Nhận định bóng đá Hạng nhất Đan Mạch
05/04/2025 00:00 |
||
![]() Roskilde |
Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 0:1/4 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 2.05 : 3.6 : 3.25 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.75 : 1 |
![]() B93 Copenhagen |
Chìa khóa: 8/10 trận gần nhất của B93 Copenhagen trên sân khách về tài.
Roskilde không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Rene Skovdahl không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
B93 Copenhagen không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách B93 Copenhagen không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Roskilde thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Rene Skovdahl không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
B93 Copenhagen không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách B93 Copenhagen thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Roskilde về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Rene Skovdahl về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu B93 Copenhagen về tài 8/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, B93 Copenhagen về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: B93 Copenhagen (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/10/2024 | B93 Copenhagen vs Roskilde | 0-1 | -0 | Thắng | 3 | Xỉu |
27/07/2024 | Roskilde vs B93 Copenhagen | 1-2 | -0 | Thua | 3 | Tài |
31/01/2024 | B93 Copenhagen vs Roskilde | 1-1 | -0 | Hòa | 3 1/4 | Xỉu |
18/03/2023 | Roskilde vs B93 Copenhagen | 1-3 | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
13/08/2022 | B93 Copenhagen vs Roskilde | 3-1 | -0 | Thua | 3 | Tài |
30/07/2022 | B93 Copenhagen vs Roskilde | 0-0 | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
16/01/2021 | B93 Copenhagen vs Roskilde | 1-1 | -3/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
23/01/2020 | Roskilde vs B93 Copenhagen | 1-1 | -1/2 | Thua | 3 3/4 | Xỉu |
21/07/2018 | Roskilde vs B93 Copenhagen | 3-2 | +0 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
17/04/2014 | Roskilde vs B93 Copenhagen | 1-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
17/08/2013 | B93 Copenhagen vs Roskilde | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Roskilde (đội nhà) | B93 Copenhagen (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. * | 1 - 1 | Roskilde | 0.75 | Thắng |
15/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 2 - 1 | Roskilde | 0 | Thua |
09/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 3 - 1 | Vendsyssel * | 0.25 | Thắng |
01/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 2 | Hillerod Fodbold * | 0.5 | Thua |
23/02 | Hạng nhất Đan Mạch | Horsens * | 1 - 2 | Roskilde | 1.5 | Thắng |
01/02 | Giao Hữu | BK Frem | 0 - 1 | Roskilde * | 0.25 | Thắng |
25/01 | Giao Hữu | Fremad Amager * | 0 - 1 | Roskilde | 0 | Thắng |
30/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 0 - 2 | Fredericia * | 0.75 | Thua |
23/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF * | 2 - 0 | Roskilde | 1 | Thua |
10/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB * | 2 - 0 | Roskilde | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/03 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen * | 2 - 2 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | Hòa |
15/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold * | 1 - 1 | B93 Copenhagen | 1.5 | Thắng |
08/03 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen * | 1 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 0.25 | Thua |
01/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF * | 3 - 0 | B93 Copenhagen | 1.25 | Thua |
22/02 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 4 - 2 | Hvidovre IF * | 0.5 | Thắng |
15/02 | Giao Hữu | B93 Copenhagen * | 1 - 2 | Bronshoj | 1.25 | Thua |
11/01 | Giao Hữu | Nordsjaelland * | 5 - 1 | B93 Copenhagen | 2.75 | Thua |
01/12 | Hạng nhất Đan Mạch | Odense BK * | 3 - 3 | B93 Copenhagen | 2.25 | Thắng |
23/11 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 1 - 2 | Hobro I.K. * | 0.75 | Thua |
09/11 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 0 - 5 | Fredericia * | 0.75 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. | 1 - 1 | Roskilde | 2.75 | Xỉu |
15/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 2 - 1 | Roskilde | 2.5 | Tài |
09/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 3 - 1 | Vendsyssel | 2.75 | Tài |
01/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 2 | Hillerod Fodbold | 2.5 | Tài |
23/02 | Hạng nhất Đan Mạch | Horsens | 1 - 2 | Roskilde | 2.75 | Tài |
01/02 | Giao Hữu | BK Frem | 0 - 1 | Roskilde | 2.75 | Xỉu |
25/01 | Giao Hữu | Fremad Amager | 0 - 1 | Roskilde | 2.75 | Xỉu |
30/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 0 - 2 | Fredericia | 3 | Xỉu |
23/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 2 - 0 | Roskilde | 2.75 | Xỉu |
10/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB | 2 - 0 | Roskilde | 3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/03 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 2 - 2 | Herfolge Boldklub Koge | 2.75 | Tài |
15/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold | 1 - 1 | B93 Copenhagen | 3 | Xỉu |
08/03 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 1 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Xỉu |
01/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF | 3 - 0 | B93 Copenhagen | 2.75 | Tài |
22/02 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 4 - 2 | Hvidovre IF | 2.5 | Tài |
15/02 | Giao Hữu | B93 Copenhagen | 1 - 2 | Bronshoj | 3 | Tài |
11/01 | Giao Hữu | Nordsjaelland | 5 - 1 | B93 Copenhagen | 4 | Tài |
01/12 | Hạng nhất Đan Mạch | Odense BK | 3 - 3 | B93 Copenhagen | 3.5 | Tài |
23/11 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 1 - 2 | Hobro I.K. | 3 | Tài |
09/11 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 0 - 5 | Fredericia | 3.25 | Tài |