Nhận định bóng đá Romania 05/02/2023 01:00 | ||
![]() Rapid Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.87 : 0:1/2 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 1.83 : 3.4 : 4.2 Tỷ lệ Tài xỉu 1.02 : 2 : 0.78 | ![]() Voluntari |
Chìa khóa: 6 trận gần nhất của Rapid Bucuresti trên sân nhà về tài.
Rapid Bucuresti không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Adrian Mutu thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Voluntari không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Liviu Ciobotariu không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Adrian Mutu thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Voluntari thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Liviu Ciobotariu thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Rapid Bucuresti về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Adrian Mutu về tài 9/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Voluntari về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Liviu Ciobotariu về xỉu 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Rapid-Giulesti / Arena Nationala.
Rapid Bucuresti: Horatiu Moldovan, Cristian Sapunaru, Junior Morais, Razvan Onea, Paul Iacob, Alexandru Ionita, Stefan Panoiu, Mattias Kait, Alexandru Albu, Xian Emmers, Marko Dugandzic.
Dự bị: Virgil Draghia, Florin Stefan, Claudiu Belu-Iordache, Cristian Ignat, Alexandru Gheorghe, Antonio Sefer, Ljuban Crepulja, Andrei Ciobanu, Alexandru Crivac, Alexandru Despa, Valentin Costache, Kevin Luckassen, Stan Alexandru.
Huấn luyện viên: Adrian Mutu.
Voluntari: Maximilian Mihai Popa, Igor Armas, Naser Aliji, Patricio Matricardi, Ulrich Meleke, Beclean Cristian Costin, Helder Tavares, Marcelo Lopes, Vadim Raţa, Runar Mar Sigurjonsson, Adam Nemec.
Dự bị: Jesus Fernandez, Daniel Paraschiv, Ricardinho, Alexandru Vlad, Vladut Andres, Cristian Paz, George Merloi, Mihai Radut, Doru Andrei, Roberto Voican, Robert Popescu, Alexandru Munteanu, Daniel Florea, Vitalie Damascan, Andrei Dumiter.
Huấn luyện viên: Liviu Ciobotariu.
Rapid Bucuresti: Dragos Grigore, Jayson Papeau, accidentat vắng mặt.
Voluntari: Lukas Droppa không thể thi đấu.
- Chọn: Rapid Bucuresti (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/09/2022 | Voluntari vs Rapid Bucuresti | 0-1 | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
09/02/2022 | Voluntari vs Rapid Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
25/09/2021 | Rapid Bucuresti vs Voluntari | 0-1 | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
10/09/2013 | Voluntari vs Rapid Bucuresti | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Rapid Bucuresti (đội nhà) | Voluntari (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 9/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/01 | Romania | Universitaea Cluj * | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 0 | Hòa |
21/01 | Romania | Rapid Bucuresti * | 3 - 0 | Sepsi | 0 | Thắng |
10/01 | Giao Hữu | Rapid Bucuresti * | 3 - 1 | Kecskemeti TE | 0-0.5 | Thắng |
19/12 | Romania | UTA Arad * | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 0 | Hòa |
15/12 | Romania | Rapid Bucuresti * | 3 - 1 | Petrolul Ploiesti | 0.5 | Thắng |
08/12 | Cúp quốc gia Romania | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
05/12 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 1 - 1 | Rapid Bucuresti * | 0.5 | Thua |
20/11 | Giao Hữu | Brasov | 0 - 1 | Rapid Bucuresti * | 1 | Hòa |
13/11 | Romania | Rapid Bucuresti * | 2 - 2 | CS Universitatea Craiova | 0 | Hòa |
10/11 | Cúp quốc gia Romania | Rapid Bucuresti * | 0 - 2 | Farul Constanta | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
31/01 | Romania | Voluntari | 0 - 1 | CFR Cluj * | 0.5 | Thua |
20/01 | Romania | Universitaea Cluj * | 2 - 1 | Voluntari | 0-0.5 | Thua |
17/12 | Romania | Voluntari | 1 - 1 | Farul Constanta * | 0-0.5 | Thắng |
10/12 | Romania | Sepsi * | 1 - 1 | Voluntari | 0.5-1 | Thắng |
07/12 | Cúp quốc gia Romania | Sepsi * | 4 - 0 | Voluntari | 0.5-1 | Thua |
03/12 | Romania | Voluntari * | 3 - 0 | Hermannstadt | 0 | Thắng |
13/11 | Romania | UTA Arad * | 1 - 1 | Voluntari | 0.5 | Thắng |
10/11 | Cúp quốc gia Romania | U Craiova 1948 * | 1 - 0 | Voluntari | 0 | Thua |
04/11 | Romania | Botosani * | 0 - 1 | Voluntari | 0.25 | Thắng |
29/10 | Romania | Voluntari * | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti | 0.25 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/01 | Romania | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
21/01 | Romania | Rapid Bucuresti | 3 - 0 | Sepsi | 2-2.5 | Tài |
10/01 | Giao Hữu | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Kecskemeti TE | 3-3.5 | Tài |
19/12 | Romania | UTA Arad | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
15/12 | Romania | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Petrolul Ploiesti | 2 | Tài |
08/12 | Cúp quốc gia Romania | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Xỉu |
05/12 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
20/11 | Giao Hữu | Brasov | 0 - 1 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
13/11 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2 | Tài |
10/11 | Cúp quốc gia Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta | 2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
31/01 | Romania | Voluntari | 0 - 1 | CFR Cluj | 2.5 | Xỉu |
20/01 | Romania | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Voluntari | 2 | Tài |
17/12 | Romania | Voluntari | 1 - 1 | Farul Constanta | 2 | Tài |
10/12 | Romania | Sepsi | 1 - 1 | Voluntari | 2-2.5 | Xỉu |
07/12 | Cúp quốc gia Romania | Sepsi | 4 - 0 | Voluntari | 2-2.5 | Tài |
03/12 | Romania | Voluntari | 3 - 0 | Hermannstadt | 2 | Tài |
13/11 | Romania | UTA Arad | 1 - 1 | Voluntari | 2 | Tài |
10/11 | Cúp quốc gia Romania | U Craiova 1948 | 1 - 0 | Voluntari | 2 | Xỉu |
04/11 | Romania | Botosani | 0 - 1 | Voluntari | 2 | Xỉu |
29/10 | Romania | Voluntari | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti | 2 | Xỉu |