Nhận định bóng đá Bỉ 17/01/2021 00:30 | ||
![]() Royal Excel Mouscron | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 3/4:0 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 1.02 : 2.5 : 0.83 | ![]() Genk |
Chìa khóa: 6/7 trận gần nhất của Genk trên sân khách về tài.
Royal Excel Mouscron hiện đang có 17 điểm xếp vị trí thứ 18 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Bỉ khi thắng 4 hòa 5 thua 11 ghi được 16 bàn để thủng lưới 31 bàn. Tính theo kèo châu á, đội chủ sân vận động Stade Le Canonnier thắng kèo 5/6 trận gần nhất trên sân nhà, thắng kèo 6/10 trận gần đây. Với phong độ tốt hơn, khả năng thầy trò huấn luyện viên Fernando Da Cruz sẽ có điểm trước thầy trò huấn luyện viên Hannes Wolf trong trận đấu này.
Đội quân của huấn luyện viên Hannes Wolf thì đang có phong độ nhạt nhòa trong thời gian gần đây. Genk trước trận đấu này đang có 38 điểm khi thắng 11 hòa 5 thua 4 ghi được 43 bàn để thủng lưới 25 bàn xếp vị trí thứ 2 trên bảng xếp hạng. Theo thống kê đội quân của huấn luyện viên Hannes Wolf thua 2/5 trận gần nhất trên sân khách, 2/7 trận gần đây. Theo kèo châu á, thầy trò huấn luyện viên Hannes Wolf không thắng kèo 4/8 trận gần nhất trên sân khách và không thắng kèo 3/5 trận gần đây.
Royal Excel Mouscron không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Fernando Da Cruz không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Genk thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Hannes Wolf không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Royal Excel Mouscron thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Fernando Da Cruz thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Genk thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Hannes Wolf thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Royal Excel Mouscron về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Fernando Da Cruz về xỉu 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Genk về tài 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Hannes Wolf về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Stade Le Canonnier.
Royal Excel Mouscron: Herve Kouakou Koffi, Dimitri Mohamed, El Hadji Arfang Gueye, Matias Silvestre, Alessandro Ciranni, Jean Onana, Deni Hocko, Fabrice Olinga, Xadas, Serge Tabekou, Nuno da Costa.
Huấn luyện viên: Fernando Da Cruz.
Genk: Danny Vukovic, Daniel Munoz, Carlos Cuesta, Jhon Lucumi, Jere Uronen, Bryan Heynen, Bastien Toma, Kouassi Eboue, Theo Bongonda, Paul Onuachu, Junya Ito.
Huấn luyện viên: Hannes Wolf.
Royal Excel Mouscron: không có cầu thủ nào vắng mặt.
Genk: Mats Moller Daehli, Rubin Seigers, Dries Wouters, Edon Zhegrova không thể thi đấu.
- Chọn: Royal Excel Mouscron (+3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/11/2020 | Genk vs Royal Excel Mouscron | 4-1 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
24/11/2019 | Royal Excel Mouscron vs Genk | 2-2 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/10/2019 | Genk vs Royal Excel Mouscron | 2-1 | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
27/01/2019 | Genk vs Royal Excel Mouscron | 1-2 | -2 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
12/11/2018 | Royal Excel Mouscron vs Genk | 0-0 | +1 3/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
04/02/2018 | Royal Excel Mouscron vs Genk | 0-1 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
15/10/2017 | Genk vs Royal Excel Mouscron | 1-1 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
15/05/2017 | Royal Excel Mouscron vs Genk | 0-2 | +1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
24/04/2017 | Genk vs Royal Excel Mouscron | 6-0 | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
05/02/2017 | Genk vs Royal Excel Mouscron | 1-0 | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
16/10/2016 | Royal Excel Mouscron vs Genk | 2-2 | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
07/02/2016 | Royal Excel Mouscron vs Genk | 0-1 | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/12/2015 | Genk vs Royal Excel Mouscron | 2-1 | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
24/10/2015 | Genk vs Royal Excel Mouscron | 0-4 | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
24/01/2015 | Genk vs Royal Excel Mouscron | 2-0 | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/09/2014 | Royal Excel Mouscron vs Genk | 1-2 | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Royal Excel Mouscron (đội nhà) | Genk (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/01 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 1 - 0 | Royal Excel Mouscron | 0.5 | Thua |
28/12 | Bỉ | KV Mechelen * | 2 - 1 | Royal Excel Mouscron | 1 | Hòa |
21/12 | Bỉ | Standard Liege * | 0 - 1 | Royal Excel Mouscron | 1-1.5 | Thắng |
16/12 | Bỉ | Royal Excel Mouscron | 2 - 2 | Oud Heverlee * | 0-0.5 | Thắng |
12/12 | Bỉ | Royal Excel Mouscron | 3 - 1 | Beerschot AC * | 0.5 | Thắng |
08/12 | Bỉ | Oud Heverlee * | 2 - 0 | Royal Excel Mouscron | 0.5-1 | Thua |
05/12 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren * | 2 - 0 | Royal Excel Mouscron | 0-0.5 | Thua |
01/12 | Bỉ | Royal Excel Mouscron * | 3 - 2 | St-Truidense VV | 0 | Thắng |
29/11 | Bỉ | Royal Excel Mouscron | 0 - 0 | Club Brugge * | 1.5 | Thắng |
25/11 | Bỉ | Cercle Brugge * | 1 - 2 | Royal Excel Mouscron | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/01 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 1 | Genk * | 0-0.5 | Thua |
07/01 | Bỉ | AS Eupen | 1 - 4 | Genk * | 0.5 | Thắng |
27/12 | Bỉ | Genk * | 1 - 1 | Red Star Waasland-Beveren | 1.5-2 | Thua |
20/12 | Bỉ | Genk * | 2 - 0 | Kortrijk | 1 | Thắng |
12/12 | Bỉ | Anderlecht * | 1 - 0 | Genk | 0 | Thua |
06/12 | Bỉ | Genk * | 4 - 2 | Royal Antwerp | 0-0.5 | Thắng |
29/11 | Bỉ | Cercle Brugge | 1 - 5 | Genk * | 0.5 | Thắng |
23/11 | Bỉ | Genk * | 4 - 1 | Royal Excel Mouscron | 1-1.5 | Thắng |
08/11 | Bỉ | St-Truidense VV | 1 - 2 | Genk * | 0-0.5 | Thắng |
31/10 | Bỉ | Genk * | 4 - 0 | AS Eupen | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/01 | Bỉ | Zulte-Waregem | 1 - 0 | Royal Excel Mouscron | 2.5-3 | Xỉu |
28/12 | Bỉ | KV Mechelen | 2 - 1 | Royal Excel Mouscron | 2.5-3 | Tài |
21/12 | Bỉ | Standard Liege | 0 - 1 | Royal Excel Mouscron | 2.75 | Xỉu |
16/12 | Bỉ | Royal Excel Mouscron | 2 - 2 | Oud Heverlee | 2.5-3 | Tài |
12/12 | Bỉ | Royal Excel Mouscron | 3 - 1 | Beerschot AC | 2.5-3 | Tài |
08/12 | Bỉ | Oud Heverlee | 2 - 0 | Royal Excel Mouscron | 2.5-3 | Xỉu |
05/12 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 2 - 0 | Royal Excel Mouscron | 2.5 | Xỉu |
01/12 | Bỉ | Royal Excel Mouscron | 3 - 2 | St-Truidense VV | 2.5 | Tài |
29/11 | Bỉ | Royal Excel Mouscron | 0 - 0 | Club Brugge | 3 | Xỉu |
25/11 | Bỉ | Cercle Brugge | 1 - 2 | Royal Excel Mouscron | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/01 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 1 | Genk | 3 | Tài |
07/01 | Bỉ | AS Eupen | 1 - 4 | Genk | 3 | Tài |
27/12 | Bỉ | Genk | 1 - 1 | Red Star Waasland-Beveren | 3-3.5 | Xỉu |
20/12 | Bỉ | Genk | 2 - 0 | Kortrijk | 3 | Xỉu |
12/12 | Bỉ | Anderlecht | 1 - 0 | Genk | 2.5-3 | Xỉu |
06/12 | Bỉ | Genk | 4 - 2 | Royal Antwerp | 3 | Tài |
29/11 | Bỉ | Cercle Brugge | 1 - 5 | Genk | 3 | Tài |
23/11 | Bỉ | Genk | 4 - 1 | Royal Excel Mouscron | 2.5-3 | Tài |
08/11 | Bỉ | St-Truidense VV | 1 - 2 | Genk | 2.5-3 | Tài |
31/10 | Bỉ | Genk | 4 - 0 | AS Eupen | 2.5-3 | Tài |