Nhận định Cúp Quốc Gia Đan Mạch 27/11/2014 00:00 | ||
Randers FC | Tỷ lệ Châu Á 1.11 : 0:1 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu 1.53 : 3.70 : 5.69 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2.5 : 1.04 | Silkeborg IF |
19/09/2014 23:30 | Randers FC | 1- 0 | Silkeborg IF |
17/03/2013 20:00 | Randers FC | 1- 0 | Silkeborg IF |
27/10/2012 22:00 | Silkeborg IF | 1- 2 | Randers FC |
18/08/2012 22:00 | Silkeborg IF | 0- 1 | Randers FC |
01/05/2011 19:00 | Silkeborg IF | 2- 2 | Randers FC |
14/11/2010 20:00 | Randers FC | 4- 0 | Silkeborg IF |
22/08/2010 21:00 | Silkeborg IF | 1- 1 | Randers FC |
15/04/2010 01:00 | Silkeborg IF | 1- 3 | Randers FC |
01/11/2009 20:00 | Randers FC | 0- 2 | Silkeborg IF |
04/10/2009 19:00 | Randers FC | 1- 2 | Silkeborg IF |
27/05/2007 22:00 | Randers FC | 1- 1 | Silkeborg IF |
01/04/2007 20:00 | Silkeborg IF | 0- 0 | Randers FC |
24/09/2006 20:00 | Randers FC | 0- 0 | Silkeborg IF |
17/04/2005 21:00 | Silkeborg IF | 2- 2 | Randers FC |
07/11/2004 22:00 | Randers FC | 4- 0 | Silkeborg IF |
26/09/2004 21:00 | Randers FC | 4- 3 | Silkeborg IF |
Tiêu chí thống kê | Randers FC (đội nhà) | Silkeborg IF (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 2/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
22/11/2014 00:30 | Vestsjaelland | 0 - 1 | Randers FC |
09/11/2014 01:00 | Randers FC | 3 - 2 | Esbjerg FB |
03/11/2014 00:30 | Brondby | 1 - 0 | Randers FC |
30/10/2014 01:00 | Lyngby | 0 - 2 | Randers FC |
26/10/2014 20:00 | Randers FC | 3 - 0 | Odense BK |
20/10/2014 00:00 | Kobenhavn | 1 - 0 | Randers FC |
05/10/2014 20:00 | Randers FC | 0 - 0 | Nordsjaelland |
26/09/2014 23:30 | Aalborg BK | 0 - 0 | Randers FC |
19/09/2014 23:30 | Randers FC | 1 - 0 | Silkeborg IF |
14/09/2014 22:00 | Brondby | 0 - 2 | Randers FC |
23/11/2014 01:30 | Kobenhavn | 1 - 0 | Silkeborg IF |
08/11/2014 00:30 | Silkeborg IF | 1 - 2 | Midtjylland |
04/11/2014 01:00 | Aalborg BK | 2 - 0 | Silkeborg IF |
29/10/2014 00:00 | Bk Rodovre | 0 - 4 | Silkeborg IF |
24/10/2014 23:30 | Silkeborg IF | 1 - 2 | Vestsjaelland |
19/10/2014 19:00 | Midtjylland | 2 - 1 | Silkeborg IF |
04/10/2014 22:00 | Odense BK | 2 - 0 | Silkeborg IF |
27/09/2014 22:00 | Silkeborg IF | 2 - 2 | Hobro I.K. |
19/09/2014 23:30 | Randers FC | 1 - 0 | Silkeborg IF |
14/09/2014 19:00 | Silkeborg IF | 1 - 2 | Nordsjaelland |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/11 | Đan Mạch | Vestsjaelland | 0 - 1 | Randers FC * | 0.5-1 | Thắng |
09/11 | Đan Mạch | Randers FC * | 3 - 2 | Esbjerg FB | 0 | Thắng |
03/11 | Đan Mạch | Brondby * | 1 - 0 | Randers FC | 0-0.5 | Thua |
30/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Lyngby | 0 - 2 | Randers FC * | 0-0.5 | Thắng |
26/10 | Đan Mạch | Randers FC * | 3 - 0 | Odense BK | 0.5 | Thắng |
20/10 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 1 - 0 | Randers FC | 0.5-1 | Thua |
05/10 | Đan Mạch | Randers FC * | 0 - 0 | Nordsjaelland | 0 | Hòa |
26/09 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 0 - 0 | Randers FC | 0-0.5 | Thắng |
19/09 | Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 0 | Silkeborg IF | 0.5-1 | Thắng |
14/09 | Đan Mạch | Brondby * | 0 - 2 | Randers FC | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/11 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 1 - 0 | Silkeborg IF | 1-1.5 | Thắng |
08/11 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 1 - 2 | Midtjylland * | 0.5-1 | Thua |
04/11 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 2 - 0 | Silkeborg IF | 0.5-1 | Thua |
29/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Bk Rodovre | 0 - 4 | Silkeborg IF * | 3.5-4 | Thắng |
24/10 | Đan Mạch | Silkeborg IF * | 1 - 2 | Vestsjaelland | 0-0.5 | Thua |
19/10 | Đan Mạch | Midtjylland * | 2 - 1 | Silkeborg IF | 1-1.5 | Thắng |
04/10 | Đan Mạch | Odense BK * | 2 - 0 | Silkeborg IF | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Đan Mạch | Silkeborg IF * | 2 - 2 | Hobro I.K. | 0-0.5 | Thua |
19/09 | Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 0 | Silkeborg IF | 0.5-1 | Thua |
14/09 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 1 - 2 | Nordsjaelland * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/11 | Đan Mạch | Vestsjaelland | 0 - 1 | Randers FC | 2-2.5 | Xỉu |
09/11 | Đan Mạch | Randers FC | 3 - 2 | Esbjerg FB | 2-2.5 | Tài |
03/11 | Đan Mạch | Brondby | 1 - 0 | Randers FC | 2.5 | Xỉu |
30/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Lyngby | 0 - 2 | Randers FC | 2.5-3 | Xỉu |
26/10 | Đan Mạch | Randers FC | 3 - 0 | Odense BK | 2-2.5 | Tài |
20/10 | Đan Mạch | Kobenhavn | 1 - 0 | Randers FC | 2-2.5 | Xỉu |
05/10 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 0 | Nordsjaelland | 2.5 | Xỉu |
26/09 | Đan Mạch | Aalborg BK | 0 - 0 | Randers FC | 2.5 | Xỉu |
19/09 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 0 | Silkeborg IF | 2.5 | Xỉu |
14/09 | Đan Mạch | Brondby | 0 - 2 | Randers FC | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/11 | Đan Mạch | Kobenhavn | 1 - 0 | Silkeborg IF | 2.5-3 | Xỉu |
08/11 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 1 - 2 | Midtjylland | 2.5-3 | Tài |
04/11 | Đan Mạch | Aalborg BK | 2 - 0 | Silkeborg IF | 2.5 | Xỉu |
29/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Bk Rodovre | 0 - 4 | Silkeborg IF | 4.5 | Xỉu |
24/10 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 1 - 2 | Vestsjaelland | 2-2.5 | Tài |
19/10 | Đan Mạch | Midtjylland | 2 - 1 | Silkeborg IF | 3 | Tài |
04/10 | Đan Mạch | Odense BK | 2 - 0 | Silkeborg IF | 2.5 | Xỉu |
27/09 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 2 - 2 | Hobro I.K. | 2-2.5 | Tài |
19/09 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 0 | Silkeborg IF | 2.5 | Xỉu |
14/09 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 1 - 2 | Nordsjaelland | 2.5 | Tài |