Nhận định bóng đá Romania 27/02/2022 01:30 | ||
![]() Rapid Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 0:1/2 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 1.80 : 3.25 : 4.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.89 : 2-2.5 : 1.02 | ![]() Dinamo Bucuresti |
Chìa khóa: 5/5 trận gần nhất của Rapid Bucuresti trên sân nhà về tài.
Rapid Bucuresti không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Mihai Iosif không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Dario Bonetti không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Mihai Iosif không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Dario Bonetti không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Rapid Bucuresti về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Mihai Iosif về tài 8/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Dinamo Bucuresti về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Dario Bonetti về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Arena Nationala.
Rapid Bucuresti: Horatiu Moldovan, Cristian Sapunaru, Junior Morais, Claudiu Belu-Iordache, Dragos Grigore, Antonio Sefer, Albert Stahl, Stefan Panoiu, Alexandru Ionita, Mattias Kait, Adrian Balan.
Dự bị: Virgil Draghia, Alexandru Dandea, Petre Goge, Alexandru Despa, Matias Perez Acuna, Rares Ilie, Romario Moise, Nicolae Carnat, Saiffedine Alami, Cristian Ignat, Younes Bnou-Marzouk, Jakub Vojtus.
Huấn luyện viên: Mihai Iosif.
Dinamo Bucuresti: Cristiano Figueiredo, Andrei Radu, Razvan Patriche, Igor Jovanovic, Gabriel de Moura, Alexandru Rauta, Cosmin Matei, Antonio Bordusanu, Alin Buleica, Jonathan Rodriguez, Mirko Ivanovski.
Dự bị: Mihai Esanu, Stefan Fara, Marco Ehmann, Deniz Giafer, Ionut Amzar, Baptiste Aloe, Ahmed Bani, Geani Cretu, Gabriel Torje, Andreas Mihaiu, Balthazar Pierret, Antoni Ivanov, Catalin Carp, Ioan Borcea, Razvan Gradinaru, Desire Azankpo, Leonardo Mitruscsak, Vlad Morar.
Huấn luyện viên: Dario Bonetti.
Rapid Bucuresti: Razvan Onea, Alexandru Albu, suspendat, Ljuban Crepulja, accidentat, Catalin Hlistei, accidentat, Anestis Nastos, in afara lotului, Ciprian Popescu, in afara lotului, Robert Stanici, in afara lotului vắng mặt.
Dinamo Bucuresti: Ricardo Grigore, Steliano Filip, Marius Tomozei, accidentat, Dusan Celar, in afara lotului, Thomas Chesneau, in afara lotului, Claudiu Stan, in afara lotului không thể thi đấu.
- Chọn: Rapid Bucuresti (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/10/2021 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 1-1 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/06/2020 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 1-0 | +0 | Thua | Xỉu | |
11/04/2015 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 2-0 | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
28/09/2014 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-3 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
04/03/2013 | FC Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-1 | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
23/10/2012 | Dinamo Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/05/2012 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-1 | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
02/04/2012 | FC Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/09/2011 | Dinamo Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
13/03/2011 | FC Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
16/08/2010 | Dinamo Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 3-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/05/2010 | FC Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 2-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/11/2009 | Dinamo Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/04/2009 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 4-2 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/04/2009 | Dinamo Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 3-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
25/08/2008 | FC Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 2-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
27/04/2008 | FC Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
12/11/2007 | Dinamo Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 0-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/04/2007 | FC Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-4 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
02/10/2006 | Dinamo Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 3-1 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Rapid Bucuresti (đội nhà) | Dinamo Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/02 | Romania | CFR Cluj * | 2 - 1 | Rapid Bucuresti | 1 | Hòa |
12/02 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 1 | Sepsi | 0 | Hòa |
09/02 | Romania | Voluntari * | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
05/02 | Romania | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Rapid Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
30/01 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 1 | UTA Arad | 0-0.5 | Thua |
23/01 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.5 | Thua |
19/12 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Botosani * | 0-0.5 | Thắng |
16/12 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 1 | Rapid Bucuresti | 0.5-1 | Thua |
11/12 | Romania | Rapid Bucuresti * | 2 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 0 | Thắng |
05/12 | Romania | Farul Constanta * | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/02 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 4 - 0 | Gaz Metan Medias | 1-1.5 | Thắng |
13/02 | Romania | UTA Arad * | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti | 1 | Thắng |
11/02 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 6 | CS Universitatea Craiova * | 1 | Thua |
08/02 | Romania | Botosani * | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti | 1-1.5 | Thua |
31/01 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | Steaua Bucuresti * | 1 | Thua |
22/01 | Romania | Scm Argesul Pitesti * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thua |
21/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta * | 0.5-1 | Thua |
16/12 | Romania | CS Mioveni * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
14/12 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 0 | Chindia Targoviste | 0 | Thắng |
04/12 | Romania | Clinceni | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti * | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/02 | Romania | CFR Cluj | 2 - 1 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
12/02 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Sepsi | 2 | Tài |
09/02 | Romania | Voluntari | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Xỉu |
05/02 | Romania | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
30/01 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad | 2 | Tài |
23/01 | Romania | CS Universitatea Craiova | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
19/12 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Botosani | 2 | Tài |
16/12 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
11/12 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 1.5-2 | Tài |
05/12 | Romania | Farul Constanta | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/02 | Romania | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | Gaz Metan Medias | 2.5 | Tài |
13/02 | Romania | UTA Arad | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
11/02 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 6 | CS Universitatea Craiova | 2.25 | Tài |
08/02 | Romania | Botosani | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
31/01 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Tài |
22/01 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2 | Tài |
21/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta | 2-2.5 | Xỉu |
16/12 | Romania | CS Mioveni | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
14/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Chindia Targoviste | 2 | Xỉu |
04/12 | Romania | Clinceni | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |