Nhận định Hạng 3 Đức 31/01/2015 20:00 | ||
![]() Rot-weiss Erfurt | Tỷ lệ Châu Á 1.12 : 0:1/4 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 2.40 : 3.13 : 2.83 Tỷ lệ Tài xỉu 0.86 : 2-2.5 : 0.94 | ![]() Energie Cottbus |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
09/08/2014 19:00 | Energie Cottbus | 0- 0 | Rot-weiss Erfurt |
Tiêu chí thống kê | Rot-weiss Erfurt (đội nhà) | Energie Cottbus (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
20/01/2015 21:00 | Bochum | 3 - 1 | Rot-weiss Erfurt |
20/12/2014 20:00 | Stuttgart Amateure | 2 - 2 | Rot-weiss Erfurt |
13/12/2014 20:00 | Rot-weiss Erfurt | 4 - 1 | Hansa Rostock |
06/12/2014 20:00 | Dortmund(am) | 0 - 0 | Rot-weiss Erfurt |
29/11/2014 20:00 | SpVgg Unterhaching | 4 - 2 | Rot-weiss Erfurt |
22/11/2014 20:00 | Rot-weiss Erfurt | 1 - 1 | Stuttgarter Kickers |
08/11/2014 20:00 | MSV Duisburg | 2 - 0 | Rot-weiss Erfurt |
02/11/2014 20:00 | Rot-weiss Erfurt | 2 - 1 | Fortuna Koln |
25/10/2014 00:00 | Arminia Bielefeld | 3 - 0 | Rot-weiss Erfurt |
18/10/2014 19:00 | Rot-weiss Erfurt | 2 - 0 | Chemnitzer |
13/01/2015 20:00 | Energie Cottbus | 1 - 1 | FK Inter Baku |
09/01/2015 20:00 | Werder Bremen | 3 - 2 | Energie Cottbus |
20/12/2014 20:00 | Energie Cottbus | 2 - 1 | Preuben Munster |
13/12/2014 20:00 | Dynamo Dresden | 1 - 0 | Energie Cottbus |
07/12/2014 20:00 | Energie Cottbus | 2 - 2 | VfL Osnabruck |
29/11/2014 01:00 | Stuttgart Amateure | 0 - 1 | Energie Cottbus |
22/11/2014 20:00 | Energie Cottbus | 1 - 0 | Hansa Rostock |
08/11/2014 01:00 | Dortmund(am) | 3 - 0 | Energie Cottbus |
01/11/2014 20:00 | Energie Cottbus | 3 - 0 | SpVgg Unterhaching |
25/10/2014 19:00 | Stuttgarter Kickers | 2 - 2 | Energie Cottbus |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/01 | Giao Hữu | Bochum * | 3 - 1 | Rot-weiss Erfurt | 0.5 | Thua |
20/12 | Hạng 3 Đức | Stuttgart Amateure * | 2 - 2 | Rot-weiss Erfurt | 0 | Hòa |
13/12 | Hạng 3 Đức | Rot-weiss Erfurt * | 4 - 1 | Hansa Rostock | 0.5 | Thắng |
06/12 | Hạng 3 Đức | Dortmund(am) * | 0 - 0 | Rot-weiss Erfurt | 0 | Hòa |
29/11 | Hạng 3 Đức | SpVgg Unterhaching * | 4 - 2 | Rot-weiss Erfurt | 0 | Thua |
22/11 | Hạng 3 Đức | Rot-weiss Erfurt * | 1 - 1 | Stuttgarter Kickers | 0-0.5 | Thua |
08/11 | Hạng 3 Đức | MSV Duisburg * | 2 - 0 | Rot-weiss Erfurt | 0.5 | Thua |
02/11 | Hạng 3 Đức | Rot-weiss Erfurt * | 2 - 1 | Fortuna Koln | 0.5 | Thắng |
25/10 | Hạng 3 Đức | Arminia Bielefeld * | 3 - 0 | Rot-weiss Erfurt | 0.5 | Thua |
18/10 | Hạng 3 Đức | Rot-weiss Erfurt * | 2 - 0 | Chemnitzer | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/01 | Giao Hữu | Energie Cottbus * | 1 - 1 | FK Inter Baku | 0.5 | Thua |
09/01 | Giao Hữu | Werder Bremen * | 3 - 2 | Energie Cottbus | 1 | Hòa |
20/12 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 1 | Preuben Munster | 0-0.5 | Thắng |
13/12 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden * | 1 - 0 | Energie Cottbus | 0-0.5 | Thua |
07/12 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 2 | VfL Osnabruck | 0-0.5 | Thua |
29/11 | Hạng 3 Đức | Stuttgart Amateure * | 0 - 1 | Energie Cottbus | 0 | Thắng |
22/11 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 1 - 0 | Hansa Rostock | 0.5 | Thắng |
08/11 | Hạng 3 Đức | Dortmund(am) * | 3 - 0 | Energie Cottbus | 0 | Thua |
01/11 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 3 - 0 | SpVgg Unterhaching | 0.5-1 | Thắng |
25/10 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers * | 2 - 2 | Energie Cottbus | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/01 | Giao Hữu | Bochum | 3 - 1 | Rot-weiss Erfurt | 2.5-3 | Tài |
20/12 | Hạng 3 Đức | Stuttgart Amateure | 2 - 2 | Rot-weiss Erfurt | 2.5 | Tài |
13/12 | Hạng 3 Đức | Rot-weiss Erfurt | 4 - 1 | Hansa Rostock | 2-2.5 | Tài |
06/12 | Hạng 3 Đức | Dortmund(am) | 0 - 0 | Rot-weiss Erfurt | 2-2.5 | Xỉu |
29/11 | Hạng 3 Đức | SpVgg Unterhaching | 4 - 2 | Rot-weiss Erfurt | 2.5 | Tài |
22/11 | Hạng 3 Đức | Rot-weiss Erfurt | 1 - 1 | Stuttgarter Kickers | 2.5 | Xỉu |
08/11 | Hạng 3 Đức | MSV Duisburg | 2 - 0 | Rot-weiss Erfurt | 2-2.5 | Xỉu |
02/11 | Hạng 3 Đức | Rot-weiss Erfurt | 2 - 1 | Fortuna Koln | 2.5 | Tài |
25/10 | Hạng 3 Đức | Arminia Bielefeld | 3 - 0 | Rot-weiss Erfurt | 2.5 | Tài |
18/10 | Hạng 3 Đức | Rot-weiss Erfurt | 2 - 0 | Chemnitzer | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/01 | Giao Hữu | Energie Cottbus | 1 - 1 | FK Inter Baku | 2.5 | Xỉu |
09/01 | Giao Hữu | Werder Bremen | 3 - 2 | Energie Cottbus | 3-3.5 | Tài |
20/12 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 1 | Preuben Munster | 2-2.5 | Tài |
13/12 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden | 1 - 0 | Energie Cottbus | 2.5 | Xỉu |
07/12 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 2 | VfL Osnabruck | 2-2.5 | Tài |
29/11 | Hạng 3 Đức | Stuttgart Amateure | 0 - 1 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Xỉu |
22/11 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 1 - 0 | Hansa Rostock | 2.5 | Xỉu |
08/11 | Hạng 3 Đức | Dortmund(am) | 3 - 0 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 3 - 0 | SpVgg Unterhaching | 2.5 | Tài |
25/10 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers | 2 - 2 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Tài |