Nhận định bóng đá Hạng nhất Brisbane Úc 26/09/2020 14:00 | ||
![]() Samford Ranges | Tỷ lệ Châu Á 0.81 : 0:3/4 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 1.60 : 4.30 : 3.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 3.5 : 0.89 | ![]() University of Queensland |
Chìa khóa: 9/9 trận gần nhất của Samford Ranges trên sân nhà về tài.
Samford Ranges thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Samford Ranges thắng 8/10 trận gần đây, thắng 5/5 trận gần nhất.
University of Queensland không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách University of Queensland không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Samford Ranges thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Samford Ranges thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
University of Queensland không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách University of Queensland không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Samford Ranges về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Samford Ranges về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu University of Queensland về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách, University of Queensland về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Samford Ranges (-3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Tiêu chí thống kê | Samford Ranges (đội nhà) | University of Queensland (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/09 | Hạng nhất Brisbane Úc | Annerley * | 0 - 6 | Samford Ranges | 0-0.5 | Thắng |
13/09 | Hạng nhất Brisbane Úc | Samford Ranges * | 4 - 0 | Ipswich City | 1-1.5 | Thắng |
29/08 | Hạng nhất Brisbane Úc | Samford Ranges * | 3 - 2 | New Farm | 1 | Hòa |
08/08 | Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt * | 2 - 2 | Samford Ranges | 0-0.5 | Thắng |
01/08 | Hạng nhất Brisbane Úc | Samford Ranges * | 2 - 1 | Western Spirit | 0-0.5 | Thắng |
31/08 | Hạng nhất Brisbane Úc | North Star * | 6 - 2 | Samford Ranges | 0.5-1 | Thua |
24/08 | Hạng nhất Brisbane Úc | Western Spirit * | 3 - 2 | Samford Ranges | 0-0.5 | Thua |
16/08 | Hạng nhất Brisbane Úc | Samford Ranges | 2 - 1 | Ac Carina * | 0.5-1 | Thắng |
11/08 | Hạng nhất Brisbane Úc | St George Willawong * | 2 - 0 | Samford Ranges | 1.5 | Thua |
27/07 | Hạng nhất Brisbane Úc | Samford Ranges * | 3 - 1 | New Farm | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/09 | Hạng nhất Brisbane Úc | University of Queensland * | 1 - 2 | Virginia United | 0.5 | Thua |
30/08 | Hạng nhất Brisbane Úc | University of Queensland * | 2 - 0 | Ipswich City | 0.5 | Thắng |
09/08 | Hạng nhất Brisbane Úc | North Pine * | 0 - 0 | University of Queensland | 0-0.5 | Thắng |
06/03 | Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich City | 0 - 1 | University of Queensland * | 0.5 | Thắng |
24/08 | Brisbane Úc | University of Queensland * | 0 - 1 | Centenary Stormers | 0.25 | Thua |
17/08 | Brisbane Úc | Toowong * | 4 - 2 | University of Queensland | 1.75 | Thua |
10/08 | Brisbane Úc | Acacia Ridge * | 3 - 1 | University of Queensland | 0.5 | Thua |
27/07 | Brisbane Úc | University of Queensland | 0 - 1 | Bayside United * | 0.5-1 | Thua |
20/07 | Brisbane Úc | Taringa Rovers * | 5 - 0 | University of Queensland | 2 | Thua |
14/07 | Brisbane Úc | Caboolture * | 3 - 2 | University of Queensland | 1 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/09 | Hạng nhất Brisbane Úc | Annerley | 0 - 6 | Samford Ranges | 4 | Tài |
13/09 | Hạng nhất Brisbane Úc | Samford Ranges | 4 - 0 | Ipswich City | 3.5-4 | Tài |
29/08 | Hạng nhất Brisbane Úc | Samford Ranges | 3 - 2 | New Farm | 3.5 | Tài |
08/08 | Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt | 2 - 2 | Samford Ranges | 3.5 | Tài |
01/08 | Hạng nhất Brisbane Úc | Samford Ranges | 2 - 1 | Western Spirit | 3-3.5 | Xỉu |
31/08 | Hạng nhất Brisbane Úc | North Star | 6 - 2 | Samford Ranges | 4 | Tài |
24/08 | Hạng nhất Brisbane Úc | Western Spirit | 3 - 2 | Samford Ranges | 3-3.5 | Tài |
16/08 | Hạng nhất Brisbane Úc | Samford Ranges | 2 - 1 | Ac Carina | 3.5 | Xỉu |
11/08 | Hạng nhất Brisbane Úc | St George Willawong | 2 - 0 | Samford Ranges | 4 | Xỉu |
27/07 | Hạng nhất Brisbane Úc | Samford Ranges | 3 - 1 | New Farm | 3.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/09 | Hạng nhất Brisbane Úc | University of Queensland | 1 - 2 | Virginia United | 3.5 | Xỉu |
30/08 | Hạng nhất Brisbane Úc | University of Queensland | 2 - 0 | Ipswich City | 3.5 | Xỉu |
09/08 | Hạng nhất Brisbane Úc | North Pine | 0 - 0 | University of Queensland | 3-3.5 | Xỉu |
06/03 | Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich City | 0 - 1 | University of Queensland | 3.5 | Xỉu |
24/08 | Brisbane Úc | University of Queensland | 0 - 1 | Centenary Stormers | 3.5 | Xỉu |
17/08 | Brisbane Úc | Toowong | 4 - 2 | University of Queensland | 3.5-4 | Tài |
10/08 | Brisbane Úc | Acacia Ridge | 3 - 1 | University of Queensland | 2.5-3 | Tài |
27/07 | Brisbane Úc | University of Queensland | 0 - 1 | Bayside United | 3.5-4 | Xỉu |
20/07 | Brisbane Úc | Taringa Rovers | 5 - 0 | University of Queensland | 3.5-4 | Tài |
14/07 | Brisbane Úc | Caboolture | 3 - 2 | University of Queensland | 3.5-4 | Tài |