Nhận định bóng đá Romania 15/12/2022 00:00 |
||
![]() Rapid Bucuresti |
Tỷ lệ Châu Á 0.81 : 0:1/2 : 0.96 Tỷ lệ Châu Âu 1.82 : 3.15 : 4.60 Tỷ lệ Tài xỉu 0.78 : 2 : 1.00 |
![]() Petrolul Ploiesti |
Chìa khóa: 6 trận gần nhất của Rapid Bucuresti trên sân nhà về tài.
Rapid Bucuresti không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Adrian Mutu thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Petrolul Ploiesti không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Nicolae Constantin không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Adrian Mutu thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Petrolul Ploiesti thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Nicolae Constantin thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Rapid Bucuresti về tài 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Adrian Mutu về tài 7/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Petrolul Ploiesti về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Nicolae Constantin về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Rapid-Giulesti / Arena Nationala.
Rapid Bucuresti: Horatiu Moldovan, Cristian Sapunaru, Razvan Onea, Paul Iacob, Claudiu Belu-Iordache, Antonio Sefer, Alexandru Ionita, Stefan Panoiu, Mattias Kait, Ljuban Crepulja, Marko Dugandzic.
Dự bị: Virgil Draghia, Alexandru Albu, Florin Stefan, Damien Dussaut, Cristian Ignat, Andrei Ciobanu, Xian Emmers, Romario Moise, Alexandru Crivac, Alexandru Despa, Valentin Costache, Kevin Luckassen, Jakub Vojtus.
Huấn luyện viên: Adrian Mutu.
Petrolul Ploiesti: Andreas Leitner, Bart Meijers, Valentin Ticu, Marian Fernando Huja, Florin Borta, Felix Mathaus, Jair Tavares, Gheorghe Grozav, Takayuki Seto, Marius Cioiu, Constantin Budescu.
Dự bị: Octavian Valceanu, Sebastian Moroz, Georgi Pashov, Mihai Velisar, Alberto Olaru, Razvan Horj, Liviu Dumitriu, Eugeniu Cebotaru, Mario Bratu, Cosmin Tucaliuc, Harrison Manzala, Mirko Ivanovski, Christian Irobiso, Simon Mazarache.
Huấn luyện viên: Nicolae Constantin.
Rapid Bucuresti: Junior Morais, suspendat, Dragos Grigore, suspendat, Jayson Papeau, accidentat, Alexandru Matan, in afara lotului vắng mặt.
Petrolul Ploiesti: , Petrolul không thể thi đấu.
- Chọn: Petrolul Ploiesti (+1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/08/2022 | Petrolul Ploiesti vs Rapid Bucuresti | 1-0 | +1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
07/11/2020 | Petrolul Ploiesti vs Rapid Bucuresti | 2-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/07/2020 | Petrolul Ploiesti vs Rapid Bucuresti | 0-0 | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
16/10/2019 | Rapid Bucuresti vs Petrolul Ploiesti | 1-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/03/2015 | Rapid Bucuresti vs Petrolul Ploiesti | 1-1 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
17/08/2014 | Petrolul Ploiesti vs Rapid Bucuresti | 0-0 | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
01/11/2013 | Rapid Bucuresti vs Petrolul Ploiesti | 0-2 | +0 | Thua | Xỉu | |
10/03/2013 | Rapid Bucuresti vs Petrolul Ploiesti | 0-0 | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
19/08/2012 | Petrolul Ploiesti vs Rapid Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/03/2012 | Rapid Bucuresti vs Petrolul Ploiesti | 2-0 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
14/08/2011 | Petrolul Ploiesti vs Rapid Bucuresti | 0-1 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
22/09/2010 | Rapid Bucuresti vs Petrolul Ploiesti | 5-0 | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
17/10/2008 | Rapid Bucuresti vs Petrolul Ploiesti | 2-2 | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
