 : 3.9 Tỷ lệ Tài xỉu 1 : 2.5 : 0.8 |
![]() Dinaz Vyshgorod |
Chìa khóa: 8 trận gần nhất của Sc Poltava về tài.
Sc Poltava không thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Sc Poltava thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Dinaz Vyshgorod không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Dinaz Vyshgorod không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Sc Poltava thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Sc Poltava thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Dinaz Vyshgorod thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Dinaz Vyshgorod không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Sc Poltava về tài 9/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Sc Poltava về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Dinaz Vyshgorod về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Dinaz Vyshgorod về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Sc Poltava (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/11/2023 | Sc Poltava vs Dinaz Vyshgorod | 2-1 | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
16/09/2023 | Dinaz Vyshgorod vs Sc Poltava | 1-1 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
26/05/2023 | Sc Poltava vs Dinaz Vyshgorod | 1-2 | +0 | Thua | Tài | |
29/04/2023 | Dinaz Vyshgorod vs Sc Poltava | 2-2 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Sc Poltava (đội nhà) | Dinaz Vyshgorod (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 9/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/08 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv * | 3 - 3 | Sc Poltava | 1 | Thắng |
19/04 | Hạng 2 Ukraina | Prykarpattya Ivano Frankivsk * | 3 - 1 | Sc Poltava | 0 | Thua |
12/04 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava * | 2 - 1 | Ahrobiznes Volochysk | 0.25 | Thắng |
23/03 | Hạng 2 Ukraina | Karpaty Lviv * | 2 - 1 | Sc Poltava | 1.5 | Thắng |
25/11 | Hạng 2 Ukraina | Chernihiv | 2 - 2 | Sc Poltava * | 0.75 | Thua |
19/11 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava * | 2 - 1 | Dinaz Vyshgorod | 0.5-1 | Thắng |
29/10 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava * | 4 - 1 | Kremin Kremenchuk | 1 | Thắng |
22/10 | Hạng 2 Ukraina | Metalurh Zaporizhya * | 3 - 1 | Sc Poltava | 0.5 | Thua |
16/10 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava * | 0 - 2 | Yarud Mariupol | 0.5 | Thua |
08/10 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava * | 2 - 1 | Livyi Bereh Kyiv | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/08 | Hạng 2 Ukraina | Kudrivka * | 0 - 0 | Dinaz Vyshgorod | 0.75 | Thắng |
20/04 | Hạng 2 Ukraina | Dinaz Vyshgorod * | 1 - 0 | Khust City | 0.25 | Thắng |
25/11 | Hạng 2 Ukraina | Dinaz Vyshgorod | 1 - 0 | Metalurh Zaporizhya * | 0.5 | Thắng |
19/11 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava * | 2 - 1 | Dinaz Vyshgorod | 0.5-1 | Thua |
29/10 | Hạng 2 Ukraina | Dinaz Vyshgorod | 0 - 0 | Livyi Bereh Kyiv * | 1 | Thắng |
21/10 | Hạng 2 Ukraina | Viktoriya Mykolaivka * | 2 - 1 | Dinaz Vyshgorod | 1-1.5 | Thắng |
15/10 | Hạng 2 Ukraina | Dinaz Vyshgorod | 0 - 2 | Inhulets Petrove * | 1.5-2 | Thua |
16/09 | Hạng 2 Ukraina | Dinaz Vyshgorod | 1 - 1 | Sc Poltava * | 0-0.5 | Thắng |
13/05 | Hạng 2 Ukraina | Hirnyk Sport * | 1 - 1 | Dinaz Vyshgorod | 0 | Hòa |
29/04 | Hạng 2 Ukraina | Dinaz Vyshgorod | 2 - 2 | Sc Poltava * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/08 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 3 - 3 | Sc Poltava | 2.75 | Tài |
19/04 | Hạng 2 Ukraina | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 3 - 1 | Sc Poltava | 2.5 | Tài |
12/04 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava | 2 - 1 | Ahrobiznes Volochysk | 2.25 | Tài |
23/03 | Hạng 2 Ukraina | Karpaty Lviv | 2 - 1 | Sc Poltava | 2.75 | Tài |
25/11 | Hạng 2 Ukraina | Chernihiv | 2 - 2 | Sc Poltava | 2.75 | Tài |
19/11 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava | 2 - 1 | Dinaz Vyshgorod | 2.5-3 | Tài |
29/10 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava | 4 - 1 | Kremin Kremenchuk | 2.5-3 | Tài |
22/10 | Hạng 2 Ukraina | Metalurh Zaporizhya | 3 - 1 | Sc Poltava | 2-2.5 | Tài |
16/10 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava | 0 - 2 | Yarud Mariupol | 2.5 | Xỉu |
08/10 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava | 2 - 1 | Livyi Bereh Kyiv | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/08 | Hạng 2 Ukraina | Kudrivka | 0 - 0 | Dinaz Vyshgorod | 2.5 | Xỉu |
20/04 | Hạng 2 Ukraina | Dinaz Vyshgorod | 1 - 0 | Khust City | 2.5 | Xỉu |
25/11 | Hạng 2 Ukraina | Dinaz Vyshgorod | 1 - 0 | Metalurh Zaporizhya | 2.25 | Xỉu |
19/11 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava | 2 - 1 | Dinaz Vyshgorod | 2.5-3 | Tài |
29/10 | Hạng 2 Ukraina | Dinaz Vyshgorod | 0 - 0 | Livyi Bereh Kyiv | 2.5-3 | Xỉu |
21/10 | Hạng 2 Ukraina | Viktoriya Mykolaivka | 2 - 1 | Dinaz Vyshgorod | 2.5-3 | Tài |
15/10 | Hạng 2 Ukraina | Dinaz Vyshgorod | 0 - 2 | Inhulets Petrove | 2.5-3 | Xỉu |
16/09 | Hạng 2 Ukraina | Dinaz Vyshgorod | 1 - 1 | Sc Poltava | 2.5 | Xỉu |
13/05 | Hạng 2 Ukraina | Hirnyk Sport | 1 - 1 | Dinaz Vyshgorod | 2-2.5 | Xỉu |
29/04 | Hạng 2 Ukraina | Dinaz Vyshgorod | 2 - 2 | Sc Poltava | 2-2.5 | Tài |