Nhận định bóng đá Romania 12/02/2022 00:55 | ||
![]() Rapid Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 1.07 : 0:0 : 0.87 Tỷ lệ Châu Âu 2.80 : 2.80 : 2.60 Tỷ lệ Tài xỉu 0.96 : 2 : 0.96 | ![]() Sepsi |
Chìa khóa: 9/10 trận gần nhất của Sepsi trên sân khách về xỉu.
Rapid Bucuresti không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Mihai Iosif không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Sepsi thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Leontin Grozavu không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Mihai Iosif không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Sepsi thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Leontin Grozavu không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Rapid Bucuresti về tài 8/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Mihai Iosif về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Sepsi về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Leontin Grozavu về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Arena Nationala.
Rapid Bucuresti: Horatiu Moldovan, Alexandru Albu, Cristian Sapunaru, Junior Morais, Dragos Grigore, Razvan Onea, Antonio Sefer, Albert Stahl, Alexandru Ionita, Mattias Kait, Adrian Balan.
Dự bị: Virgil Draghia, Alexandru Dandea, Claudiu Belu-Iordache, Petre Goge, Luca Florica, Matias Perez Acuna, Rares Ilie, Stefan Panoiu, Nicolae Carnat, Romario Moise, Saiffedine Alami, Cristian Ignat, Younes Bnou-Marzouk, Jakub Vojtus.
Huấn luyện viên: Mihai Iosif.
Sepsi: Roland Niczuly, Bogdan Mitrea, Radoslav Dimitrov, Branislav Ninaj, Andres Dumitrescu, Eder Gonzalez, Stefan Ashkovski, Catalin Golofca, Nicolae Paun, Kevin Luckassen, Anass Achahbar.
Dự bị: Hunor Gedo, Razvan Began, Rares Ispas, Razvan Tincu, Hugo de Sousa, Marius Stefanescu, Adnan Aganovic, Boubacar Fofana, Cristian Barbut, Petar Bojic, Gabriel Vasvari, Vitalie Damascan, Alexandru Tudorie.
Huấn luyện viên: Leontin Grozavu.
Rapid Bucuresti: Ljuban Crepulja, accidentat, Catalin Hlistei, accidentat, Alexandru Despa, in afara lotului, Anestis Nastos, in afara lotului, Ciprian Popescu, in afara lotului, Robert Stanici, in afara lotului vắng mặt.
Sepsi: Mihai Balasa, Balazs Csiszer, in afara lotului, George Dragomir, in afara lotului, Istvan Fulop, in afara lotului không thể thi đấu.
- Chọn: Sepsi (+0).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/10/2021 | Sepsi vs Rapid Bucuresti | 2-2 | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Rapid Bucuresti (đội nhà) | Sepsi (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/02 | Romania | Voluntari * | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
05/02 | Romania | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Rapid Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
30/01 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 1 | UTA Arad | 0-0.5 | Thua |
23/01 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.5 | Thua |
19/12 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Botosani * | 0-0.5 | Thắng |
16/12 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 1 | Rapid Bucuresti | 0.5-1 | Thua |
11/12 | Romania | Rapid Bucuresti * | 2 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 0 | Thắng |
05/12 | Romania | Farul Constanta * | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.5 | Thua |
28/11 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 1 | CS Mioveni | 0.5 | Thua |
20/11 | Romania | Chindia Targoviste * | 2 - 2 | Rapid Bucuresti | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/02 | Romania | Sepsi * | 2 - 0 | Gaz Metan Medias | 0.5-1 | Thắng |
05/02 | Romania | UTA Arad * | 1 - 0 | Sepsi | 0 | Thua |
29/01 | Romania | Sepsi * | 3 - 1 | CS Universitatea Craiova | 0 | Thắng |
24/01 | Romania | Botosani * | 1 - 0 | Sepsi | 0 | Thua |
20/12 | Romania | Sepsi | 0 - 0 | Steaua Bucuresti * | 0-0.5 | Thắng |
15/12 | Romania | Scm Argesul Pitesti * | 1 - 1 | Sepsi | 0 | Hòa |
12/12 | Romania | Sepsi * | 1 - 0 | Farul Constanta | 0 | Thắng |
05/12 | Romania | CS Mioveni | 0 - 2 | Sepsi * | 0.5 | Thắng |
01/12 | Cúp quốc gia Romania | Chindia Targoviste | 1 - 2 | Sepsi * | 0-0.5 | Thắng |
27/11 | Romania | Sepsi * | 0 - 0 | Chindia Targoviste | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/02 | Romania | Voluntari | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Xỉu |
05/02 | Romania | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
30/01 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad | 2 | Tài |
23/01 | Romania | CS Universitatea Craiova | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
19/12 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Botosani | 2 | Tài |
16/12 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
11/12 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 1.5-2 | Tài |
05/12 | Romania | Farul Constanta | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
28/11 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | CS Mioveni | 2 | Tài |
20/11 | Romania | Chindia Targoviste | 2 - 2 | Rapid Bucuresti | 1.5-2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/02 | Romania | Sepsi | 2 - 0 | Gaz Metan Medias | 2 | Tài |
05/02 | Romania | UTA Arad | 1 - 0 | Sepsi | 1.5-2 | Xỉu |
29/01 | Romania | Sepsi | 3 - 1 | CS Universitatea Craiova | 2 | Tài |
24/01 | Romania | Botosani | 1 - 0 | Sepsi | 2 | Xỉu |
20/12 | Romania | Sepsi | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
15/12 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 1 - 1 | Sepsi | 2 | Tài |
12/12 | Romania | Sepsi | 1 - 0 | Farul Constanta | 2 | Xỉu |
05/12 | Romania | CS Mioveni | 0 - 2 | Sepsi | 2 | Tài |
01/12 | Cúp quốc gia Romania | Chindia Targoviste | 1 - 2 | Sepsi | 2 | Tài |
27/11 | Romania | Sepsi | 0 - 0 | Chindia Targoviste | 1.5 | Xỉu |