Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 17/05/2015 13:00 | ||
![]() Roasso Kumamoto | Tỷ lệ Châu Á 1.01 : 0:1/4 : 0.91 Tỷ lệ Châu Âu 2.15 : 3.15 : 3.25 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2-2.5 : 0.92 | ![]() Gifu |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
23/09/2014 11:00 | Gifu | 2- 3 | Roasso Kumamoto |
05/07/2014 17:00 | Roasso Kumamoto | 0- 3 | Gifu |
14/07/2013 17:00 | Roasso Kumamoto | 1- 1 | FC Gifu |
12/05/2013 17:00 | FC Gifu | 0- 0 | Roasso Kumamoto |
08/07/2012 17:00 | FC Gifu | 0- 2 | Roasso Kumamoto |
08/07/2012 17:00 | FC Gifu | 0- 2 | Roasso Kumamoto |
01/04/2012 11:00 | Roasso Kumamoto | 3- 0 | FC Gifu |
01/04/2012 11:00 | Roasso Kumamoto | 3- 0 | FC Gifu |
11/09/2011 17:00 | FC Gifu | 1- 1 | Roasso Kumamoto |
23/04/2011 11:00 | Roasso Kumamoto | 2- 1 | FC Gifu |
08/08/2010 16:00 | FC Gifu | 1- 1 | Roasso Kumamoto |
27/03/2010 14:00 | Roasso Kumamoto | 1- 0 | FC Gifu |
02/09/2009 17:00 | Roasso Kumamoto | 2- 5 | FC Gifu |
28/06/2009 11:00 | Roasso Kumamoto | 5- 2 | FC Gifu |
24/05/2009 11:00 | FC Gifu | 1- 0 | Roasso Kumamoto |
26/10/2008 11:00 | Roasso Kumamoto | 1- 1 | FC Gifu |
11/06/2008 17:00 | FC Gifu | 0- 0 | Roasso Kumamoto |
11/05/2008 14:00 | Roasso Kumamoto | 0- 2 | FC Gifu |
Tiêu chí thống kê | Roasso Kumamoto (đội nhà) | Gifu (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
09/05/2015 12:00 | Consadole Sapporo | 2 - 3 | Roasso Kumamoto |
06/05/2015 14:00 | Roasso Kumamoto | 0 - 0 | Oita Trinita |
03/05/2015 11:00 | Tochigi SC | 2 - 2 | Roasso Kumamoto |
29/04/2015 14:00 | Roasso Kumamoto | 0 - 4 | JEF United Ichihara |
26/04/2015 14:00 | Roasso Kumamoto | 0 - 2 | Zweigen Kanazawa FC |
19/04/2015 11:00 | Okayama FC | 3 - 0 | Roasso Kumamoto |
11/04/2015 12:00 | Roasso Kumamoto | 0 - 1 | Yokohama FC |
05/04/2015 14:05 | Omiya Ardija | 2 - 0 | Roasso Kumamoto |
01/04/2015 17:00 | Roasso Kumamoto | 2 - 2 | Tokushima Vortis |
29/03/2015 11:00 | Avispa Fukuoka | 1 - 0 | Roasso Kumamoto |
10/05/2015 17:00 | Gifu | 2 - 1 | Ehime FC |
06/05/2015 11:05 | Gifu | 1 - 1 | Kyoto Purple Sanga |
03/05/2015 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Gifu |
29/04/2015 11:05 | Gifu | 1 - 0 | V-Varen Nagasaki |
26/04/2015 11:00 | Avispa Fukuoka | 2 - 2 | Gifu |
19/04/2015 11:00 | Gifu | 0 - 1 | Tochigi SC |
11/04/2015 14:00 | Tokyo Verdy | 4 - 3 | Gifu |
05/04/2015 11:00 | Gifu | 0 - 2 | Cerezo Osaka |
01/04/2015 17:00 | Oita Trinita | 6 - 2 | Gifu |
29/03/2015 11:05 | Gifu | 0 - 2 | Zweigen Kanazawa FC |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 2 - 3 | Roasso Kumamoto | 0.5-1 | Thắng |
06/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 0 - 0 | Oita Trinita | 0 | Hòa |
03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 2 - 2 | Roasso Kumamoto | 0-0.5 | Thắng |
29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 4 | JEF United Ichihara * | 0.5 | Thua |
26/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 2 | Zweigen Kanazawa FC * | 0-0.5 | Thua |
19/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC * | 3 - 0 | Roasso Kumamoto | 0.5 | Thua |
11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 0 - 1 | Yokohama FC | 0 | Thua |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 0 | Roasso Kumamoto | 0.5-1 | Thua |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 2 - 2 | Tokushima Vortis | 0-0.5 | Thua |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 0 | Roasso Kumamoto * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 2 - 1 | Ehime FC | 0 | Thắng |
06/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 1 | Kyoto Purple Sanga * | 0-0.5 | Thắng |
03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 1 | Gifu | 0-0.5 | Thua |
29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 0 | V-Varen Nagasaki * | 0.5 | Thắng |
26/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka * | 2 - 2 | Gifu | 0.5 | Thắng |
19/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 1 | Tochigi SC * | 0-0.5 | Thua |
11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 4 - 3 | Gifu | 0.5 | Thua |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 2 | Cerezo Osaka * | 1 | Thua |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita * | 6 - 2 | Gifu | 0.5 | Thua |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 0 - 2 | Zweigen Kanazawa FC | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 2 - 3 | Roasso Kumamoto | 2 | Tài |
06/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 0 | Oita Trinita | 2-2.5 | Xỉu |
03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 2 - 2 | Roasso Kumamoto | 2 | Tài |
29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 4 | JEF United Ichihara | 2.5 | Tài |
26/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 2 | Zweigen Kanazawa FC | 2-2.5 | Xỉu |
19/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 3 - 0 | Roasso Kumamoto | 2 | Tài |
11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 1 | Yokohama FC | 2-2.5 | Xỉu |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 0 | Roasso Kumamoto | 2-2.5 | Xỉu |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 2 - 2 | Tokushima Vortis | 2 | Tài |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 0 | Roasso Kumamoto | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 2 - 1 | Ehime FC | 2 | Tài |
06/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2 | Tài |
03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Gifu | 2-2.5 | Tài |
29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 0 | V-Varen Nagasaki | 2-2.5 | Xỉu |
26/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 2 - 2 | Gifu | 2.5 | Tài |
19/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 1 | Tochigi SC | 2-2.5 | Xỉu |
11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 4 - 3 | Gifu | 2-2.5 | Tài |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 2 | Cerezo Osaka | 2.5 | Xỉu |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita | 6 - 2 | Gifu | 2-2.5 | Tài |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 2 | Zweigen Kanazawa FC | 2 | Tài |