Nhận định Romania 30/11/2014 01:30 | ||
![]() Rapid Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 1.01 : 3/4:0 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 5.56 : 3.51 : 1.57 Tỷ lệ Tài xỉu 0.65 : 2.5 : 1.25 | ![]() CFR Cluj |
? | ? | ? |
![]() | ||
31/10/2014 01:30 | Rapid Bucuresti | 1- 2 | CFR Cluj |
19/03/2013 02:30 | CFR Cluj | 0- 0 | FC Rapid Bucuresti |
26/08/2012 01:30 | FC Rapid Bucuresti | 3- 2 | CFR Cluj |
08/04/2012 01:30 | CFR Cluj | 0- 5 | FC Rapid Bucuresti |
25/09/2011 01:30 | FC Rapid Bucuresti | 1- 1 | CFR Cluj |
08/04/2011 01:30 | CFR Cluj | 0- 1 | FC Rapid Bucuresti |
11/09/2010 00:30 | FC Rapid Bucuresti | 2- 0 | CFR Cluj |
12/04/2010 01:30 | CFR Cluj | 1- 0 | FC Rapid Bucuresti |
17/10/2009 22:00 | FC Rapid Bucuresti | 1- 4 | CFR Cluj |
14/03/2009 01:45 | CFR Cluj | 0- 0 | FC Rapid Bucuresti |
10/08/2008 01:45 | FC Rapid Bucuresti | 1- 0 | CFR Cluj |
14/04/2008 00:30 | CFR Cluj | 1- 0 | FC Rapid Bucuresti |
29/10/2007 01:30 | FC Rapid Bucuresti | 1- 2 | CFR Cluj |
05/05/2007 20:00 | CFR Cluj | 3- 2 | FC Rapid Bucuresti |
30/10/2006 01:30 | FC Rapid Bucuresti | 3- 1 | CFR Cluj |
21/05/2006 21:00 | CFR Cluj | 1- 3 | FC Rapid Bucuresti |
20/11/2005 00:15 | FC Rapid Bucuresti | 1- 0 | CFR Cluj |
04/04/2005 01:15 | FC Rapid Bucuresti | 3- 0 | CFR Cluj |
11/08/2004 23:00 | CFR Cluj | 1- 1 | FC Rapid Bucuresti |
Tiêu chí thống kê | Rapid Bucuresti (đội nhà) | CFR Cluj (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
25/11/2014 01:30 | CS Universitatea Craiova | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
11/11/2014 01:30 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt |
04/11/2014 20:00 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | CSM Studentesc Iasi |
31/10/2014 01:30 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | CFR Cluj |
26/10/2014 01:00 | Botosani | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
18/10/2014 01:00 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Brasov |
04/10/2014 01:00 | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
28/09/2014 01:00 | Rapid Bucuresti | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti |
24/09/2014 00:30 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Botosani |
20/09/2014 01:00 | FCM Targu Mures | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
23/11/2014 22:59 | CFR Cluj | 4 - 0 | CSM Studentesc Iasi |
08/11/2014 22:59 | Botosani | 0 - 1 | CFR Cluj |
04/11/2014 02:00 | CFR Cluj | 1 - 2 | Brasov |
31/10/2014 01:30 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | CFR Cluj |
26/10/2014 20:30 | Concordia Chiajna | 1 - 1 | CFR Cluj |
19/10/2014 01:00 | CFR Cluj | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
07/10/2014 01:00 | FCM Targu Mures | 2 - 0 | CFR Cluj |
30/09/2014 01:00 | CFR Cluj | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
24/09/2014 20:00 | Viitorul Axintele | 0 - 2 | CFR Cluj |
20/09/2014 22:30 | Otelul Galati | 0 - 1 | CFR Cluj |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/11 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.5-1 | Thua |
11/11 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0.5 | Thua |
04/11 | Romania | Rapid Bucuresti * | 0 - 1 | CSM Studentesc Iasi | 0-0.5 | Thua |
31/10 | Cúp quốc gia Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | CFR Cluj * | 0.5-1 | Thua |
26/10 | Romania | Botosani * | 3 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.5-1 | Thua |
18/10 | Romania | Rapid Bucuresti * | 0 - 1 | Brasov | 0-0.5 | Thua |
04/10 | Romania | Concordia Chiajna * | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
28/09 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti * | 0.5 | Thua |
24/09 | Cúp quốc gia Romania | Rapid Bucuresti * | 0 - 0 | Botosani | 0 | Hòa |
20/09 | Romania | FCM Targu Mures * | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/11 | Romania | CFR Cluj * | 4 - 0 | CSM Studentesc Iasi | 1-1.5 | Thắng |
08/11 | Romania | Botosani * | 0 - 1 | CFR Cluj | 0 | Thắng |
04/11 | Romania | CFR Cluj * | 1 - 2 | Brasov | 1-1.5 | Thua |
31/10 | Cúp quốc gia Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | CFR Cluj * | 0.5-1 | Thắng |
26/10 | Romania | Concordia Chiajna | 1 - 1 | CFR Cluj * | 0.5-1 | Thua |
19/10 | Romania | CFR Cluj * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thắng |
07/10 | Romania | FCM Targu Mures | 2 - 0 | CFR Cluj * | 0.5 | Thua |
30/09 | Romania | CFR Cluj * | 1 - 0 | Universitaea Cluj | 1-1.5 | Thua |
24/09 | Cúp quốc gia Romania | Viitorul Axintele | 0 - 2 | CFR Cluj * | 1.5-2 | Thắng |
20/09 | Romania | Otelul Galati | 0 - 1 | CFR Cluj * | 1 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/11 | Romania | CS Universitatea Craiova | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
11/11 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2-2.5 | Xỉu |
04/11 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | CSM Studentesc Iasi | 2-2.5 | Xỉu |
31/10 | Cúp quốc gia Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | CFR Cluj | 2-2.5 | Tài |
26/10 | Romania | Botosani | 3 - 0 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
18/10 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Brasov | 2-2.5 | Xỉu |
04/10 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Xỉu |
28/09 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
24/09 | Cúp quốc gia Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Botosani | 2.5 | Xỉu |
20/09 | Romania | FCM Targu Mures | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/11 | Romania | CFR Cluj | 4 - 0 | CSM Studentesc Iasi | 2.5 | Tài |
08/11 | Romania | Botosani | 0 - 1 | CFR Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
04/11 | Romania | CFR Cluj | 1 - 2 | Brasov | 2-2.5 | Tài |
31/10 | Cúp quốc gia Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | CFR Cluj | 2-2.5 | Tài |
26/10 | Romania | Concordia Chiajna | 1 - 1 | CFR Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
19/10 | Romania | CFR Cluj | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
07/10 | Romania | FCM Targu Mures | 2 - 0 | CFR Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
30/09 | Romania | CFR Cluj | 1 - 0 | Universitaea Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
24/09 | Cúp quốc gia Romania | Viitorul Axintele | 0 - 2 | CFR Cluj | 3 | Xỉu |
20/09 | Romania | Otelul Galati | 0 - 1 | CFR Cluj | 2.5 | Xỉu |