| Nhận định Nhật Bản 04/04/2015 16:30 | ||
![]() Sanfrecce Hiroshima | Tỷ lệ Châu Á 0.94 : 0:1/2 : 0.97 Tỷ lệ Châu Âu 1.83 : 3.30 : 4.05 Tỷ lệ Tài xỉu 0.94 : 2-2.5 : 0.82 | ![]() Vissel Kobe |
| ? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||

| 27/09/2014 13:30 | Sanfrecce Hiroshima | 1- 1 | Vissel Kobe |
| 03/05/2014 13:00 | Vissel Kobe | 0- 0 | Sanfrecce Hiroshima |
| 01/12/2012 13:30 | Vissel Kobe | 0- 1 | Sanfrecce Hiroshima |
| 19/05/2012 12:00 | Sanfrecce Hiroshima | 3- 2 | Vissel Kobe |
| 19/05/2012 12:00 | Sanfrecce Hiroshima | 3- 2 | Vissel Kobe |
| 01/10/2011 11:30 | Sanfrecce Hiroshima | 1- 0 | Vissel Kobe |
| 21/05/2011 17:00 | Vissel Kobe | 1- 0 | Sanfrecce Hiroshima |
| 18/09/2010 11:00 | Sanfrecce Hiroshima | 1- 1 | Vissel Kobe |
| 14/03/2010 14:00 | Vissel Kobe | 1- 2 | Sanfrecce Hiroshima |
| 15/08/2009 17:00 | Vissel Kobe | 0- 0 | Sanfrecce Hiroshima |
| 21/06/2009 11:00 | Sanfrecce Hiroshima | 4- 3 | Vissel Kobe |
| 18/11/2007 12:00 | Sanfrecce Hiroshima | 1- 1 | Vissel Kobe |
| 23/06/2007 17:00 | Vissel Kobe | 3- 2 | Sanfrecce Hiroshima |
| 27/11/2005 13:00 | Vissel Kobe | 2- 3 | Sanfrecce Hiroshima |
| 16/04/2005 13:00 | Sanfrecce Hiroshima | 2- 0 | Vissel Kobe |
| 23/10/2004 18:00 | Vissel Kobe | 2- 2 | Sanfrecce Hiroshima |
| 09/05/2004 13:00 | Sanfrecce Hiroshima | 2- 0 | Vissel Kobe |
| Tiêu chí thống kê | Sanfrecce Hiroshima (đội nhà) | Vissel Kobe (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
| 28/03/2015 12:00 | Albirex Niigata | 0 - 0 | Sanfrecce Hiroshima |
| 22/03/2015 12:00 | Sanfrecce Hiroshima | 0 - 0 | Urawa Red Diamonds |
| 14/03/2015 17:00 | Matsumoto Yamaga FC | 1 - 2 | Sanfrecce Hiroshima |
| 07/03/2015 12:05 | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 0 | Ventforet Kofu |
| 06/12/2014 13:30 | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 0 | Vegalta Sendai |
| 29/11/2014 12:00 | Kawasaki Frontale | 1 - 1 | Sanfrecce Hiroshima |
| 22/11/2014 12:00 | Ventforet Kofu | 2 - 0 | Sanfrecce Hiroshima |
| 08/11/2014 11:05 | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 3 | Gamba Osaka |
| 03/11/2014 13:00 | Sanfrecce Hiroshima | 1 - 1 | Omiya Ardija |
| 26/10/2014 17:00 | Shimizu S-Pulse | 1 - 3 | Sanfrecce Hiroshima |
| 28/03/2015 15:05 | Vissel Kobe | 3 - 1 | Yamagata Montedio |
| 22/03/2015 15:00 | Vissel Kobe | 0 - 2 | Tokyo |
| 14/03/2015 13:00 | Kawasaki Frontale | 2 - 2 | Vissel Kobe |
| 07/03/2015 14:05 | Vissel Kobe | 0 - 1 | Kashiwa Reysol |
| 06/12/2014 13:30 | Vissel Kobe | 1 - 2 | Kawasaki Frontale |
| 29/11/2014 12:00 | Gamba Osaka | 3 - 1 | Vissel Kobe |
| 22/11/2014 12:00 | Vissel Kobe | 1 - 2 | Yokohama F Marinos |
| 02/11/2014 13:00 | Sagan Tosu | 2 - 1 | Vissel Kobe |
| 26/10/2014 14:00 | Vissel Kobe | 2 - 1 | Omiya Ardija |
| 22/10/2014 17:00 | Vissel Kobe | 0 - 0 | Kashima Antlers |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 28/03 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Albirex Niigata * | 0 - 0 | Sanfrecce Hiroshima | 0-0.5 | Thắng |
| 22/03 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima * | 0 - 0 | Urawa Red Diamonds | 0 | Hòa |
| 14/03 | Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 1 - 2 | Sanfrecce Hiroshima * | 0.5 | Thắng |
| 07/03 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima * | 2 - 0 | Ventforet Kofu | 0.5 | Thắng |