26/04/2006 | Petrolul Ploiesti vs Rapid Bucuresti | 3-3 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/03/2006 | Rapid Bucuresti vs Petrolul Ploiesti | 4-1 | -1 3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Rapid Bucuresti, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Tiêu chí thống kê | Rapid Bucuresti (đội nhà) | Petrolul Ploiesti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 4/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/12 | Cúp quốc gia Romania | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
05/12 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 1 - 1 | Rapid Bucuresti * | 0.5 | Thua |
20/11 | Giao Hữu | Brasov | 0 - 1 | Rapid Bucuresti * | 1 | Hòa |
13/11 | Romania | Rapid Bucuresti * | 2 - 2 | CS Universitatea Craiova | 0 | Hòa |
10/11 | Cúp quốc gia Romania | Rapid Bucuresti * | 0 - 2 | Farul Constanta | 0-0.5 | Thua |
07/11 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 1 | Rapid Bucuresti | 0.25 | Thua |
31/10 | Romania | Rapid Bucuresti * | 2 - 1 | CFR Cluj | 0 | Thắng |
22/10 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 1 | Farul Constanta | 0 | Hòa |
18/10 | Cúp quốc gia Romania | Rapid Bucuresti * | 4 - 1 | Csc Dumbravita | 1.5 | Thắng |
15/10 | Romania | Hermannstadt * | 0 - 2 | Rapid Bucuresti | 0 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/12 | Cúp quốc gia Romania | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | U Craiova 1948 * | 0-0.5 | Thua |
03/12 | Romania | Petrolul Ploiesti * | 2 - 0 | Universitaea Cluj | 0 | Thắng |
23/11 | Giao Hữu | Sepsi * | 2 - 2 | Petrolul Ploiesti | 0.5-1 | Thắng |
12/11 | Romania | Sepsi * | 2 - 0 | Petrolul Ploiesti | 1 | Thua |
08/11 | Cúp quốc gia Romania | Petrolul Ploiesti * | 0 - 0 | Unirea 2004 Slobozia | 0.5-1 | Thua |
08/11 | Cúp quốc gia Romania | Unirea 2004 Slobozia * | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti | 0.5-1 | Thắng |
05/11 | Romania | Petrolul Ploiesti * | 2 - 1 | UTA Arad | 0 | Thắng |
29/10 | Romania | Voluntari * | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti | 0.25 | Thắng |
24/10 | Romania | Petrolul Ploiesti * | 2 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 0-0.5 | Thắng |
20/10 | Cúp quốc gia Romania | Petrolul Ploiesti | 1 - 3 | Sepsi * | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/12 | Cúp quốc gia Romania | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Xỉu |
05/12 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
20/11 | Giao Hữu | Brasov | 0 - 1 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
13/11 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2 | Tài |
10/11 | Cúp quốc gia Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta | 2 | Tài |
07/11 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Tài |
31/10 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj | 2 | Tài |
22/10 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta | 2 | Tài |
18/10 | Cúp quốc gia Romania | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Csc Dumbravita | 2.5-3 | Tài |
15/10 | Romania | Hermannstadt | 0 - 2 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/12 | Cúp quốc gia Romania | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | U Craiova 1948 | 2 | Xỉu |
03/12 | Romania | Petrolul Ploiesti | 2 - 0 | Universitaea Cluj | 2.5 | Xỉu |
23/11 | Giao Hữu | Sepsi | 2 - 2 | Petrolul Ploiesti | 2.5 | Tài |
12/11 | Romania | Sepsi | 2 - 0 | Petrolul Ploiesti | 2.5 | Xỉu |
08/11 | Cúp quốc gia Romania | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Unirea 2004 Slobozia | 2-2.5 | Xỉu |
08/11 | Cúp quốc gia Romania | Unirea 2004 Slobozia | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti | 2-2.5 | Xỉu |
05/11 | Romania | Petrolul Ploiesti | 2 - 1 | UTA Arad | 2 | Tài |
29/10 | Romania | Voluntari | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti | 2 | Xỉu |
24/10 | Romania | Petrolul Ploiesti | 2 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 2 | Tài |
20/10 | Cúp quốc gia Romania | Petrolul Ploiesti | 1 - 3 | Sepsi | 2.5 | Tài |