Nhận định Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ 12/02/2015 01:45 | ||
Rizespor | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 1/2:0 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 3.65 : 3.35 : 1.97 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2.5 : 1.11 | Fenerbahce |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
09/11/2014 01:30 | Fenerbahce | 2- 1 | Rizespor |
27/04/2014 22:59 | Fenerbahce | 0- 0 | Rizespor |
08/12/2013 00:00 | Rizespor | 1- 2 | Fenerbahce |
16/02/2008 01:00 | Rizespor | 2- 4 | Fenerbahce |
16/09/2007 01:00 | Fenerbahce | 1- 1 | Rizespor |
10/02/2007 21:00 | Rizespor | 2- 1 | Fenerbahce |
20/08/2006 01:30 | Fenerbahce | 2- 1 | Rizespor |
04/02/2006 01:00 | Fenerbahce | 1- 1 | Rizespor |
21/08/2005 22:59 | Rizespor | 1- 2 | Fenerbahce |
31/01/2005 01:00 | Fenerbahce | 2- 0 | Rizespor |
07/08/2004 01:00 | Rizespor | 2- 2 | Fenerbahce |
Tiêu chí thống kê | Rizespor (đội nhà) | Fenerbahce (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 2/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
09/02/2015 00:00 | Rizespor | 1 - 2 | Besiktas JK |
06/02/2015 01:30 | Rizespor | 0 - 0 | Besiktas JK |
01/02/2015 18:00 | Genclerbirligi | 0 - 2 | Rizespor |
28/01/2015 23:15 | Adana Demirspor | 1 - 1 | Rizespor |
26/01/2015 00:00 | Galatasaray | 2 - 0 | Rizespor |
03/01/2015 18:30 | Rizespor | 1 - 1 | Konyaspor |
31/12/2014 20:15 | Rizespor | 1 - 0 | Sariyer |
28/12/2014 21:00 | Akhisar Bld.Geng | 0 - 4 | Rizespor |
25/12/2014 18:00 | Sariyer | 0 - 2 | Rizespor |
23/12/2014 00:00 | Rizespor | 0 - 1 | Gaziantepspor |
08/02/2015 00:00 | Fenerbahce | 0 - 0 | Trabzonspor |
04/02/2015 01:00 | Fenerbahce | 5 - 0 | Bayburt Ozel Idare |
01/02/2015 00:00 | Karabukspor | 1 - 2 | Fenerbahce |
28/01/2015 01:30 | Kayserispor | 1 - 1 | Fenerbahce |
25/01/2015 00:00 | Kasimpasa | 0 - 3 | Fenerbahce |
21/01/2015 01:30 | Altinordu | 1 - 2 | Fenerbahce |
16/01/2015 01:20 | Alanyaspor | 2 - 2 | Fenerbahce |
04/01/2015 00:00 | Fenerbahce | 2 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
28/12/2014 00:00 | Fenerbahce | 1 - 0 | Mersin Idman Yurdu |
24/12/2014 01:00 | Fenerbahce | 1 - 1 | Altinordu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 1 - 2 | Besiktas JK * | 0.5 | Thua |
06/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 0 - 0 | Besiktas JK * | 0-0.5 | Thắng |
01/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi * | 0 - 2 | Rizespor | 0.5 | Thắng |
28/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Adana Demirspor * | 1 - 1 | Rizespor | 0 | Hòa |
26/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Galatasaray * | 2 - 0 | Rizespor | 1.5 | Thua |
03/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor * | 1 - 1 | Konyaspor | 0-0.5 | Thua |
31/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor * | 1 - 0 | Sariyer | 2 | Thua |
28/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng * | 0 - 4 | Rizespor | 0.5 | Thắng |
25/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Sariyer | 0 - 2 | Rizespor * | 0.5-1 | Thắng |
23/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor * | 0 - 1 | Gaziantepspor | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 0 - 0 | Trabzonspor | 1 | Thua |
04/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 5 - 0 | Bayburt Ozel Idare | 2.5 | Thắng |
01/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Karabukspor | 1 - 2 | Fenerbahce * | 0.5 | Thắng |
28/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Kayserispor * | 1 - 1 | Fenerbahce | 0 | Hòa |
25/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa * | 0 - 3 | Fenerbahce | 0 | Thắng |
21/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Altinordu | 1 - 2 | Fenerbahce * | 1-1.5 | Thua |
16/01 | Giao Hữu | Alanyaspor | 2 - 2 | Fenerbahce * | 1-1.5 | Thua |
04/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 2 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0.5-1 | Thắng |
28/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 1 - 0 | Mersin Idman Yurdu | 1-1.5 | Thua |
24/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 1 - 1 | Altinordu | 2.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 1 - 2 | Besiktas JK | 2-2.5 | Tài |
06/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 0 - 0 | Besiktas JK | 2.5 | Xỉu |
01/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi | 0 - 2 | Rizespor | 2.5 | Xỉu |
28/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Adana Demirspor | 1 - 1 | Rizespor | 2.5 | Xỉu |
26/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Galatasaray | 2 - 0 | Rizespor | 3 | Xỉu |
03/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 1 - 1 | Konyaspor | 2.5 | Xỉu |
31/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 1 - 0 | Sariyer | 3.5 | Xỉu |
28/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng | 0 - 4 | Rizespor | 2-2.5 | Tài |
25/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Sariyer | 0 - 2 | Rizespor | 2.5 | Xỉu |
23/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 0 - 1 | Gaziantepspor | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 0 - 0 | Trabzonspor | 2.5-3 | Xỉu |
04/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 5 - 0 | Bayburt Ozel Idare | 2.5 | Tài |
01/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Karabukspor | 1 - 2 | Fenerbahce | 2.5 | Tài |
28/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Kayserispor | 1 - 1 | Fenerbahce | 2.5 | Xỉu |
25/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa | 0 - 3 | Fenerbahce | 2.5-3 | Tài |
21/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Altinordu | 1 - 2 | Fenerbahce | 2.5-3 | Tài |
16/01 | Giao Hữu | Alanyaspor | 2 - 2 | Fenerbahce | 3-3.5 | Tài |
04/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 2 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2.5 | Xỉu |
28/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 1 - 0 | Mersin Idman Yurdu | 3 | Xỉu |
24/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 1 - 1 | Altinordu | 3.5 | Xỉu |