| Nhận định bóng đá Romania 29/11/2025 01:30 |
||
Rapid Bucuresti |
Tỷ lệ Châu Á 0.9 : 0:1 1/4 : 0.9 Tỷ lệ Châu Âu 1.36 : 4.33 : 8 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2.75 : 0.83 |
![]() Csikszereda Miercurea |
Chìa khóa: Rapid Bucuresti thắng kèo 6/7 trận gần đây.
Rapid Bucuresti thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Cristiano Bergodi thắng 5/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Csikszereda Miercurea không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Csikszereda Miercurea không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Cristiano Bergodi thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Csikszereda Miercurea thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Csikszereda Miercurea thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Rapid Bucuresti về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Cristiano Bergodi về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Csikszereda Miercurea về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Csikszereda Miercurea về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Rapid Bucuresti (-1 1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.

| Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 26/07/2025 | Csikszereda Miercurea vs Rapid Bucuresti | 0-2 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
| 02/05/2021 | Rapid Bucuresti vs Csikszereda Miercurea | 2-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
| 06/04/2021 | Csikszereda Miercurea vs Rapid Bucuresti | 0-1 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
| 06/03/2021 | Rapid Bucuresti vs Csikszereda Miercurea | 1-3 | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
| 19/10/2019 | Csikszereda Miercurea vs Rapid Bucuresti | 1-0 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Rapid Bucuresti, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
| Tiêu chí thống kê | Rapid Bucuresti (đội nhà) | Csikszereda Miercurea (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 8/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 24/11 | Romania | CFR Cluj * | 3 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.25 | Thua |
| 09/11 | Romania | Rapid Bucuresti * | 2 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 0.5 | Thắng |
| 03/11 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 2 - 2 | Rapid Bucuresti | 0.25 | Thắng |
| 31/10 | Cúp quốc gia Romania | Csc Dumbravita | 0 - 4 | Rapid Bucuresti * | 2 | Thắng |
| 28/10 | Romania | Rapid Bucuresti * | 4 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 1.25 | Thắng |
| 20/10 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 2 | Rapid Bucuresti | 0.25 | Thắng |
| 05/10 | Romania | Rapid Bucuresti * | 3 - 1 | Farul Constanta | 0.5 | Thắng |
| 22/09 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 2 | Hermannstadt | 0.75 | Thua |
| 13/09 | Romania | Universitaea Cluj * | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.25 | Thắng |
| 30/08 | Romania | Rapid Bucuresti * | 2 - 0 | UTA Arad | 1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 21/11 | Romania | Csikszereda Miercurea * | 2 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 0.25 | Thắng |
| 08/11 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 4 - 0 | Csikszereda Miercurea | 1.25 | Thua |
| 03/11 | Romania | Farul Constanta * | 3 - 0 | Csikszereda Miercurea | 0.5 | Thua |
| 28/10 | Cúp quốc gia Romania | Csikszereda Miercurea * | 0 - 0 | Sepsi | 0.5 | Thua |
| 24/10 | Romania | Csikszereda Miercurea * | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti | 0 | Hòa |
| 20/10 | Romania | Hermannstadt * | 0 - 2 | Csikszereda Miercurea | 0.75 | Thắng |
| 17/10 | Romania | Csikszereda Miercurea | 2 - 2 | CFR Cluj * | 0.75 | Thắng |
| 10/10 | Giao Hữu | Csikszereda Miercurea * | 6 - 0 | Muscelul Campulung Elite | 3 | Thắng |
| 04/10 | Romania | Csikszereda Miercurea | 2 - 1 | Universitaea Cluj * | 0.5 | Thắng |
| 27/09 | Romania | UTA Arad * | 0 - 0 | Csikszereda Miercurea | 0.75 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 24/11 | Romania | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Tài |
| 09/11 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 2.25 | Xỉu |
| 03/11 | Romania | CS Universitatea Craiova | 2 - 2 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Tài |
| 31/10 | Cúp quốc gia Romania | Csc Dumbravita | 0 - 4 | Rapid Bucuresti | 3.25 | Tài |
| 28/10 | Romania | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 2.75 | Tài |
| 20/10 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti | 2.25 | Xỉu |
| 05/10 | Romania | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta | 2.5 | Tài |
| 22/09 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt | 2.5 | Tài |
| 13/09 | Romania | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.25 | Xỉu |
| 30/08 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad | 2.75 | Xỉu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 21/11 | Romania | Csikszereda Miercurea | 2 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 2.25 | Tài |
| 08/11 | Romania | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | Csikszereda Miercurea | 2.75 | Tài |
| 03/11 | Romania | Farul Constanta | 3 - 0 | Csikszereda Miercurea | 2.75 | Tài |
| 28/10 | Cúp quốc gia Romania | Csikszereda Miercurea | 0 - 0 | Sepsi | 2.5 | Xỉu |
| 24/10 | Romania | Csikszereda Miercurea | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti | 2.25 | Xỉu |
| 20/10 | Romania | Hermannstadt | 0 - 2 | Csikszereda Miercurea | 2.5 | Xỉu |
| 17/10 | Romania | Csikszereda Miercurea | 2 - 2 | CFR Cluj | 2.5 | Tài |
| 10/10 | Giao Hữu | Csikszereda Miercurea | 6 - 0 | Muscelul Campulung Elite | 4 | Tài |
| 04/10 | Romania | Csikszereda Miercurea | 2 - 1 | Universitaea Cluj | 2.5 | Tài |
| 27/09 | Romania | UTA Arad | 0 - 0 | Csikszereda Miercurea | 2.5 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá