Nhận định Hạng 2 Đan Mạch 06/04/2015 20:00 | ||
![]() Roskilde | Tỷ lệ Châu Á 1.12 : 0:1/4 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu 2.40 : 3.10 : 2.85 Tỷ lệ Tài xỉu 0.78 : 2-2.5 : 1.10 | ![]() Vejle |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
18/10/2014 20:00 | Vejle | 0- 2 | Roskilde |
17/08/2014 18:00 | Roskilde | 2- 2 | Vejle |
Tiêu chí thống kê | Roskilde (đội nhà) | Vejle (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
03/04/2015 00:00 | Aarhus AGF | 1 - 0 | Roskilde |
29/03/2015 20:00 | Roskilde | 1 - 0 | Vendsyssel |
26/03/2015 01:05 | Roskilde | 0 - 1 | Herfolge Boldklub Koge |
22/03/2015 21:00 | Fredericia | 0 - 3 | Roskilde |
15/03/2015 21:00 | Horsens | 1 - 2 | Roskilde |
07/03/2015 17:00 | Roskilde | 4 - 1 | HIK |
18/02/2015 23:30 | BK Frem | 0 - 2 | Roskilde |
31/01/2015 16:45 | Roskilde | 0 - 0 | Hvidovre IF |
24/01/2015 16:40 | Vestsjaelland | 5 - 0 | Roskilde |
15/11/2014 01:00 | Skive IK | 1 - 0 | Roskilde |
02/04/2015 20:00 | Vejle | 2 - 1 | Skive IK |
20/03/2015 01:00 | Vejle | 1 - 1 | Lyngby |
14/03/2015 21:00 | Bronshoj | 0 - 1 | Vejle |
04/02/2015 19:00 | Silkeborg IF | 2 - 3 | Vejle |
28/01/2015 19:00 | Randers FC | 1 - 0 | Vejle |
25/11/2014 01:00 | Vejle | 3 - 1 | Horsens |
15/11/2014 21:00 | Vejle | 0 - 1 | Viborg |
07/11/2014 01:00 | Aarhus AGF | 4 - 0 | Vejle |
02/11/2014 21:00 | Vejle | 0 - 4 | Vendsyssel |
31/10/2014 00:00 | Vejle | 0 - 0 | Aalborg BK |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF * | 1 - 0 | Roskilde | 1 | Hòa |
29/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 1 - 0 | Vendsyssel | 0 | Thắng |
26/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 0 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | Thua |
22/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 0 - 3 | Roskilde | 0-0.5 | Thắng |
15/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 1 - 2 | Roskilde | 0.5-1 | Thắng |
07/03 | Giao Hữu | Roskilde * | 4 - 1 | HIK | 0-0.5 | Thắng |
18/02 | Giao Hữu | BK Frem | 0 - 2 | Roskilde * | 0-0.5 | Thắng |
31/01 | Giao Hữu | Roskilde * | 0 - 0 | Hvidovre IF | 0-0.5 | Thua |
24/01 | Giao Hữu | Vestsjaelland * | 5 - 0 | Roskilde | 1 | Thua |
15/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK * | 1 - 0 | Roskilde | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 2 - 1 | Skive IK | 0-0.5 | Thắng |
20/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 1 - 1 | Lyngby * | 0-0.5 | Thắng |
14/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj * | 0 - 1 | Vejle | 0 | Thắng |
04/02 | Giao Hữu | Silkeborg IF * | 2 - 3 | Vejle | 0.5 | Thắng |
28/01 | Giao Hữu | Randers FC * | 1 - 0 | Vejle | 1-1.5 | Thắng |
25/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 3 - 1 | Horsens * | 0-0.5 | Thắng |
15/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 1 | Viborg * | 0.5 | Thua |
07/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF * | 4 - 0 | Vejle | 1 | Thua |
02/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 0 - 4 | Vendsyssel | 0-0.5 | Thua |
31/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Vejle | 0 - 0 | Aalborg BK * | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF | 1 - 0 | Roskilde | 2.5 | Xỉu |
29/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 1 - 0 | Vendsyssel | 2 | Xỉu |
26/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 0 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Xỉu |
22/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 0 - 3 | Roskilde | 2.5 | Tài |
15/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 1 - 2 | Roskilde | 2-2.5 | Tài |
07/03 | Giao Hữu | Roskilde | 4 - 1 | HIK | 3 | Tài |
18/02 | Giao Hữu | BK Frem | 0 - 2 | Roskilde | 3 | Xỉu |
31/01 | Giao Hữu | Roskilde | 0 - 0 | Hvidovre IF | 3 | Xỉu |
24/01 | Giao Hữu | Vestsjaelland | 5 - 0 | Roskilde | 2.5 | Tài |
15/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK | 1 - 0 | Roskilde | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 2 - 1 | Skive IK | 2-2.5 | Tài |
20/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 1 - 1 | Lyngby | 2-2.5 | Xỉu |
14/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj | 0 - 1 | Vejle | 2 | Xỉu |
04/02 | Giao Hữu | Silkeborg IF | 2 - 3 | Vejle | 2.5 | Tài |
28/01 | Giao Hữu | Randers FC | 1 - 0 | Vejle | 3 | Xỉu |
25/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 3 - 1 | Horsens | 2.5 | Tài |
15/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 1 | Viborg | 2-2.5 | Xỉu |
07/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF | 4 - 0 | Vejle | 2.5 | Tài |
02/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 4 | Vendsyssel | 2.5 | Tài |
31/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Vejle | 0 - 0 | Aalborg BK | 2.5-3 | Xỉu |