| 06/12 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima * | 2 - 0 | Vegalta Sendai | 0.5 | Thắng |
| 29/11 | Nhật Bản | Kawasaki Frontale * | 1 - 1 | Sanfrecce Hiroshima | 0-0.5 | Thắng |
| 22/11 | Nhật Bản | Ventforet Kofu * | 2 - 0 | Sanfrecce Hiroshima | 0 | Thua |
| 08/11 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 3 | Gamba Osaka * | 0.5 | Thua |
| 03/11 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima * | 1 - 1 | Omiya Ardija | 0 | Hòa |
| 26/10 | Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 1 - 3 | Sanfrecce Hiroshima * | 0-0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 28/03 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Vissel Kobe * | 3 - 1 | Yamagata Montedio | 0.5 | Thắng |
| 22/03 | Nhật Bản | Vissel Kobe | 0 - 2 | Tokyo * | 0-0.5 | Thua |
| 14/03 | Nhật Bản | Kawasaki Frontale * | 2 - 2 | Vissel Kobe | 0.5-1 | Thắng |
| 07/03 | Nhật Bản | Vissel Kobe * | 0 - 1 | Kashiwa Reysol | 0 | Thua |
| 06/12 | Nhật Bản | Vissel Kobe * | 1 - 2 | Kawasaki Frontale | 0 | Thua |
| 29/11 | Nhật Bản | Gamba Osaka * | 3 - 1 | Vissel Kobe | 1-1.5 | Thua |
| 22/11 | Nhật Bản | Vissel Kobe * | 1 - 2 | Yokohama F Marinos | 0 | Thua |
| 02/11 | Nhật Bản | Sagan Tosu * | 2 - 1 | Vissel Kobe | 0-0.5 | Thua |
| 26/10 | Nhật Bản | Vissel Kobe * | 2 - 1 | Omiya Ardija | 0.5 | Thắng |
| 22/10 | Nhật Bản | Vissel Kobe | 0 - 0 | Kashima Antlers * | 0-0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 28/03 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Albirex Niigata | 0 - 0 | Sanfrecce Hiroshima | 2-2.5 | Xỉu |
| 22/03 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima | 0 - 0 | Urawa Red Diamonds | 2-2.5 | Xỉu |
| 14/03 | Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 1 - 2 | Sanfrecce Hiroshima | 2-2.5 | Tài |
| 07/03 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 0 | Ventforet Kofu | 2 | Tài |
| 06/12 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 0 | Vegalta Sendai | 2.5 | Xỉu |
| 29/11 | Nhật Bản | Kawasaki Frontale | 1 - 1 | Sanfrecce Hiroshima | 2.5-3 | Xỉu |
| 22/11 | Nhật Bản | Ventforet Kofu | 2 - 0 | Sanfrecce Hiroshima | 2 | Tài |
| 08/11 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 3 | Gamba Osaka | 2-2.5 | Tài |
| 03/11 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima | 1 - 1 | Omiya Ardija | 2.5 | Xỉu |
| 26/10 | Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 1 - 3 | Sanfrecce Hiroshima | 2.5 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 28/03 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Vissel Kobe | 3 - 1 | Yamagata Montedio | 2-2.5 | Tài |
| 22/03 | Nhật Bản | Vissel Kobe | 0 - 2 | Tokyo | 2.5 | Xỉu |
| 14/03 | Nhật Bản | Kawasaki Frontale | 2 - 2 | Vissel Kobe | 3 | Tài |
| 07/03 | Nhật Bản | Vissel Kobe | 0 - 1 | Kashiwa Reysol | 2.5 | Xỉu |
| 06/12 | Nhật Bản | Vissel Kobe | 1 - 2 | Kawasaki Frontale | 3 | Tài |
| 29/11 | Nhật Bản | Gamba Osaka | 3 - 1 | Vissel Kobe | 3 | Tài |
| 22/11 | Nhật Bản | Vissel Kobe | 1 - 2 | Yokohama F Marinos | 2.5 | Tài |
| 02/11 | Nhật Bản | Sagan Tosu | 2 - 1 | Vissel Kobe | 2.5 | Tài |
| 26/10 | Nhật Bản | Vissel Kobe | 2 - 1 | Omiya Ardija | 2.5 | Tài |
| 22/10 | Nhật Bản | Vissel Kobe | 0 - 0 | Kashima Antlers | 3 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá