Nhận định bóng đá Ba Lan 02/09/2023 01:30 | ||
![]() Ruch Chorzow | Tỷ lệ Châu Á 0.76 : 1/4:0 : 1.13 Tỷ lệ Châu Âu 2.85 : 3.3 : 2.4 Tỷ lệ Tài xỉu 1 : 2.25 : 0.86 | ![]() Stal Mielec |
Chìa khóa: 7 trận gần nhất của Ruch Chorzow trên sân nhà về xỉu.
Ruch Chorzow không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Jaroslaw Skrobacz không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Stal Mielec không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Kamil Kieres không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Ruch Chorzow không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Jaroslaw Skrobacz không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Stal Mielec thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Kamil Kieres không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Ruch Chorzow về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Jaroslaw Skrobacz về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Stal Mielec về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Kamil Kieres về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Ruch Stadium.
Ruch Chorzow: Buchalik, Michalski, Kasolik, Baranowski, Bartolewski, Swedrowski, Szymanski, Feliks, Starzynski, Wojtowicz, Szczepan.
Huấn luyện viên: Jaroslaw Skrobacz.
Stal Mielec: Kochalski, Pajnowski, Matras, Esselink, Gerstenstein, Trabka, Wlazlo, Getinger, Domanski, Hinokio, Shkurin.
Huấn luyện viên: Kamil Kieres.
- Chọn: Stal Mielec (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/11/2017 | Ruch Chorzow vs Stal Mielec | 1-2 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
29/07/2017 | Stal Mielec vs Ruch Chorzow | 1-0 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Ruch Chorzow (đội nhà) | Stal Mielec (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
27/08 | Ba Lan | Piast Gliwice * | 0 - 0 | Ruch Chorzow | 0.5-1 | Thắng |
20/08 | Ba Lan | Ruch Chorzow * | 0 - 1 | Jagiellonia Bialystok | 0 | Thua |
15/08 | Ba Lan | Warta Poznan * | 2 - 2 | Ruch Chorzow | 0.5 | Thắng |
07/08 | Ba Lan | Legia Warszawa * | 3 - 0 | Ruch Chorzow | 1-1.5 | Thua |
29/07 | Ba Lan | Ruch Chorzow * | 2 - 0 | LKS Lodz | 0-0.5 | Thắng |
23/07 | Ba Lan | Zaglebie Lubin * | 2 - 1 | Ruch Chorzow | 0.5-1 | Thua |
14/07 | Giao Hữu | Ruch Chorzow | 0 - 1 | Piast Gliwice * | 0-0.5 | Thua |
08/07 | Giao Hữu | Ruch Chorzow * | 1 - 1 | Stal Rzeszow | 0.5 | Thua |
03/06 | Hạng 2 Ba Lan | Ruch Chorzow * | 1 - 0 | GKS Tychy | 1-1.5 | Thua |
27/05 | Hạng 2 Ba Lan | GKS Katowice | 2 - 1 | Ruch Chorzow * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/08 | Ba Lan | Stal Mielec | 2 - 0 | Radomiak Radom * | 0-0.5 | Thắng |
19/08 | Ba Lan | Rakow Czestochowa * | 2 - 0 | Stal Mielec | 1-1.5 | Thua |
12/08 | Ba Lan | Stal Mielec * | 3 - 1 | Slask Wroclaw | 0 | Thắng |
08/08 | Ba Lan | Puszcza Niepolomice * | 1 - 0 | Stal Mielec | 0-0.5 | Thua |
30/07 | Ba Lan | Stal Mielec | 0 - 0 | Piast Gliwice * | 0-0.5 | Thắng |
22/07 | Ba Lan | Stal Mielec * | 2 - 2 | Cracovia Krakow | 0 | Hòa |
01/07 | Giao Hữu | Wisla Krakow * | 3 - 2 | Stal Mielec | 0 | Thua |
27/06 | Giao Hữu | Stal Mielec * | 2 - 1 | LKS Lodz | 0 | Thắng |
27/05 | Ba Lan | Stal Mielec * | 1 - 0 | Warta Poznan | 0-0.5 | Thắng |
19/05 | Ba Lan | Zaglebie Lubin * | 2 - 0 | Stal Mielec | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
27/08 | Ba Lan | Piast Gliwice | 0 - 0 | Ruch Chorzow | 2.5 | Xỉu |
20/08 | Ba Lan | Ruch Chorzow | 0 - 1 | Jagiellonia Bialystok | 2.5 | Xỉu |
15/08 | Ba Lan | Warta Poznan | 2 - 2 | Ruch Chorzow | 2-2.5 | Tài |
07/08 | Ba Lan | Legia Warszawa | 3 - 0 | Ruch Chorzow | 2.5-3 | Tài |
29/07 | Ba Lan | Ruch Chorzow | 2 - 0 | LKS Lodz | 2 | Tài |
23/07 | Ba Lan | Zaglebie Lubin | 2 - 1 | Ruch Chorzow | 2.5 | Tài |
14/07 | Giao Hữu | Ruch Chorzow | 0 - 1 | Piast Gliwice | 2.5-3 | Xỉu |
08/07 | Giao Hữu | Ruch Chorzow | 1 - 1 | Stal Rzeszow | 2.5-3 | Xỉu |
03/06 | Hạng 2 Ba Lan | Ruch Chorzow | 1 - 0 | GKS Tychy | 2.5 | Xỉu |
27/05 | Hạng 2 Ba Lan | GKS Katowice | 2 - 1 | Ruch Chorzow | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/08 | Ba Lan | Stal Mielec | 2 - 0 | Radomiak Radom | 2.5 | Xỉu |
19/08 | Ba Lan | Rakow Czestochowa | 2 - 0 | Stal Mielec | 2.5-3 | Xỉu |
12/08 | Ba Lan | Stal Mielec | 3 - 1 | Slask Wroclaw | 2-2.5 | Tài |
08/08 | Ba Lan | Puszcza Niepolomice | 1 - 0 | Stal Mielec | 2-2.5 | Xỉu |
30/07 | Ba Lan | Stal Mielec | 0 - 0 | Piast Gliwice | 2 | Xỉu |
22/07 | Ba Lan | Stal Mielec | 2 - 2 | Cracovia Krakow | 2-2.5 | Tài |
01/07 | Giao Hữu | Wisla Krakow | 3 - 2 | Stal Mielec | 3.5 | Tài |
27/06 | Giao Hữu | Stal Mielec | 2 - 1 | LKS Lodz | 3 | Tài |
27/05 | Ba Lan | Stal Mielec | 1 - 0 | Warta Poznan | 2-2.5 | Xỉu |
19/05 | Ba Lan | Zaglebie Lubin | 2 - 0 | Stal Mielec | 2.5-3 | Xỉu |