Nhận định Pháp 08/03/2015 02:00 | ||
![]() Saint-Etienne | Tỷ lệ Châu Á 1.10 : 0:1 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 1.55 : 3.70 : 5.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.94 : 2-2.5 : 0.82 | ![]() Lorient |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
18/12/2014 00:40 | Lorient | 0- 1 | Saint-Etienne |
18/10/2014 22:00 | Lorient | 0- 1 | Saint-Etienne |
09/03/2014 22:59 | Lorient | 1- 0 | Saint-Etienne |
20/10/2013 22:00 | Saint-Etienne | 3- 2 | Lorient |
12/05/2013 19:00 | Lorient | 3- 1 | Saint-Etienne |
17/04/2013 01:50 | Saint-Etienne | 1- 2 | Lorient |
16/12/2012 22:59 | Saint-Etienne | 0- 2 | Lorient |
27/09/2012 01:55 | Lorient | 1- 1 | Saint-Etienne |
23/02/2012 00:30 | Saint-Etienne | 4- 2 | Lorient |
18/09/2011 00:00 | Lorient | 3- 0 | Saint-Etienne |
20/03/2011 01:00 | Lorient | 0- 0 | Saint-Etienne |
07/11/2010 01:00 | Saint-Etienne | 1- 2 | Lorient |
28/03/2010 22:00 | Lorient | 4- 0 | Saint-Etienne |
22/11/2009 22:59 | Saint-Etienne | 0- 2 | Lorient |
22/03/2009 22:59 | Lorient | 3- 1 | Saint-Etienne |
30/10/2008 03:00 | Saint-Etienne | 1- 4 | Lorient |
20/04/2008 01:00 | Saint-Etienne | 1- 0 | Lorient |
02/12/2007 02:00 | Lorient | 1- 1 | Saint-Etienne |
29/04/2007 01:00 | Lorient | 0- 0 | Saint-Etienne |
03/12/2006 02:00 | Saint-Etienne | 2- 0 | Lorient |
Tiêu chí thống kê | Saint-Etienne (đội nhà) | Lorient (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
01/03/2015 02:00 | Toulouse | 1 - 1 | Saint-Etienne |
23/02/2015 03:00 | Saint-Etienne | 2 - 2 | Marseille |
15/02/2015 20:00 | Bordeaux | 1 - 0 | Saint-Etienne |
11/02/2015 03:00 | Red Star 93 | 1 - 2 | Saint-Etienne |
07/02/2015 02:30 | Saint-Etienne | 3 - 3 | Lens |
01/02/2015 20:00 | Caen | 1 - 0 | Saint-Etienne |
26/01/2015 03:00 | Saint-Etienne | 0 - 1 | Paris Saint Germain |
22/01/2015 01:00 | Tours FC | 3 - 3 | Saint-Etienne |
18/01/2015 22:59 | Stade Rennais FC | 0 - 0 | Saint-Etienne |
14/01/2015 03:00 | Saint-Etienne | 0 - 1 | Paris Saint Germain |
01/03/2015 02:00 | Lorient | 2 - 0 | Bastia |
16/02/2015 03:00 | Lorient | 1 - 1 | Lyon |
08/02/2015 02:00 | Stade Reims | 1 - 3 | Lorient |
01/02/2015 02:00 | Lorient | 0 - 0 | Montpellier |
25/01/2015 02:00 | Guingamp | 3 - 2 | Lorient |
18/01/2015 02:00 | Lorient | 1 - 0 | Lille OSC |
11/01/2015 02:00 | Nice | 3 - 1 | Lorient |
04/01/2015 00:00 | Avranches | 1 - 0 | Lorient |
21/12/2014 02:00 | Lorient | 1 - 2 | Nantes |
18/12/2014 00:40 | Lorient | 0 - 1 | Saint-Etienne |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/03 | Pháp | Toulouse * | 1 - 1 | Saint-Etienne | 0 | Hòa |
23/02 | Pháp | Saint-Etienne * | 2 - 2 | Marseille | 0-0.5 | Thua |
15/02 | Pháp | Bordeaux * | 1 - 0 | Saint-Etienne | 0-0.5 | Thua |
