| Nhận định Cúp Nhật Hoàng 09/09/2015 17:00 | ||
![]() Roasso Kumamoto | Tỷ lệ Châu Á 1.17 : 0:1 1/4 : 0.73 Tỷ lệ Châu Âu 1.40 : 4.30 : 5.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.5-3 : 1.01 | ![]() Gainare Tottori |
| ? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||

| 04/08/2013 16:30 | Gainare Tottori | 0- 0 | Roasso Kumamoto |
| 03/03/2013 13:00 | Roasso Kumamoto | 1- 2 | Gainare Tottori |
| 28/10/2012 14:00 | Gainare Tottori | 0- 1 | Roasso Kumamoto |
| 11/03/2012 14:00 | Roasso Kumamoto | 2- 1 | Gainare Tottori |
| 26/10/2011 17:00 | Gainare Tottori | 0- 1 | Roasso Kumamoto |
| 18/09/2011 17:00 | Roasso Kumamoto | 2- 0 | Gainare Tottori |
| Tiêu chí thống kê | Roasso Kumamoto (đội nhà) | Gainare Tottori (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 2 - 0 | Tochigi SC | 0 | Thắng |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 3 | Roasso Kumamoto | 0.5-1 | Thắng |
| 22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 0 | Thua |
| 18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 0 - 3 | Roasso Kumamoto | 0-0.5 | Thắng |
| 12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 2 - 0 | Ehime FC | 0 | Thắng |
| 08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma * | 1 - 1 | Roasso Kumamoto | 0 | Hòa |
| 04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 1 - 1 | Roasso Kumamoto | 0.5-1 | Thắng |
| 28/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 0 - 1 | Kamatamare Sanuki | 0-0.5 | Thua |
| 21/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 0 - 2 | Roasso Kumamoto | 0-0.5 | Thắng |
| 14/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 0 | Roasso Kumamoto | 0 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 06/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc | 4 - 2 | Gainare Tottori * | 0-0.5 | Thua |
| 02/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC | 1 - 0 | Gainare Tottori * | 0-0.5 | Thua |
| 29/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori * | 2 - 1 | Fujieda Myfc | 1 | Hòa |
| 26/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Blaublitz Akita | 1 - 2 | Gainare Tottori * | 0-0.5 | Thắng |
| 19/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori * | 2 - 1 | Grulla Morioka | 0-0.5 | Thắng |
| 12/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Yokohama Scc | 1 - 0 | Gainare Tottori * | 0.5-1 | Thua |
| 05/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori | 0 - 0 | Machida Zelvia * | 0-0.5 | Thắng |
| 28/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu * | 2 - 1 | Gainare Tottori | 0-0.5 | Thua |
| 14/06 | Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro * | 2 - 0 | Gainare Tottori | 0.5 | Thua |
| 23/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka * | 1 - 1 | Gainare Tottori | 0-0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 2 - 0 | Tochigi SC | 2-2.5 | Xỉu |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 3 | Roasso Kumamoto | 2-2.5 | Tài |
| 22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 2 | Xỉu |
| 18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 3 | Roasso Kumamoto | 2 | Tài |
| 12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 2 - 0 | Ehime FC | 2 | Tài |
| 08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 1 - 1 | Roasso Kumamoto | 2 | Tài |
| 04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 1 - 1 | Roasso Kumamoto | 2.5 | Xỉu |
| 28/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 1 | Kamatamare Sanuki | 2 | Xỉu |
| 21/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 0 - 2 | Roasso Kumamoto | 2-2.5 | Xỉu |
| 14/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 0 | Roasso Kumamoto | 2 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 06/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc | 4 - 2 | Gainare Tottori | 2-2.5 | Tài |
| 02/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC | 1 - 0 | Gainare Tottori | 2.5 | Xỉu |
| 29/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori | 2 - 1 | Fujieda Myfc | 2-2.5 | Tài |
| 26/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Blaublitz Akita | 1 - 2 | Gainare Tottori | 2-2.5 | Tài |
| 19/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori | 2 - 1 | Grulla Morioka | 2-2.5 | Tài |
| 12/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Yokohama Scc | 1 - 0 | Gainare Tottori | 2.5 | Xỉu |
| 05/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori | 0 - 0 | Machida Zelvia | 2-2.5 | Xỉu |
| 28/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu | 2 - 1 | Gainare Tottori | 2-2.5 | Tài |
| 14/06 | Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro | 2 - 0 | Gainare Tottori | 2-2.5 | Xỉu |
| 23/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 1 - 1 | Gainare Tottori | 2.5 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá