Nhận định Cúp Quốc Gia Đan Mạch 26/09/2019 22:59 | ||
![]() Roskilde | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 1 1/2:0 : 0.86 Tỷ lệ Châu Âu 6.80 : 5.20 : 1.31 Tỷ lệ Tài xỉu 0.96 : 3 : 0.88 | Randers FC |
Chìa khóa: Randers FC thắng 4/5 trận gần đây.
Roskilde không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Rene Skovdahl không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Randers FC thắng 5/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Thomas Thomasberg không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Roskilde không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Rene Skovdahl thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Randers FC thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Thomas Thomasberg không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Roskilde về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Rene Skovdahl về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Randers FC về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Thomas Thomasberg về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Randers FC (-1 1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-3.
05/06/2012 | Roskilde vs Randers FC | 1- 0 |
30/10/2011 | Randers FC vs Roskilde | 3- 1 |
Tiêu chí thống kê | Roskilde (đội nhà) | Randers FC (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Vejle * | 2 - 0 | Roskilde | 1-1.5 | Thua |
15/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 3 - 1 | Nykobing Falster * | 0-0.5 | Thắng |
08/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved * | 1 - 0 | Roskilde | 0-0.5 | Thua |
03/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Tarup Paarup If | 0 - 3 | Roskilde * | 1.5-2 | Thắng |
01/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 2 | Fredericia * | 0.5 | Thua |
25/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF * | 3 - 2 | Roskilde | 0.5 | Thua |
22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde * | 2 - 3 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | Thua |
18/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 2 - 0 | Vendsyssel * | 0.5 | Thắng |
11/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF * | 4 - 3 | Roskilde | 0-0.5 | Thua |
04/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 1 | Skive IK * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/09 | Đan Mạch | Randers FC * | 2 - 1 | Horsens | 0.5 | Thắng |
15/09 | Đan Mạch | Esbjerg FB * | 0 - 3 | Randers FC | 0-0.5 | Thắng |
05/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kolding IF | 0 - 4 | Randers FC * | 0.5-1 | Thắng |
01/09 | Đan Mạch | Randers FC * | 2 - 0 | Silkeborg IF | 0.5-1 | Thắng |
25/08 | Đan Mạch | Lyngby | 2 - 0 | Randers FC * | 0-0.5 | Thua |
16/08 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 1 | Kobenhavn * | 0.5 | Thua |
10/08 | Đan Mạch | Odense BK * | 1 - 0 | Randers FC | 0.5 | Thua |
04/08 | Đan Mạch | Randers FC * | 3 - 1 | Nordsjaelland | 0-0.5 | Thắng |
28/07 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 2 - 2 | Randers FC * | 0.5 | Thua |
21/07 | Đan Mạch | Randers FC | 2 - 2 | Brondby * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Vejle | 2 - 0 | Roskilde | 3 | Xỉu |
15/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 3 - 1 | Nykobing Falster | 3 | Tài |
08/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved | 1 - 0 | Roskilde | 3 | Xỉu |
03/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Tarup Paarup If | 0 - 3 | Roskilde | 3.5-4 | Xỉu |
01/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 2 | Fredericia | 3 | Tài |
25/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 3 - 2 | Roskilde | 2.5-3 | Tài |
22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 2 - 3 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5-3 | Tài |
18/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 2 - 0 | Vendsyssel | 2.5 | Xỉu |
11/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF | 4 - 3 | Roskilde | 2.5 | Tài |
04/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 1 | Skive IK | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/09 | Đan Mạch | Randers FC | 2 - 1 | Horsens | 2-2.5 | Tài |
15/09 | Đan Mạch | Esbjerg FB | 0 - 3 | Randers FC | 2-2.5 | Tài |
05/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kolding IF | 0 - 4 | Randers FC | 2.5-3 | Tài |
01/09 | Đan Mạch | Randers FC | 2 - 0 | Silkeborg IF | 2.5-3 | Xỉu |
25/08 | Đan Mạch | Lyngby | 2 - 0 | Randers FC | 2.5-3 | Xỉu |
16/08 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 1 | Kobenhavn | 2.5-3 | Xỉu |
10/08 | Đan Mạch | Odense BK | 1 - 0 | Randers FC | 2.5 | Xỉu |
04/08 | Đan Mạch | Randers FC | 3 - 1 | Nordsjaelland | 2.5-3 | Tài |
28/07 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 2 - 2 | Randers FC | 2-2.5 | Tài |
21/07 | Đan Mạch | Randers FC | 2 - 2 | Brondby | 2.5-3 | Tài |