11/02 | Cúp Quốc Gia Pháp | Red Star 93 | 1 - 2 | Saint-Etienne * | 0.5 | Thắng |
07/02 | Pháp | Saint-Etienne * | 3 - 3 | Lens | 1 | Thua |
01/02 | Pháp | Caen | 1 - 0 | Saint-Etienne * | 0-0.5 | Thua |
26/01 | Pháp | Saint-Etienne | 0 - 1 | Paris Saint Germain * | 0-0.5 | Thua |
22/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Tours FC | 3 - 3 | Saint-Etienne * | 0.5 | Thua |
18/01 | Pháp | Stade Rennais FC | 0 - 0 | Saint-Etienne * | 0-0.5 | Thua |
14/01 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Saint-Etienne | 0 - 1 | Paris Saint Germain * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/03 | Pháp | Lorient * | 2 - 0 | Bastia | 0.5 | Thắng |
16/02 | Pháp | Lorient * | 1 - 1 | Lyon | 0 | Hòa |
08/02 | Pháp | Stade Reims * | 1 - 3 | Lorient | 0-0.5 | Thắng |
01/02 | Pháp | Lorient * | 0 - 0 | Montpellier | 0-0.5 | Thua |
25/01 | Pháp | Guingamp * | 3 - 2 | Lorient | 0.5 | Thua |
18/01 | Pháp | Lorient * | 1 - 0 | Lille OSC | 0 | Thắng |
11/01 | Pháp | Nice * | 3 - 1 | Lorient | 0-0.5 | Thua |
04/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Avranches | 1 - 0 | Lorient * | 0.5 | Thua |
21/12 | Pháp | Lorient * | 1 - 2 | Nantes | 0-0.5 | Thua |
18/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Lorient | 0 - 1 | Saint-Etienne * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/03 | Pháp | Toulouse | 1 - 1 | Saint-Etienne | 2 | Tài |
23/02 | Pháp | Saint-Etienne | 2 - 2 | Marseille | 2-2.5 | Tài |
15/02 | Pháp | Bordeaux | 1 - 0 | Saint-Etienne | 2 | Xỉu |
11/02 | Cúp Quốc Gia Pháp | Red Star 93 | 1 - 2 | Saint-Etienne | 2-2.5 | Tài |
07/02 | Pháp | Saint-Etienne | 3 - 3 | Lens | 2-2.5 | Tài |
01/02 | Pháp | Caen | 1 - 0 | Saint-Etienne | 2-2.5 | Xỉu |
26/01 | Pháp | Saint-Etienne | 0 - 1 | Paris Saint Germain | 2-2.5 | Xỉu |
22/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Tours FC | 3 - 3 | Saint-Etienne | 2-2.5 | Tài |
18/01 | Pháp | Stade Rennais FC | 0 - 0 | Saint-Etienne | 2 | Xỉu |
14/01 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Saint-Etienne | 0 - 1 | Paris Saint Germain | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/03 | Pháp | Lorient | 2 - 0 | Bastia | 2.5 | Xỉu |
16/02 | Pháp | Lorient | 1 - 1 | Lyon | 2-2.5 | Xỉu |
08/02 | Pháp | Stade Reims | 1 - 3 | Lorient | 2.5 | Tài |
01/02 | Pháp | Lorient | 0 - 0 | Montpellier | 2-2.5 | Xỉu |
25/01 | Pháp | Guingamp | 3 - 2 | Lorient | 2-2.5 | Tài |
18/01 | Pháp | Lorient | 1 - 0 | Lille OSC | 2 | Xỉu |
11/01 | Pháp | Nice | 3 - 1 | Lorient | 2-2.5 | Tài |
04/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Avranches | 1 - 0 | Lorient | 2.5 | Xỉu |
21/12 | Pháp | Lorient | 1 - 2 | Nantes | 2 | Tài |
18/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Lorient | 0 - 1 | Saint-Etienne | 2-2.5 | Xỉu |