| Nhận định Đan Mạch 20/03/2016 20:00 | ||
Randers FC | Tỷ lệ Châu Á 1.09 : 0:1/2 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 2.10 : 3.20 : 3.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.53 : 2.5 : 1.45 | ![]() Viborg |

| 11/07/2015 18:00 | Viborg | 0- 0 | Randers FC |
| 20/06/2014 23:30 | Randers FC | 1- 1 | Viborg |
| 13/04/2014 19:00 | Randers FC | 3- 1 | Viborg |
| 23/02/2014 20:00 | Viborg | 1- 1 | Randers FC |
| 20/07/2013 22:00 | Viborg | 2- 2 | Randers FC |
| 18/05/2008 20:00 | Viborg | 0- 1 | Randers FC |
| 01/12/2007 22:59 | Randers FC | 0- 2 | Viborg |
| 18/07/2007 22:59 | Randers FC | 2- 0 | Viborg |
| 29/04/2007 20:00 | Randers FC | 3- 2 | Viborg |
| 29/10/2006 21:00 | Viborg | 1- 1 | Randers FC |
| 17/09/2006 20:00 | Viborg | 3- 2 | Randers FC |
| 16/06/2005 01:00 | Viborg | 2- 1 | Randers FC |
| 26/11/2004 01:00 | Randers FC | 2- 2 | Viborg |
| 19/09/2004 21:00 | Viborg | 0- 1 | Randers FC |
| Tiêu chí thống kê | Randers FC (đội nhà) | Viborg (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 16/03 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kobenhavn * | 1 - 1 | Randers FC | 1 | Thắng |
| 13/03 | Đan Mạch | Brondby * | 1 - 0 | Randers FC | 0 | Thua |
| 06/03 | Đan Mạch | Esbjerg FB | 1 - 0 | Randers FC * | 0-0.5 | Thua |
| 27/02 | Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 1 | Sonderjyske | 0.5 | Thua |
| 05/12 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 0 - 0 | Randers FC * | 0.5-1 | Thua |
| 28/11 | Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 0 | Nordsjaelland | 0.5 | Thắng |
| 24/11 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 3 - 2 | Randers FC | 0.5 | Thua |
| 07/11 | Đan Mạch | Randers FC * | 4 - 1 | Aarhus AGF | 0.5 | Thắng |
| 27/10 | Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 1 | Odense BK | 0.5 | Thua |
| 21/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 0 - 2 | Randers FC * | 1 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 12/03 | Đan Mạch | Viborg * | 0 - 0 | Sonderjyske | 0-0.5 | Thua |
| 05/03 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 0 - 6 | Viborg * | 0-0.5 | Thắng |
| 28/02 | Đan Mạch | Viborg * | 1 - 1 | Nordsjaelland | 0-0.5 | Thua |
| 21/02 | Giao Hữu | Viborg * | 0 - 1 | Brondby | 0 | Thua |
| 22/01 | Giao Hữu | Viborg * | 2 - 0 | Aarhus AGF | 0 | Thắng |
| 15/01 | Giao Hữu | Viborg * | 2 - 2 | Skive IK | 0.5-1 | Thua |
| 08/12 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 2 - 0 | Viborg | 0.5-1 | Thua |
| 28/11 | Đan Mạch | Viborg * | 1 - 0 | Aarhus AGF | 0-0.5 | Thắng |
| 08/11 | Đan Mạch | Viborg * | 0 - 1 | Odense BK | 0-0.5 | Thua |
| 01/11 | Đan Mạch | Midtjylland * | 2 - 4 | Viborg | 0.5-1 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 16/03 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kobenhavn | 1 - 1 | Randers FC | 2-2.5 | Xỉu |
| 13/03 | Đan Mạch | Brondby | 1 - 0 | Randers FC | 2-2.5 | Xỉu |
| 06/03 | Đan Mạch | Esbjerg FB | 1 - 0 | Randers FC | 2-2.5 | Xỉu |
| 27/02 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 1 | Sonderjyske | 2-2.5 | Xỉu |
| 05/12 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 0 - 0 | Randers FC | 2-2.5 | Xỉu |
| 28/11 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 0 | Nordsjaelland | 2 | Xỉu |
| 24/11 | Đan Mạch | Aalborg BK | 3 - 2 | Randers FC | 2.5 | Tài |
| 07/11 | Đan Mạch | Randers FC | 4 - 1 | Aarhus AGF | 2.5 | Tài |
| 27/10 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 1 | Odense BK | 2.5 | Xỉu |
| 21/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 0 - 2 | Randers FC | 2.5-3 | Xỉu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 12/03 | Đan Mạch | Viborg | 0 - 0 | Sonderjyske | 2-2.5 | Xỉu |
| 05/03 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 0 - 6 | Viborg | 2-2.5 | Tài |
| 28/02 | Đan Mạch | Viborg | 1 - 1 | Nordsjaelland | 2-2.5 | Xỉu |
| 21/02 | Giao Hữu | Viborg | 0 - 1 | Brondby | 2.5-3 | Xỉu |
| 22/01 | Giao Hữu | Viborg | 2 - 0 | Aarhus AGF | 2.5-3 | Xỉu |
| 15/01 | Giao Hữu | Viborg | 2 - 2 | Skive IK | 2.5-3 | Tài |
| 08/12 | Đan Mạch | Aalborg BK | 2 - 0 | Viborg | 2.5 | Xỉu |
| 28/11 | Đan Mạch | Viborg | 1 - 0 | Aarhus AGF | 2-2.5 | Xỉu |
| 08/11 | Đan Mạch | Viborg | 0 - 1 | Odense BK | 2.5 | Xỉu |
| 01/11 | Đan Mạch | Midtjylland | 2 - 4 | Viborg | 2.5 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá